Chuyển đổi 1 0xVault (VAULT) sang Euro (EUR)
VAULT/EUR: 1 VAULT ≈ €0.01 EUR
0xVault Thị trường hôm nay
0xVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xVault được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.009867. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 VAULT, tổng vốn hóa thị trường của 0xVault tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của 0xVault tính bằng EUR đã tăng €0.00009608, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xVault tính bằng EUR là €0.8168, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009601.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VAULT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VAULT sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VAULT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAULT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0xVault
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VAULT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VAULT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VAULT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi 0xVault sang Euro
Bảng chuyển đổi VAULT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAULT | 0.00EUR |
2VAULT | 0.01EUR |
3VAULT | 0.02EUR |
4VAULT | 0.03EUR |
5VAULT | 0.04EUR |
6VAULT | 0.05EUR |
7VAULT | 0.06EUR |
8VAULT | 0.07EUR |
9VAULT | 0.08EUR |
10VAULT | 0.09EUR |
100000VAULT | 986.77EUR |
500000VAULT | 4,933.85EUR |
1000000VAULT | 9,867.71EUR |
5000000VAULT | 49,338.55EUR |
10000000VAULT | 98,677.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VAULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 101.34VAULT |
2EUR | 202.68VAULT |
3EUR | 304.02VAULT |
4EUR | 405.36VAULT |
5EUR | 506.70VAULT |
6EUR | 608.04VAULT |
7EUR | 709.38VAULT |
8EUR | 810.72VAULT |
9EUR | 912.06VAULT |
10EUR | 1,013.40VAULT |
100EUR | 10,134.06VAULT |
500EUR | 50,670.31VAULT |
1000EUR | 101,340.62VAULT |
5000EUR | 506,703.10VAULT |
10000EUR | 1,013,406.21VAULT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VAULT sang EUR và từ EUR sang VAULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VAULT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VAULT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 10xVault phổ biến
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.92 INR |
![]() | Rp167.08 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.36 THB |
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | ₽1.02 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.38 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.59 JPY |
![]() | $0.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VAULT = $0.01 USD, 1 VAULT = €0.01 EUR, 1 VAULT = ₹0.92 INR , 1 VAULT = Rp167.08 IDR,1 VAULT = $0.01 CAD, 1 VAULT = £0.01 GBP, 1 VAULT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.06 |
![]() | 0.006639 |
![]() | 0.29 |
![]() | 558.10 |
![]() | 235.02 |
![]() | 0.9135 |
![]() | 4.14 |
![]() | 558.09 |
![]() | 757.15 |
![]() | 3,214.85 |
![]() | 2,528.99 |
![]() | 0.2873 |
![]() | 370,583.00 |
![]() | 366.26 |
![]() | 0.006669 |
![]() | 57.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xVault của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xVault hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xVault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.