今日Nillion市場價格
與昨天相比,Nillion價格漲。
Nillion轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.3821。基於195,150,000 NIL的流通量,Nillion以EUR計算的總市值為€66,820,309.04。 過去24小時,Nillion以EUR計算的交易價增加了€0.04452,漲幅為+13.26%。從歷史上看,Nillion以EUR計算的歷史最高價為€0.9854。相比之下,Nillion以EUR計算的歷史最低價為€0.3108。
1NIL兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NIL 兌換 EUR 的匯率為 €0.3821 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +13.26% ,Gate.io的 NIL/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NIL/EUR 的歷史變化數據。
交易Nillion
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.4241 | 9.61% | |
![]() 永續 | $0.4243 | 10.32% |
NIL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.4241,24小時內的交易變化趨勢為9.61%, NIL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4241 和 9.61%,NIL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.4243 和 10.32%。
Nillion兌換到Euro轉換表
NIL兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NIL | 0.38EUR |
2NIL | 0.76EUR |
3NIL | 1.14EUR |
4NIL | 1.52EUR |
5NIL | 1.91EUR |
6NIL | 2.29EUR |
7NIL | 2.67EUR |
8NIL | 3.05EUR |
9NIL | 3.43EUR |
10NIL | 3.82EUR |
1000NIL | 382.19EUR |
5000NIL | 1,910.95EUR |
10000NIL | 3,821.9EUR |
50000NIL | 19,109.54EUR |
100000NIL | 38,219.09EUR |
EUR兌換到NIL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 2.61NIL |
2EUR | 5.23NIL |
3EUR | 7.84NIL |
4EUR | 10.46NIL |
5EUR | 13.08NIL |
6EUR | 15.69NIL |
7EUR | 18.31NIL |
8EUR | 20.93NIL |
9EUR | 23.54NIL |
10EUR | 26.16NIL |
100EUR | 261.64NIL |
500EUR | 1,308.24NIL |
1000EUR | 2,616.49NIL |
5000EUR | 13,082.46NIL |
10000EUR | 26,164.93NIL |
上述 NIL 兌換 EUR 和EUR 兌換 NIL 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 NIL 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 NIL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nillion兌換
上表列出了 1 NIL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NIL = $0.43 USD、1 NIL = €0.38 EUR、1 NIL = ₹35.64 INR、1 NIL = Rp6,471.41 IDR、1 NIL = $0.58 CAD、1 NIL = £0.32 GBP、1 NIL = ฿14.07 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
SMART兌EUR
LEO兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.8 |
![]() | 0.006656 |
![]() | 0.3568 |
![]() | 558.29 |
![]() | 276.64 |
![]() | 0.9504 |
![]() | 4.62 |
![]() | 557.87 |
![]() | 3,467.52 |
![]() | 2,291.13 |
![]() | 893.67 |
![]() | 0.3572 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 487,847.9 |
![]() | 59.48 |
![]() | 43.68 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Nillion金額
輸入NIL金額
輸入NIL金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nillion 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Nillion影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nillion兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Nillion到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nillion到Euro的匯率?
4.我可以將Nillion轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Nillion (NIL)的最新資訊

Nillion (NIL) là gì? Mạng Lưới Máy Tính Phi Tập Trung Nillion
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, những đổi mới liên tục xuất hiện nhằm giải quyết các vấn đề hiện tại và tạo ra những cơ hội mới.

Nillion Coin (NIL) là gì? Mạng Lưới Tính Toán Giúp Bảo Mật Thông Tin Giá Trị Cao
Trong thế giới tiền mã hóa, sự phát triển của các giải pháp bảo mật và tính toán phân tán đang ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là đối với các ngành công nghiệp yêu cầu bảo mật cao.

Token NIL: Cung cấp Lưu trữ Dữ liệu An toàn cho Blockchain và AI của Nillion vào năm 2025
Khám phá cách NIL và Nillion biến đổi blockchain và AI với lưu trữ an toàn và tính toán tiên tiến.

NIL Token của Nillion: Cách Mạng Hóa Tính Toán Bảo Mật vào năm 2025
Khám phá công nghệ tính toán mù Nillions và token NIL, cách mạng hóa quyền riêng tư và cho phép tính toán dữ liệu an toàn vào năm 2025.

Làm thế nào để tính năng tính toán riêng tư của Nillion đưa sự sống động mới vào thế giới mã hóa
Nillion là mạng lưới phi tập trung được thành lập vào năm 2021, tập trung vào “Blind Computing”.

Dự đoán giá của NIL Coin: Liệu NIL có thể đạt 5 đô la không?
Nillion là một mạng lưu trữ dữ liệu và tính toán phi tập trung tập trung vào sự riêng tư và bảo mật.