AAVE Thị trường hôm nay
AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Jersey Pound (JEP) là £102.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,099,576.98 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng JEP là £1,160,414,212.23. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng JEP đã tăng £0.7999, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng JEP là £496.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £19.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang JEP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang JEP là £102.33 JEP, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/JEP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/JEP trong ngày qua.
Giao dịch AAVE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $135.89 | 0.19% | |
![]() Giao ngay | $0.0867 | -0.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $135.79 | -0.33% |
The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $135.89, with a 24-hour trading change of 0.19%, AAVE/USDT Spot is $135.89 and 0.19%, and AAVE/USDT Perpetual is $135.79 and -0.33%.
Bảng chuyển đổi AAVE sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi AAVE sang JEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AAVE | 102.33JEP |
2AAVE | 204.66JEP |
3AAVE | 306.99JEP |
4AAVE | 409.32JEP |
5AAVE | 511.65JEP |
6AAVE | 613.98JEP |
7AAVE | 716.31JEP |
8AAVE | 818.65JEP |
9AAVE | 920.98JEP |
10AAVE | 1,023.31JEP |
100AAVE | 10,233.12JEP |
500AAVE | 51,165.63JEP |
1000AAVE | 102,331.26JEP |
5000AAVE | 511,656.3JEP |
10000AAVE | 1,023,312.6JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang AAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JEP | 0.009772AAVE |
2JEP | 0.01954AAVE |
3JEP | 0.02931AAVE |
4JEP | 0.03908AAVE |
5JEP | 0.04886AAVE |
6JEP | 0.05863AAVE |
7JEP | 0.0684AAVE |
8JEP | 0.07817AAVE |
9JEP | 0.08794AAVE |
10JEP | 0.09772AAVE |
100000JEP | 977.21AAVE |
500000JEP | 4,886.09AAVE |
1000000JEP | 9,772.18AAVE |
5000000JEP | 48,860.92AAVE |
10000000JEP | 97,721.84AAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang JEP và JEP sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang JEP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JEP sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AAVE phổ biến
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | $136.26USD |
![]() | €122.08EUR |
![]() | ₹11,383.49INR |
![]() | Rp2,067,028.19IDR |
![]() | $184.82CAD |
![]() | £102.33GBP |
![]() | ฿4,494.24THB |
AAVE | 1 AAVE |
---|---|
![]() | ₽12,591.61RUB |
![]() | R$741.16BRL |
![]() | د.إ500.41AED |
![]() | ₺4,650.88TRY |
![]() | ¥961.07CNY |
![]() | ¥19,621.67JPY |
![]() | $1,061.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $136.26 USD, 1 AAVE = €122.08 EUR, 1 AAVE = ₹11,383.49 INR, 1 AAVE = Rp2,067,028.19 IDR, 1 AAVE = $184.82 CAD, 1 AAVE = £102.33 GBP, 1 AAVE = ฿4,494.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JEP
ETH chuyển đổi sang JEP
USDT chuyển đổi sang JEP
XRP chuyển đổi sang JEP
BNB chuyển đổi sang JEP
SOL chuyển đổi sang JEP
USDC chuyển đổi sang JEP
DOGE chuyển đổi sang JEP
TRX chuyển đổi sang JEP
ADA chuyển đổi sang JEP
STETH chuyển đổi sang JEP
WBTC chuyển đổi sang JEP
SMART chuyển đổi sang JEP
LEO chuyển đổi sang JEP
LINK chuyển đổi sang JEP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JEP, ETH sang JEP, USDT sang JEP, BNB sang JEP, SOL sang JEP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.12 |
![]() | 0.008009 |
![]() | 0.4248 |
![]() | 666.05 |
![]() | 327.78 |
![]() | 1.13 |
![]() | 5.42 |
![]() | 665.57 |
![]() | 4,125.02 |
![]() | 2,714.8 |
![]() | 1,061.67 |
![]() | 0.4257 |
![]() | 0.00799 |
![]() | 571,484.08 |
![]() | 71.22 |
![]() | 52.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jersey Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JEP sang GT, JEP sang USDT, JEP sang BTC, JEP sang ETH, JEP sang USBT, JEP sang PEPE, JEP sang EIGEN, JEP sang OG, v.v.
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Nhập số lượng AAVE của bạn
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang JEP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AAVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Jersey Pound (JEP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Jersey Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Jersey Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Jersey Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jersey Pound (JEP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Токен Aave превосходит: анализ 45% роста цен и перспективы будущего
Улучшение основных фундаментальных показателей и настроение инвесторов на ралли Aave

Ежедневные новости | Выпуск стейблкоина GHO на Aave превысил 20 миллионов, индекс волатильности BTC достиг нов

Ежедневные новости | Aave, Compound предложили изменить модели процентных ставок, чтобы снизить риск для креди
Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend
Лидирующая DeFi-платформа Aave запустила версию V3
The launch of the AAVE V3 is remarkable when the general DeFi sector and even the overall crypto market are both under downward pressure.
Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Sâu hơn vào KernelDao: Nền tảng của thời đại Restaking

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch
