Avail Thị trường hôm nay
Avail đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avail chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮87.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,056,996,700 AVAIL, tổng vốn hóa thị trường của Avail tính bằng MNT là ₮617,242,934,839,103.62. Trong 24h qua, giá của Avail tính bằng MNT đã tăng ₮0.6149, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avail tính bằng MNT là ₮1,013.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮83.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAIL sang MNT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAIL sang MNT là ₮87.91 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAIL/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAIL/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Avail
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02592 | 0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02594 | 1.77% |
The real-time trading price of AVAIL/USDT Spot is $0.02592, with a 24-hour trading change of 0.66%, AVAIL/USDT Spot is $0.02592 and 0.66%, and AVAIL/USDT Perpetual is $0.02594 and 1.77%.
Bảng chuyển đổi Avail sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi AVAIL sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAIL | 87.91MNT |
2AVAIL | 175.83MNT |
3AVAIL | 263.75MNT |
4AVAIL | 351.67MNT |
5AVAIL | 439.59MNT |
6AVAIL | 527.51MNT |
7AVAIL | 615.43MNT |
8AVAIL | 703.35MNT |
9AVAIL | 791.27MNT |
10AVAIL | 879.19MNT |
100AVAIL | 8,791.92MNT |
500AVAIL | 43,959.64MNT |
1000AVAIL | 87,919.29MNT |
5000AVAIL | 439,596.47MNT |
10000AVAIL | 879,192.94MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang AVAIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.01137AVAIL |
2MNT | 0.02274AVAIL |
3MNT | 0.03412AVAIL |
4MNT | 0.04549AVAIL |
5MNT | 0.05687AVAIL |
6MNT | 0.06824AVAIL |
7MNT | 0.07961AVAIL |
8MNT | 0.09099AVAIL |
9MNT | 0.1023AVAIL |
10MNT | 0.1137AVAIL |
10000MNT | 113.74AVAIL |
50000MNT | 568.7AVAIL |
100000MNT | 1,137.4AVAIL |
500000MNT | 5,687.03AVAIL |
1000000MNT | 11,374.06AVAIL |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAIL sang MNT và MNT sang AVAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAIL sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang AVAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avail phổ biến
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.15INR |
![]() | Rp390.77IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.85THB |
Avail | 1 AVAIL |
---|---|
![]() | ₽2.38RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.88TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.71JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAIL = $0.03 USD, 1 AVAIL = €0.02 EUR, 1 AVAIL = ₹2.15 INR, 1 AVAIL = Rp390.77 IDR, 1 AVAIL = $0.03 CAD, 1 AVAIL = £0.02 GBP, 1 AVAIL = ฿0.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
TON chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007137 |
![]() | 0.000001909 |
![]() | 0.00009991 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 0.08117 |
![]() | 0.0002637 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 0.001386 |
![]() | 0.6347 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.2622 |
![]() | 0.00009976 |
![]() | 0.000001903 |
![]() | 134.77 |
![]() | 0.01629 |
![]() | 0.04894 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avail của bạn
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Nhập số lượng AVAIL của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avail hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avail.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avail sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avail
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avail sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avail sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avail sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avail sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avail (AVAIL)

Tin tức hàng ngày | BTC vượt qua mức $71K, Altcoins nói chung tăng; Nhà phát triển Shibarium cảnh báo về việc làm giả TREATs; Blockchain Avail nhận $43 triệu tron
Giá Bitcoin đạt 71.000 đô la, với sự biến động và áp lực từ người bán đang đe dọa. Nhà phát triển Shibarium cảnh báo về việc làm giả các token TREAT.

Daily News | Giảm một nửa đang đến, các nhà phân tích của JPMorgan nói "BTC chắc chắn sẽ giảm sau khi giảm một nửa"; Giao thức tiếp cận dữ liệu Avail
Giảm một nửa đang đến gần và thị trường đang yếu và phục hồi. Nhà phân tích của JPMorgan cho biết “Bitcoin chắc chắn sẽ giảm sau khi giảm một nửa.”
Tìm hiểu thêm về Avail (AVAIL)

Giao thức Lens: Tương lai của Mạng xã hội Web3, Mang đến cho bạn Quyền chủ quan về Dữ liệu

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

SVM là gì?

Khám phá mối quan hệ giữa DA và nền tảng lưu trữ dữ liệu
