Chuyển đổi 1 0xVault (VAULT) sang British Pound (GBP)
VAULT/GBP: 1 VAULT ≈ £0.01 GBP
0xVault Thị trường hôm nay
0xVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xVault được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.008271. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 VAULT, tổng vốn hóa thị trường của 0xVault tính bằng GBP là £0.00. Trong 24h qua, giá của 0xVault tính bằng GBP đã tăng £0.00009608, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.88%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xVault tính bằng GBP là £0.6847, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008048.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1VAULT sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 VAULT sang GBP là £0.00 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá VAULT/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAULT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch 0xVault
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của VAULT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay VAULT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng VAULT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi 0xVault sang British Pound
Bảng chuyển đổi VAULT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAULT | 0.00GBP |
2VAULT | 0.01GBP |
3VAULT | 0.02GBP |
4VAULT | 0.03GBP |
5VAULT | 0.04GBP |
6VAULT | 0.04GBP |
7VAULT | 0.05GBP |
8VAULT | 0.06GBP |
9VAULT | 0.07GBP |
10VAULT | 0.08GBP |
100000VAULT | 827.17GBP |
500000VAULT | 4,135.86GBP |
1000000VAULT | 8,271.73GBP |
5000000VAULT | 41,358.69GBP |
10000000VAULT | 82,717.39GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VAULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 120.89VAULT |
2GBP | 241.78VAULT |
3GBP | 362.68VAULT |
4GBP | 483.57VAULT |
5GBP | 604.46VAULT |
6GBP | 725.36VAULT |
7GBP | 846.25VAULT |
8GBP | 967.14VAULT |
9GBP | 1,088.04VAULT |
10GBP | 1,208.93VAULT |
100GBP | 12,089.35VAULT |
500GBP | 60,446.77VAULT |
1000GBP | 120,893.55VAULT |
5000GBP | 604,467.79VAULT |
10000GBP | 1,208,935.58VAULT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ VAULT sang GBP và từ GBP sang VAULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000VAULT sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang VAULT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 10xVault phổ biến
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.92 INR |
![]() | Rp167.08 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.36 THB |
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | ₽1.02 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.38 TRY |
![]() | ¥0.08 CNY |
![]() | ¥1.59 JPY |
![]() | $0.09 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 VAULT = $0.01 USD, 1 VAULT = €0.01 EUR, 1 VAULT = ₹0.92 INR , 1 VAULT = Rp167.08 IDR,1 VAULT = $0.01 CAD, 1 VAULT = £0.01 GBP, 1 VAULT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.09 |
![]() | 0.00792 |
![]() | 0.346 |
![]() | 665.78 |
![]() | 280.37 |
![]() | 1.08 |
![]() | 4.94 |
![]() | 665.77 |
![]() | 903.24 |
![]() | 3,835.13 |
![]() | 3,016.94 |
![]() | 0.3427 |
![]() | 442,084.30 |
![]() | 436.93 |
![]() | 0.007956 |
![]() | 68.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xVault của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xVault hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xVault sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.