0xVault Thị trường hôm nay
0xVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xVault chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs3.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VAULT, tổng vốn hóa thị trường của 0xVault tính bằng LKR là Rs0. Trong 24h qua, giá của 0xVault tính bằng LKR đã tăng Rs0.02929, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xVault tính bằng LKR là Rs277.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs3.26.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAULT sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAULT sang LKR là Rs3.35 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAULT/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAULT/LKR trong ngày qua.
Giao dịch 0xVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAULT/-- Spot is $ and 0%, and VAULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0xVault sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi VAULT sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAULT | 3.35LKR |
2VAULT | 6.71LKR |
3VAULT | 10.07LKR |
4VAULT | 13.43LKR |
5VAULT | 16.79LKR |
6VAULT | 20.14LKR |
7VAULT | 23.5LKR |
8VAULT | 26.86LKR |
9VAULT | 30.22LKR |
10VAULT | 33.58LKR |
100VAULT | 335.8LKR |
500VAULT | 1,679LKR |
1000VAULT | 3,358.01LKR |
5000VAULT | 16,790.05LKR |
10000VAULT | 33,580.11LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang VAULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.2977VAULT |
2LKR | 0.5955VAULT |
3LKR | 0.8933VAULT |
4LKR | 1.19VAULT |
5LKR | 1.48VAULT |
6LKR | 1.78VAULT |
7LKR | 2.08VAULT |
8LKR | 2.38VAULT |
9LKR | 2.68VAULT |
10LKR | 2.97VAULT |
1000LKR | 297.79VAULT |
5000LKR | 1,488.97VAULT |
10000LKR | 2,977.95VAULT |
50000LKR | 14,889.76VAULT |
100000LKR | 29,779.53VAULT |
Bảng chuyển đổi số tiền VAULT sang LKR và LKR sang VAULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAULT sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang VAULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xVault phổ biến
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp167.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | ₽1.02RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.59JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAULT = $0.01 USD, 1 VAULT = €0.01 EUR, 1 VAULT = ₹0.92 INR, 1 VAULT = Rp167.08 IDR, 1 VAULT = $0.01 CAD, 1 VAULT = £0.01 GBP, 1 VAULT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07597 |
![]() | 0.0000203 |
![]() | 0.001062 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.8202 |
![]() | 0.002825 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.01413 |
![]() | 10.44 |
![]() | 2.63 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.001062 |
![]() | 0.0000203 |
![]() | 1,459.07 |
![]() | 0.1741 |
![]() | 0.1324 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xVault của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xVault hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xVault sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xVault sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xVault sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xVault (VAULT)

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%
Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

GateLive AMA Recap - SAKAI Vault
Sakai Vault là một sàn giao dịch phân tán và vĩnh viễn hỗ trợ các khoản phí trao đổi thấp và giao dịch không ảnh hưởng đến giá.
Tìm hiểu thêm về 0xVault (VAULT)

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

OP_VAULT là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone
