Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Jersey Pound (JEP)
USDC/JEP: 1 USDC ≈ £0.75 JEP
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC được chuyển đổi thành Jersey Pound (JEP) là £0.7509. Với nguồn cung lưu hành là 58,420,000,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng JEP là £32,945,643,526.15. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng JEP đã giảm £0.00, thể hiện mức giảm +0.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng JEP là £0.8786, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6591.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang JEP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang JEP là £0.75 JEP, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/JEP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/JEP trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9989 | +0.02% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.01%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $1.00 và -0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.9989 và +0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Jersey Pound
Bảng chuyển đổi USDC sang JEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 0.75JEP |
2USDC | 1.50JEP |
3USDC | 2.25JEP |
4USDC | 3.00JEP |
5USDC | 3.75JEP |
6USDC | 4.50JEP |
7USDC | 5.25JEP |
8USDC | 6.00JEP |
9USDC | 6.75JEP |
10USDC | 7.50JEP |
1000USDC | 750.92JEP |
5000USDC | 3,754.62JEP |
10000USDC | 7,509.24JEP |
50000USDC | 37,546.24JEP |
100000USDC | 75,092.49JEP |
Bảng chuyển đổi JEP sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JEP | 1.33USDC |
2JEP | 2.66USDC |
3JEP | 3.99USDC |
4JEP | 5.32USDC |
5JEP | 6.65USDC |
6JEP | 7.99USDC |
7JEP | 9.32USDC |
8JEP | 10.65USDC |
9JEP | 11.98USDC |
10JEP | 13.31USDC |
100JEP | 133.16USDC |
500JEP | 665.84USDC |
1000JEP | 1,331.69USDC |
5000JEP | 6,658.45USDC |
10000JEP | 13,316.91USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang JEP và từ JEP sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000USDC sang JEP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JEP sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.53 INR |
![]() | Rp15,168.22 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.98 THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.4 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.13 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.99 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR , 1 USDC = Rp15,168.22 IDR,1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JEP
ETH chuyển đổi sang JEP
USDT chuyển đổi sang JEP
XRP chuyển đổi sang JEP
BNB chuyển đổi sang JEP
SOL chuyển đổi sang JEP
USDC chuyển đổi sang JEP
ADA chuyển đổi sang JEP
DOGE chuyển đổi sang JEP
TRX chuyển đổi sang JEP
STETH chuyển đổi sang JEP
SMART chuyển đổi sang JEP
PI chuyển đổi sang JEP
WBTC chuyển đổi sang JEP
LINK chuyển đổi sang JEP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JEP, ETH sang JEP, USDT sang JEP, BNB sang JEP, SOL sang JEP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.40 |
![]() | 0.007907 |
![]() | 0.3455 |
![]() | 665.64 |
![]() | 273.44 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.95 |
![]() | 665.84 |
![]() | 891.74 |
![]() | 3,805.32 |
![]() | 2,979.27 |
![]() | 0.3473 |
![]() | 446,831.51 |
![]() | 458.12 |
![]() | 0.007905 |
![]() | 47.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jersey Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JEP sang GT, JEP sang USDT,JEP sang BTC,JEP sang ETH,JEP sang USBT , JEP sang PEPE, JEP sang EIGEN, JEP sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Jersey Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jersey Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Jersey Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang JEP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Jersey Pound (JEP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Jersey Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Jersey Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Jersey Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jersey Pound (JEP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Weekly Web3 Research | Overall Market Showed a Volatile Trend; Layer3 Was extended to Solana; Payment Giant Stripe Now Supports USDC Payments
Ethereum_s new proposal aims to increase throughput by 50%. Lido: The deposit of wtETH from Ethereum to Optimism will be temporarily suspended.

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBMaWRvJ251biBUZW1pbmF0bMSxIEVUSCBQYXphciBQYXnEsSAlMzAndW4gQWx0xLFuYSBEw7zFn3TDvCwgRmFudG9tIEFCRCBEb2xhcsSxIERlc3Rla2xpIFN0YWJsZWNvaW4gVVNEQy5lJ3lpIEJhxZ9sYXR0xLEsIFJpcHBsZSBBQkQgRG9sYXLEsW5hIEJhxJ9sxLEgU3RhYmxlY29pbmxlciDDh8Sxa2F
U2F0b3NoaSBOYWthbW90byA0OSB5YcWfxLFuYSBnaXJlYmlsaXIsIExpZG8gX3Mgc3Rha2VkIEV0aGVyZXVtIHBhemFyIHBhecSxICUzMCd1biBhbHTEsW5hIGTDvMWfdMO8LCBGYW50b20gYnVnw7xuIEFCRCBkb2xhcsSxIGRlc3Rla2xpIHN0YWJsZWNvaW4gVVNEQyduaW4gYmHFn2xhdMSxbGTEscSfxLFuxLEgZHV5dXJkdS5fIFJpcHBsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIHN0YWJsZWNvaW4nbGVyIMOnxLFrYXJtYSBwbGFubGFyxLEgeWFwxLF5b3Iu

U29sYW5hJ27EsW4gUGl5YXNhIERlxJ9lcmkgVVNEQyd5aSBBxZ/EsW5jYSwgQXJ0xLFrIOKAnFVOSVFVReKAnSBCaXIgVmFybMSxayBIYWxpbmUgR2VsZGkgbWk/
U29uIHphbWFubGFyZGEsIFNvbGFuYSBBbXN0ZXJkYW0nZGEgQnJlYWtwb2ludCBZxLFsbMSxayBLb25mZXJhbnPEsSBkw7x6ZW5sZWRpIHZlIGlraW5jaSBkb8SfcnVsYW1hIGTDvMSfw7xtIGHEn8SxLCBGaXJlZGFuY2VyLCBpbGsga2V6IHRlc3QgZWRpbGRpIHZlIGnFn2xlbSBrYXBhc2l0ZXNpbmRlIHZlIGlzdGlrcmFyxLFuZGEgw7ZuZW1saSBpeWlsZcWfdGlybWVsZXIgw7ZuZ8O2csO8bGTDvC4=

VVNEQyBTdGFibGVjb2luIEVtaXRlbiBDcm9zcyBSaXZlciBCYW5rIGlsZSBEb3N0IE9sdXlvcg==
QmFuayBvZiBOZXcgWW9yayBNZWxsb24gdmUgQ3Jvc3MgUml2ZXIgQmFuayBLcmlwdG8gaGl6bWV0bGVyaSBzdW51eW9y

VVNEQyIgJ2RlIEFuaSBEw7zFn8O8xZ8gdmUgU2FiaXQgUGFyYWxhcmRhIEtyZWRpIFNvcnVubGFyxLE=
U2lsaWtvbiBWYWRpc2kgQmFua2FzxLEgaWZsYXPEsW7EsW4gZXRraXNpIG5lZGVuaXlsZSwgQUJEIGRvbGFyxLFuYSBiYcSfbMSxIG9sYW4gc3RhYmlsIGtyaXB0byBwYXJhIGJpcmltaSAiVVNEQyIsIDEgJCAnZGFuIDAuODggJCcgYSBkw7zFn3TDvC4=

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCaXRjb2luLCBTVkIgQmFua2FjxLFsxLFrIEtyaXppIFNvbnJhc8SxIFNhYml0bGVuaXJrZW4sIEFCRCBEw7x6ZW5sZXlpY2lsZXJpIDI1IG1pbHlhciBkb2xhcmzEsWsgS3JlZGkgUHJvZ3JhbcSxIEJhxZ9sYXTEsXlvciwgU3RhYmlsY29pbiBWb2xhdGlsaXRlc2kgQXJ0xLF5b3IgdmUgVVNEQyBEZXB
QUJEIGTDvHplbmxleWljaWxlcmksIFNWQiduaW4gYmHFn2FyxLFzxLF6bMSxxJ/EsSBzb25yYXPEsSBmaW5hbnNhbCBzZWt0w7Zyw7wgaXN0aWtyYXJsxLEgaGFsZSBnZXRpcm1layBpw6dpbiAyNSBtaWx5YXIgZG9sYXJsxLFrIGJpciBrcmVkaSBwcm9ncmFtxLEgYmHFn2xhdHTEsS4gQml0Y29pbiBpc3Rpa3JhciBrYXphbsSxeW9yIHZlIGJpciByYWhhdGxhbWEgcmFsbGlzaSBiYcWfbMSxeW9yLiBLcmlwdG8gZG9zdHUgYmFua2Ega2FwYW5tYWxhcsSxIHNvcnVubGFyIHlhcmF0xLF5b3IgdmUgQWF2ZSwgVVNEQyduaW4gZGVwZWdnaW5nJ2UgbmVkZW4gb2xhbiBzdGFibGVjb2luIGZpeWF0xLEgdm9sYXRpbGl0ZXNpbmluIG9sdW1zdXogZXRraWxlcmluaSDDtm5sZW1layBp
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC and The Future of the Dollar

What is USDC?

The Dollar on the Value Internet — 2025 USDC Market Economy Report

Gate Research: USDC Circulation Increased by 700 Million Within a Week, 68% of ETH Addresses Now Profitable

Gate Research: BTC Rebounds to Break $97,000, USDC Issues 50M More Tokens
