Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Kenyan Shilling (KES)
ACA/KES: 1 ACA ≈ KSh5.56 KES
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh5.55. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng KES là KSh836,886,296,047.99. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng KES đã giảm KSh-0.001019, thể hiện mức giảm -2.29%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng KES là KSh360.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh4.00.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang KES là KSh5.55 KES, với tỷ lệ thay đổi là -2.29% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/KES trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04349 | -1.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04349, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.09%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04349 và -1.09%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi ACA sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 5.55KES |
2ACA | 11.11KES |
3ACA | 16.67KES |
4ACA | 22.23KES |
5ACA | 27.79KES |
6ACA | 33.35KES |
7ACA | 38.91KES |
8ACA | 44.47KES |
9ACA | 50.03KES |
10ACA | 55.59KES |
100ACA | 555.90KES |
500ACA | 2,779.50KES |
1000ACA | 5,559.01KES |
5000ACA | 27,795.06KES |
10000ACA | 55,590.13KES |
Bảng chuyển đổi KES sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.1798ACA |
2KES | 0.3597ACA |
3KES | 0.5396ACA |
4KES | 0.7195ACA |
5KES | 0.8994ACA |
6KES | 1.07ACA |
7KES | 1.25ACA |
8KES | 1.43ACA |
9KES | 1.61ACA |
10KES | 1.79ACA |
1000KES | 179.88ACA |
5000KES | 899.44ACA |
10000KES | 1,798.88ACA |
50000KES | 8,994.40ACA |
100000KES | 17,988.80ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang KES và từ KES sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ACA sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KES sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₩57.38 KRW |
![]() | ₴1.78 UAH |
![]() | NT$1.38 TWD |
![]() | ₨11.97 PKR |
![]() | ₱2.4 PHP |
![]() | $0.06 AUD |
![]() | Kč0.97 CZK |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | RM0.18 MYR |
![]() | zł0.16 PLN |
![]() | kr0.44 SEK |
![]() | R0.75 ZAR |
![]() | Rs13.13 LKR |
![]() | $0.06 SGD |
![]() | $0.07 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $undefined USD, 1 ACA = € EUR, 1 ACA = ₹ INR , 1 ACA = Rp IDR,1 ACA = $ CAD, 1 ACA = £ GBP, 1 ACA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
TON chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1681 |
![]() | 0.00004598 |
![]() | 0.001933 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.006215 |
![]() | 0.02964 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.42 |
![]() | 22.78 |
![]() | 16.17 |
![]() | 0.001942 |
![]() | 2,550.88 |
![]() | 0.00004613 |
![]() | 0.2704 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol
Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

今週初めに、米国のSECがスポットビットコインETFを承認する可能性は低いです。Solanaの新しいミームコインLFGのエアドロップが始まります。TRBの清算出来高はネットワーク全体で最も高かったです。BTCは45000ドルを超えました。

MacaronSwap を使用した Gate.io AMA - BEP-20 トークンを交換するための分散型取引所
MacaronSwap を使用した Gate.io AMA - BEP-20 トークンを交換するための分散型取引所

Gate.ioは、Gate.io取引所コミュニティでアルパカファイナンスの地域ビジネス開発マネージャーであるトニチ氏とAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate CharityはSinemasal Academyに92万トルコリラを寄付 | 100万トルコリラ達成キャンペーン開催
Gate CharityはSinemasal Academyに92万トルコリラを寄付 | 100万トルコリラ達成キャンペーン開催

波動もしくはブルが引き金?「Blofin Academy」がお届けするウィークリー市場回顧
暗号資産価格の上昇は、マクロ環境の変化に関連しています。同時に、流動性の低い現物およびデリバティブ市場における「ガンマスクイーズ」も無視できません。