0xFriend Thị trường hôm nay
0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.0.1893. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng RSD là дин. or din.0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-0.0002843, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng RSD là дин. or din.3.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.0.1884.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang RSD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang RSD là дин. or din.0.1893 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 0XF/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/RSD trong ngày qua.
Giao dịch 0xFriend
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 0XF/-- Spot is $ and 0%, and 0XF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi 0XF sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
10XF | 0.18RSD |
20XF | 0.37RSD |
30XF | 0.56RSD |
40XF | 0.75RSD |
50XF | 0.94RSD |
60XF | 1.13RSD |
70XF | 1.32RSD |
80XF | 1.51RSD |
90XF | 1.7RSD |
100XF | 1.89RSD |
10000XF | 189.31RSD |
50000XF | 946.57RSD |
100000XF | 1,893.15RSD |
500000XF | 9,465.77RSD |
1000000XF | 18,931.54RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang 0XF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 5.280XF |
2RSD | 10.560XF |
3RSD | 15.840XF |
4RSD | 21.120XF |
5RSD | 26.410XF |
6RSD | 31.690XF |
7RSD | 36.970XF |
8RSD | 42.250XF |
9RSD | 47.530XF |
10RSD | 52.820XF |
100RSD | 528.210XF |
500RSD | 2,641.090XF |
1000RSD | 5,282.180XF |
5000RSD | 26,410.940XF |
10000RSD | 52,821.880XF |
Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang RSD và RSD sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 0XF sang RSD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RSD sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xFriend phổ biến
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR, 1 0XF = Rp27.39 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
LEO chuyển đổi sang RSD
LINK chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2142 |
![]() | 0.00005734 |
![]() | 0.002853 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2.31 |
![]() | 0.008175 |
![]() | 0.03983 |
![]() | 4.76 |
![]() | 29.11 |
![]() | 7.44 |
![]() | 20.03 |
![]() | 0.002849 |
![]() | 0.00005714 |
![]() | 4,264.87 |
![]() | 0.5093 |
![]() | 0.3737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT, RSD sang BTC, RSD sang ETH, RSD sang USBT, RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xFriend của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xFriend
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

比特币交易所哪个好?2025年最新比特币交易所推荐
选择一家安全、低手续费、流动性高的比特币交易所,是确保交易顺畅、资金安全的关键。

GUN 代币将上线 Gate.io,Gunz 是什么项目?
GUNZ 是首个将 AAA 游戏与 Layer 1 区块链深度结合的项目。

AB代币:AB DAO生态系统的去中心化金融革新
深入探讨AB代币在AB DAO生态系统中的核心地位,阐述其在去中心化金融领域的创新应用。

2025最新盘点:最受欢迎的数字货币交易所
随着加密货币在2025年的持续火热,越来越多的人开始关注数字货币投资。

PumpSwap:2025年Solana生态的新星与投资机会
PumpSwap作为Solana区块链上的新兴去中心化交易所(DEX),迅速成为市场焦点。

Web3是什么?区块链技术如何改变互联网世界
Web3正全面重塑我们熟悉的数字世界,以区块链作为其核心技术。