ALUNA Thị trường hôm nay
ALUNA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALUNA chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr0.003869. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,459,664.14 ALN, tổng vốn hóa thị trường của ALUNA tính bằng DKK là kr917,219.05. Trong 24h qua, giá của ALUNA tính bằng DKK đã tăng kr0.00007466, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALUNA tính bằng DKK là kr12.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.002675.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALN sang DKK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALN sang DKK là kr0.003869 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALN/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALN/DKK trong ngày qua.
Giao dịch ALUNA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00059 | -3.11% |
The real-time trading price of ALN/USDT Spot is $0.00059, with a 24-hour trading change of -3.11%, ALN/USDT Spot is $0.00059 and -3.11%, and ALN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ALUNA sang Danish Krone
Bảng chuyển đổi ALN sang DKK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALN | 0DKK |
2ALN | 0DKK |
3ALN | 0.01DKK |
4ALN | 0.01DKK |
5ALN | 0.01DKK |
6ALN | 0.02DKK |
7ALN | 0.02DKK |
8ALN | 0.03DKK |
9ALN | 0.03DKK |
10ALN | 0.03DKK |
100000ALN | 386.99DKK |
500000ALN | 1,934.98DKK |
1000000ALN | 3,869.97DKK |
5000000ALN | 19,349.89DKK |
10000000ALN | 38,699.78DKK |
Bảng chuyển đổi DKK sang ALN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DKK | 258.39ALN |
2DKK | 516.79ALN |
3DKK | 775.19ALN |
4DKK | 1,033.59ALN |
5DKK | 1,291.99ALN |
6DKK | 1,550.39ALN |
7DKK | 1,808.79ALN |
8DKK | 2,067.19ALN |
9DKK | 2,325.59ALN |
10DKK | 2,583.99ALN |
100DKK | 25,839.93ALN |
500DKK | 129,199.69ALN |
1000DKK | 258,399.39ALN |
5000DKK | 1,291,996.97ALN |
10000DKK | 2,583,993.95ALN |
Bảng chuyển đổi số tiền ALN sang DKK và DKK sang ALN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ALN sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DKK sang ALN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALUNA phổ biến
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALN = $0 USD, 1 ALN = €0 EUR, 1 ALN = ₹0.05 INR, 1 ALN = Rp8.78 IDR, 1 ALN = $0 CAD, 1 ALN = £0 GBP, 1 ALN = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DKK
ETH chuyển đổi sang DKK
USDT chuyển đổi sang DKK
XRP chuyển đổi sang DKK
BNB chuyển đổi sang DKK
SOL chuyển đổi sang DKK
USDC chuyển đổi sang DKK
DOGE chuyển đổi sang DKK
TRX chuyển đổi sang DKK
ADA chuyển đổi sang DKK
STETH chuyển đổi sang DKK
WBTC chuyển đổi sang DKK
SMART chuyển đổi sang DKK
LEO chuyển đổi sang DKK
LINK chuyển đổi sang DKK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0008953 |
![]() | 0.04751 |
![]() | 74.83 |
![]() | 36.6 |
![]() | 0.1271 |
![]() | 0.6077 |
![]() | 74.78 |
![]() | 458.17 |
![]() | 300.89 |
![]() | 118.08 |
![]() | 0.04751 |
![]() | 0.0008954 |
![]() | 64,266.85 |
![]() | 7.99 |
![]() | 5.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.
Nhập số lượng ALUNA của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Chọn Danish Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALUNA hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALUNA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALUNA sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ALUNA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALUNA sang Danish Krone (DKK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Danish Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALUNA sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALUNA (ALN)

Berita Harian | Kontroversi hukum militer Korea Selatan telah mengguncang pasar; BTC awalnya turun lalu naik, stabil di sekitar $96,000
Kontroversi hukum militer Korea Selatan telah mengganggu pasar_ BTC awalnya turun dan kemudian naik, stabil di sekitar $96,000…

New DePIN Track sedang naik daun, Jelajahi peluang investasi potensialnya
Jalur DePIN semakin panas, dapatkah Anda mengambil alih in_ion dan menjadi pria paling cantik?

Tren Pasar|Layer-2 Coinbase Mengalami Kendala Pada Peluncuran Awalnya; CEO Circle Menentang SEC yang Bergerak untuk Mengatur Stablecoin
Selama seminggu terakhir, pasar cryptocurrency telah menanggung berbagai kenaikan harga positif dan penurunan bertahap.

Mengincar Jangka Panjang,Gate.io Mempercepat Strategi Globalnya

Kanye West yang awalnya enggan sekarang mengklaim saham di NFT dan Metaverse
The listing of NFTs alongside some other goods and services in Ye_s multiple filings for patent application stands in contrast to his earlier hardline comments on the digital assets.