Chuyển đổi 1 Centaur (CNTR) sang Japanese Yen (JPY)
CNTR/JPY: 1 CNTR ≈ ¥0.00 JPY
Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥0.002217. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,580,000.00 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng JPY là ¥582,026,232.79. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng JPY đã tăng ¥0.00000005371, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.35%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng JPY là ¥3.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001995.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1CNTR sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang JPY là ¥0.00 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.35% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá CNTR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của CNTR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay CNTR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng CNTR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CNTR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0.00JPY |
2CNTR | 0.00JPY |
3CNTR | 0.00JPY |
4CNTR | 0.00JPY |
5CNTR | 0.01JPY |
6CNTR | 0.01JPY |
7CNTR | 0.01JPY |
8CNTR | 0.01JPY |
9CNTR | 0.01JPY |
10CNTR | 0.02JPY |
100000CNTR | 221.76JPY |
500000CNTR | 1,108.81JPY |
1000000CNTR | 2,217.62JPY |
5000000CNTR | 11,088.13JPY |
10000000CNTR | 22,176.26JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 450.93CNTR |
2JPY | 901.86CNTR |
3JPY | 1,352.79CNTR |
4JPY | 1,803.73CNTR |
5JPY | 2,254.66CNTR |
6JPY | 2,705.59CNTR |
7JPY | 3,156.52CNTR |
8JPY | 3,607.46CNTR |
9JPY | 4,058.39CNTR |
10JPY | 4,509.32CNTR |
100JPY | 45,093.26CNTR |
500JPY | 225,466.31CNTR |
1000JPY | 450,932.62CNTR |
5000JPY | 2,254,663.13CNTR |
10000JPY | 4,509,326.27CNTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ CNTR sang JPY và từ JPY sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000CNTR sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang CNTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.23 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR , 1 CNTR = Rp0.23 IDR,1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1571 |
![]() | 0.00004165 |
![]() | 0.001815 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005442 |
![]() | 0.02694 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.81 |
![]() | 20.07 |
![]() | 16.18 |
![]() | 0.001831 |
![]() | 2,251.73 |
![]() | 2.56 |
![]() | 0.00004172 |
![]() | 0.3595 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

ما هو سعر عملة RED؟ كيف هو النظرة المستقبلية لمشروع RedStone؟
RedStone هو مدخل سلسلة كتلية معماري.

أفضل 10 محافظ للعملات الرقمية لـ Web3 وتخزين الأصول الرقمية
أصبح محفظة Web3 أداة لا غنى عنها في نظام التشفير. تلبي محفظة Gate.io Web3 احتياجات مستخدمين متنوعين.

توقع سعر XRP: تحليل عائد Ripple والرؤية المستقبلية
تحليل عميق لعوائد الاستثمار في XRP واتجاهات الأسعار المستقبلية في عام 2025، مما يوفر للمستثمرين رؤى سوقية شاملة.

أخبار Ripple (XRP): قدمت Franklin Templeton طلب ETF وتأجلت موافقة SEC
يغوص هذا المقال بعمق في آخر التطورات في بيئة XRP

عملة NIL: كيف يمكن لـ Nillion Blockchain تمكين تخزين البيانات الخاصة لوكلاء الذكاء الاصطناعي
يقدم المقال كيف تحقق تكنولوجيا الحوسبة العمياء Nillions معالجة آمنة للبيانات وتحل مشكلة حماية الخصوصية بشكل كبير في تطبيقات الذكاء الاصطناعي.

السوق في حالة من الذعر المفرط مرة أخرى، تحليل نقطة تحول السوق
يحلل هذا المقال شاملًا التقلبات الحادة الأخيرة في السوق العملات المشفرة