0xFriendChuyển đổi 0xFriend (0XF) sang Azerbaijani Manat (AZN)

0XF/AZN: 1 0XF ≈ ₼0.003068 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

0xFriend Thị trường hôm nay

0xFriend đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0XF chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.003068. Với nguồn cung lưu hành là 0 0XF, tổng vốn hóa thị trường của 0XF tính bằng AZN là ₼0. Trong 24h qua, giá của 0XF tính bằng AZN đã giảm ₼-0.000004609, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0XF tính bằng AZN là ₼0.05305, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.003054.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 10XF sang AZN

0.003068-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 0XF sang AZN là ₼0.003068 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 0XF/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 0XF/AZN trong ngày qua.

Giao dịch 0xFriend

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of 0XF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 0XF/-- Spot is $ and 0%, and 0XF/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 0xFriend sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi 0XF sang AZN

logo 0xFriendSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
10XF
0AZN
20XF
0AZN
30XF
0AZN
40XF
0.01AZN
50XF
0.01AZN
60XF
0.01AZN
70XF
0.02AZN
80XF
0.02AZN
90XF
0.02AZN
100XF
0.03AZN
1000000XF
306.85AZN
5000000XF
1,534.28AZN
10000000XF
3,068.57AZN
50000000XF
15,342.85AZN
100000000XF
30,685.7AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang 0XF

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xFriend
1AZN
325.880XF
2AZN
651.760XF
3AZN
977.650XF
4AZN
1,303.530XF
5AZN
1,629.420XF
6AZN
1,955.30XF
7AZN
2,281.190XF
8AZN
2,607.070XF
9AZN
2,932.960XF
10AZN
3,258.840XF
100AZN
32,588.460XF
500AZN
162,942.320XF
1000AZN
325,884.650XF
5000AZN
1,629,423.260XF
10000AZN
3,258,846.530XF

Bảng chuyển đổi số tiền 0XF sang AZN và AZN sang 0XF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 0XF sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang 0XF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xFriend phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 0XF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 0XF = $0 USD, 1 0XF = €0 EUR, 1 0XF = ₹0.15 INR, 1 0XF = Rp27.39 IDR, 1 0XF = $0 CAD, 1 0XF = £0 GBP, 1 0XF = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.69
logo BTCBTC
0.003717
logo ETHETH
0.1954
logo USDTUSDT
294.35
logo XRPXRP
150.82
logo BNBBNB
0.5164
logo USDCUSDC
293.93
logo SOLSOL
2.68
logo TRXTRX
1,246.48
logo DOGEDOGE
1,952.66
logo ADAADA
497.49
logo STETHSTETH
0.1974
logo SMARTSMART
260,557.62
logo WBTCWBTC
0.003734
logo LEOLEO
31.22
logo LINKLINK
24.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0xFriend của bạn

01

Nhập số lượng 0XF của bạn

Nhập số lượng 0XF của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xFriend hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xFriend.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xFriend sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0xFriend

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xFriend sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xFriend sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xFriend sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0xFriend (0XF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.