0xFriend Thị trường hôm nay
0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.2462. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng ISK là kr0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng ISK đã giảm kr-0.0003698, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng ISK là kr4.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.245.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang ISK là kr0.2462 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 0XF/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/ISK trong ngày qua.
Giao dịch 0xFriend
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 0XF/-- Spot is $ and 0%, and 0XF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi 0XF sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
10XF | 0.24ISK |
20XF | 0.49ISK |
30XF | 0.73ISK |
40XF | 0.98ISK |
50XF | 1.23ISK |
60XF | 1.47ISK |
70XF | 1.72ISK |
80XF | 1.96ISK |
90XF | 2.21ISK |
100XF | 2.46ISK |
10000XF | 246.21ISK |
50000XF | 1,231.07ISK |
100000XF | 2,462.14ISK |
500000XF | 12,310.7ISK |
1000000XF | 24,621.4ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang 0XF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 4.060XF |
2ISK | 8.120XF |
3ISK | 12.180XF |
4ISK | 16.240XF |
5ISK | 20.30XF |
6ISK | 24.360XF |
7ISK | 28.430XF |
8ISK | 32.490XF |
9ISK | 36.550XF |
10ISK | 40.610XF |
100ISK | 406.150XF |
500ISK | 2,030.750XF |
1000ISK | 4,061.50XF |
5000ISK | 20,307.520XF |
10000ISK | 40,615.050XF |
Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang ISK và ISK sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 0XF sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xFriend phổ biến
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.39IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
0xFriend | 1 0XF |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR, 1 0XF = Rp27.39 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1686 |
![]() | 0.00004586 |
![]() | 0.002395 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.00637 |
![]() | 3.66 |
![]() | 0.03274 |
![]() | 23.69 |
![]() | 15.47 |
![]() | 6.04 |
![]() | 0.002411 |
![]() | 0.000046 |
![]() | 3,233.01 |
![]() | 0.3889 |
![]() | 0.3036 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xFriend của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Nhập số lượng 0XF của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xFriend
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

ما هو أحدث تقدم في صندوق الاستثمار المتداول المرتبط بدوجكوين؟
مع تقدم تنظيم صناديق الاستثمار المتداولة بالعملات المشفرة، أصبحت المقارنة بين صندوق اكتتاب ETF للعملة DOGE وصندوق اكتتاب ETF للبيتكوين موضوعاً مثيراً للجدل.

DeSci Crypto: كيف يعيد البلوكتشين تشكيل مستقبل البحث العلمي؟
DeSci Crypto هو ابتكار في الأدوات التقنية وثورة في نماذج الحوكمة العلمية.

ترامب وبيتكوين: منظر جديد للعملات الرقمية وسط لعب السلطة السياسية
تتصادم أساسا التفاعل بين ترامب وبيتكوين بين القوى السياسية التقليدية والثورة التكنولوجية الناشئة.

ترامب NFTs: شكل جديد من التواصل السياسي والتأثير
تعيد NFTs تشكيل نشر وتسييل النفوذ السياسي.

تنبؤ سعر عملة بيبي 2025: اتجاهات السوق، الإمكانيات، وتحليل المخاطر
عملة Pepe (PEPE) قد جذبت كمية كبيرة من انتباه المجتمع منذ بدايتها.