Chuyển đổi 1 Acala (ACA) sang Polish Złoty (PLN)
ACA/PLN: 1 ACA ≈ zł0.17 PLN
Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Acala được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł0.1673. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,600.00 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng PLN là zł747,469,483.06. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng PLN đã tăng zł0.0002218, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.51%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng PLN là zł10.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.1187.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ACA sang PLN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang PLN là zł0.16 PLN, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ACA/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/PLN trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04372 | +2.12% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ACA/USDT là $0.04372, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.12%, Giá giao dịch Giao ngay ACA/USDT là $0.04372 và +2.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng ACA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Polish Złoty
Bảng chuyển đổi ACA sang PLN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.16PLN |
2ACA | 0.33PLN |
3ACA | 0.5PLN |
4ACA | 0.66PLN |
5ACA | 0.83PLN |
6ACA | 1.00PLN |
7ACA | 1.17PLN |
8ACA | 1.33PLN |
9ACA | 1.50PLN |
10ACA | 1.67PLN |
1000ACA | 167.36PLN |
5000ACA | 836.82PLN |
10000ACA | 1,673.64PLN |
50000ACA | 8,368.22PLN |
100000ACA | 16,736.45PLN |
Bảng chuyển đổi PLN sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLN | 5.97ACA |
2PLN | 11.94ACA |
3PLN | 17.92ACA |
4PLN | 23.89ACA |
5PLN | 29.87ACA |
6PLN | 35.84ACA |
7PLN | 41.82ACA |
8PLN | 47.79ACA |
9PLN | 53.77ACA |
10PLN | 59.74ACA |
100PLN | 597.49ACA |
500PLN | 2,987.49ACA |
1000PLN | 5,974.98ACA |
5000PLN | 29,874.90ACA |
10000PLN | 59,749.81ACA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ACA sang PLN và từ PLN sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ACA sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang ACA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.57 INR |
![]() | Rp647.44 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.41 THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽3.94 RUB |
![]() | R$0.23 BRL |
![]() | د.إ0.16 AED |
![]() | ₺1.46 TRY |
![]() | ¥0.3 CNY |
![]() | ¥6.15 JPY |
![]() | $0.33 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ACA = $0.04 USD, 1 ACA = €0.04 EUR, 1 ACA = ₹3.57 INR , 1 ACA = Rp647.44 IDR,1 ACA = $0.06 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PLN
ETH chuyển đổi sang PLN
USDT chuyển đổi sang PLN
XRP chuyển đổi sang PLN
BNB chuyển đổi sang PLN
SOL chuyển đổi sang PLN
USDC chuyển đổi sang PLN
ADA chuyển đổi sang PLN
DOGE chuyển đổi sang PLN
TRX chuyển đổi sang PLN
STETH chuyển đổi sang PLN
SMART chuyển đổi sang PLN
WBTC chuyển đổi sang PLN
LEO chuyển đổi sang PLN
LINK chuyển đổi sang PLN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.70 |
![]() | 0.001552 |
![]() | 0.0659 |
![]() | 130.64 |
![]() | 54.65 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 1.01 |
![]() | 130.54 |
![]() | 184.74 |
![]() | 777.73 |
![]() | 552.22 |
![]() | 0.066 |
![]() | 85,647.93 |
![]() | 0.00155 |
![]() | 13.22 |
![]() | 9.30 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Polish Złoty
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Polish Złoty (PLN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Polish Złoty?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议
作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?
![CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline](https://gimg2.gateimg.com/image/article/17290465081692587449analysis.jpeg?w=32)
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline
NFT市场估值在Q2和Q3之间下降了50%

第一行情 | BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启,本周HFT、SUI、ACA等代币将大额解锁
BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启。

Gate.io与MacaronSwap的AMA——用于交换BEP-20代币的去中心化交易所
Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一场与MacaronSwap创始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)问答活动。

Gate.io与Alpaca Finance的AMA-最大的借贷协议,允许在BNB链和Fantom上进行杠杆收益耕作
Gate.io在Gate.io交流社区与Alpaca Finance的区域业务发展经理Tonichi举办了AMA(问我任何问题)活动。

Gate Charity计划与SİNemasal Academy携手为土耳其地震灾区儿童提供教育和心理援助
Gate Charity是Gate Group旗下全球非营利慈善组织,致力于通过区块链技术和数字资产解决全球社会问题。