Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩0.01924. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,700 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng KRW là ₩46,716,618,237.63. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng KRW đã tăng ₩0.002014, biểu thị mức tăng +11.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng KRW là ₩36.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩0.01654.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang KRW là ₩0.01924 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +11.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi CNTR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0.01KRW |
2CNTR | 0.03KRW |
3CNTR | 0.05KRW |
4CNTR | 0.07KRW |
5CNTR | 0.09KRW |
6CNTR | 0.11KRW |
7CNTR | 0.13KRW |
8CNTR | 0.15KRW |
9CNTR | 0.17KRW |
10CNTR | 0.19KRW |
10000CNTR | 192.45KRW |
50000CNTR | 962.26KRW |
100000CNTR | 1,924.53KRW |
500000CNTR | 9,622.68KRW |
1000000CNTR | 19,245.37KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 51.96CNTR |
2KRW | 103.92CNTR |
3KRW | 155.88CNTR |
4KRW | 207.84CNTR |
5KRW | 259.8CNTR |
6KRW | 311.76CNTR |
7KRW | 363.72CNTR |
8KRW | 415.68CNTR |
9KRW | 467.64CNTR |
10KRW | 519.6CNTR |
100KRW | 5,196.05CNTR |
500KRW | 25,980.26CNTR |
1000KRW | 51,960.53CNTR |
5000KRW | 259,802.69CNTR |
10000KRW | 519,605.38CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang KRW và KRW sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNTR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KRW sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.21 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01686 |
![]() | 0.000004515 |
![]() | 0.0002247 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1822 |
![]() | 0.0006437 |
![]() | 0.003136 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 2.29 |
![]() | 0.5861 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.0002243 |
![]() | 0.000004499 |
![]() | 335.79 |
![]() | 0.04009 |
![]() | 0.02943 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

Token Ghibli: La fusión perfecta de activos criptográficos y arte de Studio Ghibli
En 2025, el Token Ghibli, con su asociación con el legendario estudio de animación japonés Studio Ghibli, rápidamente se convirtió en una nueva estrella en el mercado.

Token CLIZA: Plataforma de emisión de tokens con un clic de IA en la cadena base
Token CLIZA: revolución de emisión de tokens con un clic de IA en la cadena Base

Estilo Ghibli: La Nueva Tendencia de Integración de Arte y Activos Cripto en 2025
En 2025, el estilo Ghibli no solo representa el encanto artístico de la clásica animación del Studio Ghibli, sino que también se convierte en una palabra clave para la combinación de Activos Cripto y tecnología de IA.

Estilo Miyazaki: Sinfonía de arte de Hayao Miyazaki en la era digital
Cuando se trata del arte de la animación, el estilo Miyazaki (宫崎骏 style) es un término clave que no se puede pasar por alto.

TOKEN de BOMBA: Explora la Meme Coin Rising Star en el Ecosistema Solana
El Token PUMP, como miembro del ecosistema Solana, está haciéndose un nombre a través de plataformas como Pump.fun.

Análisis en profundidad del potencial y valor del proyecto PumpBTC (PUMP)
PumpBTC es un sistema operativo descentralizado diseñado específicamente para Cadenas Modulares.