0xFriend Thị trường hôm nay
0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Lao Kip (LAK) là ₭39.55. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng LAK là ₭0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng LAK đã giảm ₭-0.05941, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng LAK là ₭683.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭39.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang LAK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang LAK là ₭39.55 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 0XF/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/LAK trong ngày qua.
Giao dịch 0xFriend
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 0XF/-- Spot is $ and 0%, and 0XF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Lao Kip
Bảng chuyển đổi 0XF sang LAK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
10XF | 39.55LAK |
20XF | 79.1LAK |
30XF | 118.65LAK |
40XF | 158.2LAK |
50XF | 197.75LAK |
60XF | 237.31LAK |
70XF | 276.86LAK |
80XF | 316.41LAK |
90XF | 355.96LAK |
100XF | 395.51LAK |
1000XF | 3,955.19LAK |
5000XF | 19,775.96LAK |
10000XF | 39,551.92LAK |
50000XF | 197,759.61LAK |
100000XF | 395,519.22LAK |
Bảng chuyển đổi LAK sang 0XF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAK | 0.025280XF |
2LAK | 0.050560XF |
3LAK | 0.075840XF |
4LAK | 0.10110XF |
5LAK | 0.12640XF |
6LAK | 0.15160XF |
7LAK | 0.17690XF |
8LAK | 0.20220XF |
9LAK | 0.22750XF |
10LAK | 0.25280XF |
10000LAK | 252.830XF |
50000LAK | 1,264.160XF |
100000LAK | 2,528.320XF |
500000LAK | 12,641.610XF |
1000000LAK | 25,283.220XF |
Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang LAK và LAK sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 0XF sang LAK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAK sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xFriend phổ biến
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR, 1 0XF = Rp27.39 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LAK
ETH chuyển đổi sang LAK
USDT chuyển đổi sang LAK
XRP chuyển đổi sang LAK
BNB chuyển đổi sang LAK
SOL chuyển đổi sang LAK
USDC chuyển đổi sang LAK
DOGE chuyển đổi sang LAK
TRX chuyển đổi sang LAK
ADA chuyển đổi sang LAK
STETH chuyển đổi sang LAK
WBTC chuyển đổi sang LAK
SMART chuyển đổi sang LAK
LEO chuyển đổi sang LAK
LINK chuyển đổi sang LAK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001042 |
![]() | 0.0000002771 |
![]() | 0.00001386 |
![]() | 0.02283 |
![]() | 0.01122 |
![]() | 0.0000393 |
![]() | 0.0001926 |
![]() | 0.02281 |
![]() | 0.1431 |
![]() | 0.03655 |
![]() | 0.09576 |
![]() | 0.00001377 |
![]() | 0.0000002761 |
![]() | 20.52 |
![]() | 0.002432 |
![]() | 0.001804 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT, LAK sang BTC, LAK sang ETH, LAK sang USBT, LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xFriend của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Chọn Lao Kip
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xFriend
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Lao Kip (LAK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Lao Kip?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

STO代幣:全鏈流動性基礎設施解決方案
StakeStone是一個去中心化的全鏈流動性基礎設施協議,旨在改變區塊鏈生態系統中獲取、分發和利用流動性的方式。其核心使命是提供高效、可持續和有機的流動性,以適應日益模塊化和多鏈DeFi的需求。

PUMP代幣:AI驅動的比特幣DeFi收益最大化平臺
PumpBTC是一個人工智能驅動的Staking和流動性操作系統(OS),專為模塊化鏈(Modular Chains)而設計,旨在通過與DeFi生態系統無縫集成,使比特幣持有者的收益最大化。

NAVX代幣:SUI生態系統首選一站式流動性協議
NAVI 是SUI首個本地一站式流動性協議。 該協議的創新功能(如自動槓桿金庫和隔離模式)使用戶能夠利用自己的資產,在風險最小的情況下獲得新的交易機會。 NAVI 的設計支持不同風險等級的數字資產,其先進的安全功能可確保保護用戶資金並降低系統風險。

WAL代幣:去中心化數據存儲新變革
Walrus 是一個分散式數據存儲網絡,用於存儲數據和富媒體內容,如大型文本文件、視頻、圖像和音頻。通過使用創新的編碼算法,Walrus 可以快速寫入和讀取數據,還可以刪除不再需要存儲的數據。

IMT代幣:Immutable排名第一的移動放置角色扮演遊戲
Immortal Rising 2是由 2024 年英國電影和電視藝術學院 (BAFTA) 獲獎遊戲設計師設計的下一代移動放置角色扮演遊戲,發佈後在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,並吸引了從 web2 到 web3 的下一批百萬遊戲玩家。

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin
RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。