logo 0xFriendChuyển đổi 1 0xFriend (0XF) sang Euro (EUR)

0XF/EUR: 1 0XF0.00 EUR

logo 0xFriend
0XF
logo EUR
EUR

Lần cập nhật mới nhất :

0xFriend Thị trường hôm nay

0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0XF được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.001617. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng EUR đã giảm €-0.000002712, thể hiện mức giảm -0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng EUR là €0.02796, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001609.

Biểu đồ giá chuyển đổi 10XF sang EUR

0.00-0.15%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá 0XF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0xFriend

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của 0XF/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay 0XF/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng 0XF/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Euro

Bảng chuyển đổi 0XF sang EUR

logo 0xFriendSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
10XF
0.00EUR
20XF
0.00EUR
30XF
0.00EUR
40XF
0.00EUR
50XF
0.00EUR
60XF
0.00EUR
70XF
0.01EUR
80XF
0.01EUR
90XF
0.01EUR
100XF
0.01EUR
1000000XF
161.74EUR
5000000XF
808.71EUR
10000000XF
1,617.42EUR
50000000XF
8,087.11EUR
100000000XF
16,174.22EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang 0XF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xFriend
1EUR
618.260XF
2EUR
1,236.530XF
3EUR
1,854.800XF
4EUR
2,473.070XF
5EUR
3,091.330XF
6EUR
3,709.600XF
7EUR
4,327.870XF
8EUR
4,946.140XF
9EUR
5,564.410XF
10EUR
6,182.670XF
100EUR
61,826.780XF
500EUR
309,133.910XF
1000EUR
618,267.820XF
5000EUR
3,091,339.130XF
10000EUR
6,182,678.260XF

Các bảng chuyển đổi số tiền từ 0XF sang EUR và từ EUR sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000XF sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang 0XF, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 10xFriend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR , 1 0XF = Rp27.39 IDR,1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo EUR
EUR
logo GTGT
26.10
logo BTCBTC
0.00665
logo ETHETH
0.29
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
231.95
logo BNBBNB
0.9353
logo SOLSOL
4.18
logo USDCUSDC
558.15
logo ADAADA
753.57
logo DOGEDOGE
3,209.85
logo TRXTRX
2,528.53
logo STETHSTETH
0.2911
logo SMARTSMART
380,434.90
logo PIPI
380.81
logo WBTCWBTC
0.006626
logo LINKLINK
40.20

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0xFriend của bạn

01

Nhập số lượng 0XF của bạn

Nhập số lượng 0XF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0xFriend

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

Tìm hiểu thêm về 0xFriend (0XF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.