0xFriend Thị trường hôm nay
0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.5504. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng LKR là Rs0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0008268, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng LKR là Rs9.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.5478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang LKR là Rs0.5504 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 0XF/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/LKR trong ngày qua.
Giao dịch 0xFriend
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 0XF/-- Spot is $ and 0%, and 0XF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi 0XF sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
10XF | 0.55LKR |
20XF | 1.1LKR |
30XF | 1.65LKR |
40XF | 2.2LKR |
50XF | 2.75LKR |
60XF | 3.3LKR |
70XF | 3.85LKR |
80XF | 4.4LKR |
90XF | 4.95LKR |
100XF | 5.5LKR |
10000XF | 550.41LKR |
50000XF | 2,752.06LKR |
100000XF | 5,504.13LKR |
500000XF | 27,520.67LKR |
1000000XF | 55,041.34LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang 0XF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 1.810XF |
2LKR | 3.630XF |
3LKR | 5.450XF |
4LKR | 7.260XF |
5LKR | 9.080XF |
6LKR | 10.90XF |
7LKR | 12.710XF |
8LKR | 14.530XF |
9LKR | 16.350XF |
10LKR | 18.160XF |
100LKR | 181.680XF |
500LKR | 908.40XF |
1000LKR | 1,816.810XF |
5000LKR | 9,084.080XF |
10000LKR | 18,168.160XF |
Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang LKR và LKR sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 0XF sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xFriend phổ biến
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR, 1 0XF = Rp27.39 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
AVAX chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07281 |
![]() | 0.00001956 |
![]() | 0.001035 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7699 |
![]() | 0.002814 |
![]() | 0.01266 |
![]() | 1.64 |
![]() | 9.94 |
![]() | 6.47 |
![]() | 2.54 |
![]() | 0.001018 |
![]() | 0.00001955 |
![]() | 1,427.33 |
![]() | 0.1746 |
![]() | 0.08278 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xFriend của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xFriend
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

Daily News | $1 Trillion Wiped from U.S. Tech Giants, Bitcoin Shows Resilience
Tariffs are expected to disrupt global supply chains. Tech giants, led by Apple, saw massive losses. The total market cap of the Magnificent 7 dropped by about $1 trillion.

Weekly Web3 Research | The Market Entered A Volatile Downward Channel, EOS's Increase Ranked First Among Mainstream Coins
The market cap of cryptocurrencies has evaporated by $610 billion so far this year.

Ripple (XRP) Trends: Interactive Brokers Support
Explore the prospects of XRP tokens in 2025

How to Buy Bitcoin: A One-Stop Guide to Buying BTC on Gate.io
This article comprehensively introduces the methods of buying Bitcoin

XRP Price Analysis and Market Outlook for 2025
Explore XRPs 2025 price surge potential, driven by Ripple and Web3. Analyze market trends, regulations, and its role in global finance.

How to Claim Parti Airdrop: Complete Guide for April 2025
Learn how to join the Parti Airdrop 2025, check eligibility, claim rewards, and maximize benefits in this Web3 event. Dont miss out!