0xVault Thị trường hôm nay
0xVault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xVault chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.04158. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VAULT, tổng vốn hóa thị trường của 0xVault tính bằng ILS là ₪0. Trong 24h qua, giá của 0xVault tính bằng ILS đã tăng ₪0.0003627, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xVault tính bằng ILS là ₪3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.04045.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAULT sang ILS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAULT sang ILS là ₪0.04158 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +0.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAULT/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAULT/ILS trong ngày qua.
Giao dịch 0xVault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAULT/-- Spot is $ and 0%, and VAULT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0xVault sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi VAULT sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAULT | 0.04ILS |
2VAULT | 0.08ILS |
3VAULT | 0.12ILS |
4VAULT | 0.16ILS |
5VAULT | 0.2ILS |
6VAULT | 0.24ILS |
7VAULT | 0.29ILS |
8VAULT | 0.33ILS |
9VAULT | 0.37ILS |
10VAULT | 0.41ILS |
10000VAULT | 415.82ILS |
50000VAULT | 2,079.11ILS |
100000VAULT | 4,158.22ILS |
500000VAULT | 20,791.14ILS |
1000000VAULT | 41,582.28ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang VAULT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 24.04VAULT |
2ILS | 48.09VAULT |
3ILS | 72.14VAULT |
4ILS | 96.19VAULT |
5ILS | 120.24VAULT |
6ILS | 144.29VAULT |
7ILS | 168.34VAULT |
8ILS | 192.38VAULT |
9ILS | 216.43VAULT |
10ILS | 240.48VAULT |
100ILS | 2,404.87VAULT |
500ILS | 12,024.35VAULT |
1000ILS | 24,048.7VAULT |
5000ILS | 120,243.5VAULT |
10000ILS | 240,487.01VAULT |
Bảng chuyển đổi số tiền VAULT sang ILS và ILS sang VAULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VAULT sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang VAULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xVault phổ biến
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp167.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
0xVault | 1 VAULT |
---|---|
![]() | ₽1.02RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.59JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAULT = $0.01 USD, 1 VAULT = €0.01 EUR, 1 VAULT = ₹0.92 INR, 1 VAULT = Rp167.08 IDR, 1 VAULT = $0.01 CAD, 1 VAULT = £0.01 GBP, 1 VAULT = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.12 |
![]() | 0.001652 |
![]() | 0.08627 |
![]() | 132.53 |
![]() | 66.64 |
![]() | 0.2294 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.17 |
![]() | 857.04 |
![]() | 563.69 |
![]() | 214.13 |
![]() | 0.08741 |
![]() | 115,466.26 |
![]() | 0.001656 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xVault của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Nhập số lượng VAULT của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xVault hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xVault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xVault sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xVault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xVault sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xVault sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xVault (VAULT)

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.

Rekap AMA gateLive - Sakai Vault
Sakai Vault adalah pertukaran spot dan perpetual terdesentralisasi yang mendukung biaya swap rendah dan perdagangan tanpa dampak harga nol.
![Panduan Lengkap untuk [Lending & Single-Asset Vault]](https://gimg2.gateimg.com/blog/164334209384553891WhatisLendingSingleAssetVault_web.jpg?w=32&q=75)
Panduan Lengkap untuk [Lending & Single-Asset Vault]
Tìm hiểu thêm về 0xVault (VAULT)

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

LayerZero Crypto: Người thay đổi trò chơi trong khả năng tương tác chuỗi cross

OP_VAULT là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone
