Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Samoan Tala (WST) là WS$0.02947. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,765,221,170.15 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng WST là WS$1,575,104,701.83. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng WST đã tăng WS$0.0006738, biểu thị mức tăng +2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng WST là WS$0.6905, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là WS$0.006478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang WST
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang WST là WS$0.02947 WST, với tỷ lệ thay đổi là +2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZIL/WST của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/WST trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0109 | 1.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01092 | 1.95% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.0109, with a 24-hour trading change of 1.96%, ZIL/USDT Spot is $0.0109 and 1.96%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.01092 and 1.95%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi ZIL sang WST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.02WST |
2ZIL | 0.05WST |
3ZIL | 0.08WST |
4ZIL | 0.11WST |
5ZIL | 0.14WST |
6ZIL | 0.17WST |
7ZIL | 0.2WST |
8ZIL | 0.23WST |
9ZIL | 0.26WST |
10ZIL | 0.29WST |
10000ZIL | 294.72WST |
50000ZIL | 1,473.62WST |
100000ZIL | 2,947.25WST |
500000ZIL | 14,736.25WST |
1000000ZIL | 29,472.51WST |
Bảng chuyển đổi WST sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WST | 33.92ZIL |
2WST | 67.85ZIL |
3WST | 101.78ZIL |
4WST | 135.71ZIL |
5WST | 169.64ZIL |
6WST | 203.57ZIL |
7WST | 237.5ZIL |
8WST | 271.43ZIL |
9WST | 305.36ZIL |
10WST | 339.29ZIL |
100WST | 3,392.99ZIL |
500WST | 16,964.96ZIL |
1000WST | 33,929.92ZIL |
5000WST | 169,649.61ZIL |
10000WST | 339,299.23ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang WST và WST sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZIL sang WST, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WST sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.91INR |
![]() | Rp165.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.91 INR, 1 ZIL = Rp165.96 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang WST
ETH chuyển đổi sang WST
USDT chuyển đổi sang WST
XRP chuyển đổi sang WST
BNB chuyển đổi sang WST
SOL chuyển đổi sang WST
USDC chuyển đổi sang WST
DOGE chuyển đổi sang WST
TRX chuyển đổi sang WST
ADA chuyển đổi sang WST
STETH chuyển đổi sang WST
WBTC chuyển đổi sang WST
SMART chuyển đổi sang WST
LEO chuyển đổi sang WST
LINK chuyển đổi sang WST
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang WST, ETH sang WST, USDT sang WST, BNB sang WST, SOL sang WST, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.33 |
![]() | 0.002218 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 185 |
![]() | 91.54 |
![]() | 0.3154 |
![]() | 1.52 |
![]() | 184.86 |
![]() | 1,163.95 |
![]() | 763.8 |
![]() | 296.58 |
![]() | 0.1184 |
![]() | 0.002216 |
![]() | 161,078.46 |
![]() | 19.88 |
![]() | 14.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Samoan Tala nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm WST sang GT, WST sang USDT, WST sang BTC, WST sang ETH, WST sang USBT, WST sang PEPE, WST sang EIGEN, WST sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zilliqa của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang WST theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zilliqa
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Samoan Tala (WST) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Samoan Tala trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Samoan Tala?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Samoan Tala không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Samoan Tala (WST) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?
今日のKAITOの価格はいくらですか?価格動向はどうですか?

KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?
KAITOをUSDに変換するにはどうすればいいですか?

ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?
ROAMトークンとは何ですか?ROAMトークンの見通しは何ですか?

ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション
ELXトークン: Elixirブロックチェーンプロジェクト向けDeFi流動性ソリューション

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?
REDトークンの価格はいくらですか?RedStoneプロジェクトの将来の見通しはどうですか?