Chuyển đổi 1 0xFriend (0XF) sang Indian Rupee (INR)
0XF/INR: 1 0XF ≈ ₹0.15 INR
0xFriend Thị trường hôm nay
0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0XF được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.1508. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng INR là ₹0.00. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng INR đã giảm ₹-0.000002712, thể hiện mức giảm -0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng INR là ₹2.60, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1501.
Biểu đồ giá chuyển đổi 10XF sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang INR là ₹0.15 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá 0XF/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/INR trong ngày qua.
Giao dịch 0xFriend
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của 0XF/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay 0XF/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng 0XF/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi 0XF sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
10XF | 0.15INR |
20XF | 0.3INR |
30XF | 0.45INR |
40XF | 0.6INR |
50XF | 0.75INR |
60XF | 0.9INR |
70XF | 1.05INR |
80XF | 1.20INR |
90XF | 1.35INR |
100XF | 1.50INR |
10000XF | 150.82INR |
50000XF | 754.12INR |
100000XF | 1,508.24INR |
500000XF | 7,541.20INR |
1000000XF | 15,082.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang 0XF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 6.630XF |
2INR | 13.260XF |
3INR | 19.890XF |
4INR | 26.520XF |
5INR | 33.150XF |
6INR | 39.780XF |
7INR | 46.410XF |
8INR | 53.040XF |
9INR | 59.670XF |
10INR | 66.300XF |
100INR | 663.020XF |
500INR | 3,315.110XF |
1000INR | 6,630.230XF |
5000INR | 33,151.190XF |
10000INR | 66,302.390XF |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ 0XF sang INR và từ INR sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XF sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang 0XF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 10xFriend phổ biến
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.15 INR |
![]() | Rp27.39 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.06 THB |
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | ₽0.17 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.06 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.26 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR , 1 0XF = Rp27.39 IDR,1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
PI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2799 |
![]() | 0.00007132 |
![]() | 0.00311 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.48 |
![]() | 0.01003 |
![]() | 0.04485 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.08 |
![]() | 34.42 |
![]() | 27.11 |
![]() | 0.003122 |
![]() | 4,079.74 |
![]() | 4.08 |
![]() | 0.00007106 |
![]() | 0.4311 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xFriend của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xFriend
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

Bonk 代幣空投 2025:如何獲取以及期待什麼
參與 2025 年 Bonk 空投,探索資格要求、日期、策略以及其在 Solana 生態系統中的未來。

Form區塊鏈:SocialFi專用第2層解決方案
Form區塊鏈以粘合曲線和FORM1代幣創新,重塑SocialFi並推動其主流化。

Bonk 代幣空投 2025:如何參與及價格預測
探索 Bonk 代幣 2025 年空投、價格預測以及加入下一次基於 Solana 的 Web3 迷因代幣機會的技巧!

戴夫·波特諾伊的 JAILSTOOL 爭議:迷因幣交易與市場操縱問題
戴夫·波特諾伊因 JAILSTOOL 操縱指控引發爭議,加劇了對迷因幣和加密貨幣的討論。

Game7:通過玩家驅動的平臺革新Web3遊戲
Game7是一個Web3遊戲平臺,通過Summon和HyperPlay等工具,正在革新玩家驅動的發行模式。

如何領取Pepe代幣空投:資格、日期和風險
瞭解如何通過即將到來的空投免費領取Pepe代幣,包括參與資格、領取流程、空投日期、代幣價值及潛在風險!