0xFriendChuyển đổi 0xFriend (0XF) sang New Zealand Dollar (NZD)

0XF/NZD: 1 0XF ≈ $0.002893 NZD

Lần cập nhật mới nhất:

0xFriend Thị trường hôm nay

0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang New Zealand Dollar (NZD) là $0.002893. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng NZD là $0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng NZD đã giảm $-0.000004346, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng NZD là $0.05003, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00288.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang NZD

$0.002893-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang NZD là $0.002893 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 0XF/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/NZD trong ngày qua.

Giao dịch 0xFriend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 0XF/-- Spot is $ and 0%, and 0XF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 0xFriend sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi 0XF sang NZD

logo 0xFriendSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
10XF
0NZD
20XF
0NZD
30XF
0NZD
40XF
0.01NZD
50XF
0.01NZD
60XF
0.01NZD
70XF
0.02NZD
80XF
0.02NZD
90XF
0.02NZD
100XF
0.02NZD
1000000XF
289.36NZD
5000000XF
1,446.81NZD
10000000XF
2,893.63NZD
50000000XF
14,468.15NZD
100000000XF
28,936.31NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang 0XF

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xFriend
1NZD
345.580XF
2NZD
691.170XF
3NZD
1,036.750XF
4NZD
1,382.340XF
5NZD
1,727.930XF
6NZD
2,073.510XF
7NZD
2,419.10XF
8NZD
2,764.690XF
9NZD
3,110.270XF
10NZD
3,455.860XF
100NZD
34,558.650XF
500NZD
172,793.280XF
1000NZD
345,586.560XF
5000NZD
1,727,932.820XF
10000NZD
3,455,865.640XF

Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang NZD và NZD sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 0XF sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xFriend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR, 1 0XF = Rp27.39 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NZDNZD
logo GTGT
14.34
logo BTCBTC
0.003807
logo ETHETH
0.1929
logo USDTUSDT
312.09
logo XRPXRP
156.54
logo BNBBNB
0.5418
logo USDCUSDC
311.86
logo SOLSOL
2.69
logo DOGEDOGE
2,008.33
logo TRXTRX
1,301.43
logo ADAADA
505.68
logo STETHSTETH
0.1937
logo WBTCWBTC
0.003816
logo SMARTSMART
280,534.24
logo LEOLEO
33.24
logo LINKLINK
25.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0xFriend của bạn

01

Nhập số lượng 0XF của bạn

Nhập số lượng 0XF của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0xFriend

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

STO代幣:全鏈流動性基礎設施解決方案

STO代幣:全鏈流動性基礎設施解決方案

StakeStone是一個去中心化的全鏈流動性基礎設施協議,旨在改變區塊鏈生態系統中獲取、分發和利用流動性的方式。其核心使命是提供高效、可持續和有機的流動性,以適應日益模塊化和多鏈DeFi的需求。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
PUMP代幣:AI驅動的比特幣DeFi收益最大化平臺

PUMP代幣:AI驅動的比特幣DeFi收益最大化平臺

PumpBTC是一個人工智能驅動的Staking和流動性操作系統(OS),專為模塊化鏈(Modular Chains)而設計,旨在通過與DeFi生態系統無縫集成,使比特幣持有者的收益最大化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
NAVX代幣:SUI生態系統首選一站式流動性協議

NAVX代幣:SUI生態系統首選一站式流動性協議

NAVI 是SUI首個本地一站式流動性協議。 該協議的創新功能(如自動槓桿金庫和隔離模式)使用戶能夠利用自己的資產,在風險最小的情況下獲得新的交易機會。 NAVI 的設計支持不同風險等級的數字資產,其先進的安全功能可確保保護用戶資金並降低系統風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
WAL代幣:去中心化數據存儲新變革

WAL代幣:去中心化數據存儲新變革

Walrus 是一個分散式數據存儲網絡,用於存儲數據和富媒體內容,如大型文本文件、視頻、圖像和音頻。通過使用創新的編碼算法,Walrus 可以快速寫入和讀取數據,還可以刪除不再需要存儲的數據。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲

Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin

RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.