ALUNA Thị trường hôm nay
ALUNA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALUNA chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br0.1239. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,459,664 ALN, tổng vốn hóa thị trường của ALUNA tính bằng ETB là Br503,363,293.69. Trong 24h qua, giá của ALUNA tính bằng ETB đã tăng Br0.006293, biểu thị mức tăng +5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALUNA tính bằng ETB là Br210.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.04585.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALN sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALN sang ETB là Br0.1239 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +5.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALN/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALN/ETB trong ngày qua.
Giao dịch ALUNA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001082 | 5.35% |
The real-time trading price of ALN/USDT Spot is $0.001082, with a 24-hour trading change of 5.35%, ALN/USDT Spot is $0.001082 and 5.35%, and ALN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ALUNA sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi ALN sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALN | 0.12ETB |
2ALN | 0.24ETB |
3ALN | 0.37ETB |
4ALN | 0.49ETB |
5ALN | 0.61ETB |
6ALN | 0.74ETB |
7ALN | 0.86ETB |
8ALN | 0.99ETB |
9ALN | 1.11ETB |
10ALN | 1.23ETB |
1000ALN | 123.93ETB |
5000ALN | 619.66ETB |
10000ALN | 1,239.33ETB |
50000ALN | 6,196.65ETB |
100000ALN | 12,393.3ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang ALN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 8.06ALN |
2ETB | 16.13ALN |
3ETB | 24.2ALN |
4ETB | 32.27ALN |
5ETB | 40.34ALN |
6ETB | 48.41ALN |
7ETB | 56.48ALN |
8ETB | 64.55ALN |
9ETB | 72.61ALN |
10ETB | 80.68ALN |
100ETB | 806.88ALN |
500ETB | 4,034.43ALN |
1000ETB | 8,068.87ALN |
5000ETB | 40,344.36ALN |
10000ETB | 80,688.73ALN |
Bảng chuyển đổi số tiền ALN sang ETB và ETB sang ALN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALN sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETB sang ALN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALUNA phổ biến
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.41IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALN = $0 USD, 1 ALN = €0 EUR, 1 ALN = ₹0.09 INR, 1 ALN = Rp16.41 IDR, 1 ALN = $0 CAD, 1 ALN = £0 GBP, 1 ALN = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2028 |
![]() | 0.00005464 |
![]() | 0.002755 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.23 |
![]() | 0.007753 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.03928 |
![]() | 27.87 |
![]() | 18.48 |
![]() | 7.19 |
![]() | 0.002758 |
![]() | 3,763.15 |
![]() | 0.00005492 |
![]() | 0.4867 |
![]() | 1.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng ALUNA của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALUNA hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALUNA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALUNA sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ALUNA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALUNA sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALUNA sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALUNA (ALN)

COCORO Token: New Pets For Doge Owners Released Simultaneously On Solana
COCORO Token, as the new pet of the owner of the Doge meme, Cocoro, has sparked a craze in the cryptocurrency world.

EWON Token: PWEASE author spoofs Musk
EWON Token, as a new player in the Solana ecosystem, is attracting attention in the cryptocurrency community.

DRB Token: The AI-Powered Debt Relief Revolution
DRB Token, as the native token of DebtReliefBot, is completely changing the debt relief market.

WOOLLY Token: A wooly mouse with mammoth genes
Woolly Token is attracting attention in the Solana ecosystem.

GRK Token: Grokster, The AI Mascot On The Base Chain
GRK Token, as the official token of Grokster mascot, is causing a sensation on Base chain.

HENLO Token: Berachain’s Leading Meme Project
HENLO Token, as the rising star of Berachain in 2025, is quickly emerging in the BERA ecosystem.