AvailChuyển đổi Avail (AVAIL) sang Qatari Riyal (QAR)

AVAIL/QAR: 1 AVAIL ≈ ﷼0.09944 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Avail Thị trường hôm nay

Avail đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avail chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.09944. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,058,326,100 AVAIL, tổng vốn hóa thị trường của Avail tính bằng QAR là ﷼745,070,971.55. Trong 24h qua, giá của Avail tính bằng QAR đã tăng ﷼0.006983, biểu thị mức tăng +7.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avail tính bằng QAR là ﷼1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.08914.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAIL sang QAR

0.09944+7.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAIL sang QAR là ﷼0.09944 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +7.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAIL/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAIL/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Avail

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AvailAVAIL/USDT
Giao ngay
$0.02733
7.42%
logo AvailAVAIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02726
6.53%

The real-time trading price of AVAIL/USDT Spot is $0.02733, with a 24-hour trading change of 7.42%, AVAIL/USDT Spot is $0.02733 and 7.42%, and AVAIL/USDT Perpetual is $0.02726 and 6.53%.

Bảng chuyển đổi Avail sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi AVAIL sang QAR

logo AvailSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1AVAIL
0.09QAR
2AVAIL
0.19QAR
3AVAIL
0.29QAR
4AVAIL
0.39QAR
5AVAIL
0.49QAR
6AVAIL
0.59QAR
7AVAIL
0.69QAR
8AVAIL
0.79QAR
9AVAIL
0.89QAR
10AVAIL
0.99QAR
10000AVAIL
994.44QAR
50000AVAIL
4,972.24QAR
100000AVAIL
9,944.48QAR
500000AVAIL
49,722.4QAR
1000000AVAIL
99,444.8QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang AVAIL

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Avail
1QAR
10.05AVAIL
2QAR
20.11AVAIL
3QAR
30.16AVAIL
4QAR
40.22AVAIL
5QAR
50.27AVAIL
6QAR
60.33AVAIL
7QAR
70.39AVAIL
8QAR
80.44AVAIL
9QAR
90.5AVAIL
10QAR
100.55AVAIL
100QAR
1,005.58AVAIL
500QAR
5,027.91AVAIL
1000QAR
10,055.82AVAIL
5000QAR
50,279.14AVAIL
10000QAR
100,558.29AVAIL

Bảng chuyển đổi số tiền AVAIL sang QAR và QAR sang AVAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AVAIL sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang AVAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avail phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAIL = $0.03 USD, 1 AVAIL = €0.02 EUR, 1 AVAIL = ₹2.28 INR, 1 AVAIL = Rp414.44 IDR, 1 AVAIL = $0.04 CAD, 1 AVAIL = £0.02 GBP, 1 AVAIL = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.15
logo BTCBTC
0.001668
logo ETHETH
0.08355
logo USDTUSDT
137.43
logo XRPXRP
67.05
logo BNBBNB
0.2363
logo SOLSOL
1.15
logo USDCUSDC
137.3
logo DOGEDOGE
858.83
logo ADAADA
216.72
logo TRXTRX
581.52
logo STETHSTETH
0.08444
logo WBTCWBTC
0.001674
logo SMARTSMART
123,195.19
logo LEOLEO
14.67
logo LINKLINK
10.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avail của bạn

01

Nhập số lượng AVAIL của bạn

Nhập số lượng AVAIL của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avail sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avail

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avail (AVAIL)

Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.