今日Gas市場價格
與昨天相比,Gas價格跌。
GAS轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$3.77。加密貨幣流通量為65,093,580.54 GAS,GAS以CAD計算的總市值為$333,652,847.29。 過去24小時,GAS以CAD計算的交易價減少了$-0.3313,跌幅為-8.08%。從歷史上看,GAS以CAD計算的歷史最高價為$124.7。 相比之下,GAS以CAD計算的歷史最低價為$0.8427。
1GAS兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 GAS 兌換 CAD 的匯率為 $3.77 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -8.08% ,Gate.io的 GAS/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GAS/CAD 的歷史變化數據。
交易Gas
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.77 | -7.82% | |
![]() 永續 | $2.78 | -6.76% |
GAS/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.77,24小時內的交易變化趨勢為-7.82%, GAS/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.77 和 -7.82%,GAS/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.78 和 -6.76%。
Gas兌換到Canadian Dollar轉換表
GAS兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GAS | 3.77CAD |
2GAS | 7.55CAD |
3GAS | 11.33CAD |
4GAS | 15.11CAD |
5GAS | 18.89CAD |
6GAS | 22.67CAD |
7GAS | 26.45CAD |
8GAS | 30.23CAD |
9GAS | 34.01CAD |
10GAS | 37.78CAD |
100GAS | 377.89CAD |
500GAS | 1,889.46CAD |
1000GAS | 3,778.93CAD |
5000GAS | 18,894.65CAD |
10000GAS | 37,789.3CAD |
CAD兌換到GAS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.2646GAS |
2CAD | 0.5292GAS |
3CAD | 0.7938GAS |
4CAD | 1.05GAS |
5CAD | 1.32GAS |
6CAD | 1.58GAS |
7CAD | 1.85GAS |
8CAD | 2.11GAS |
9CAD | 2.38GAS |
10CAD | 2.64GAS |
1000CAD | 264.62GAS |
5000CAD | 1,323.12GAS |
10000CAD | 2,646.25GAS |
50000CAD | 13,231.25GAS |
100000CAD | 26,462.51GAS |
上述 GAS 兌換 CAD 和CAD 兌換 GAS 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 GAS 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CAD 兌換 GAS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Gas兌換
上表列出了 1 GAS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GAS = $2.79 USD、1 GAS = €2.5 EUR、1 GAS = ₹232.75 INR、1 GAS = Rp42,262.88 IDR、1 GAS = $3.78 CAD、1 GAS = £2.09 GBP、1 GAS = ฿91.89 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
TRX兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
STETH兌CAD
WBTC兌CAD
SMART兌CAD
LEO兌CAD
AVAX兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 16.32 |
![]() | 0.004348 |
![]() | 0.2256 |
![]() | 368.68 |
![]() | 171.83 |
![]() | 0.6285 |
![]() | 2.83 |
![]() | 368.54 |
![]() | 1,464.12 |
![]() | 2,313.58 |
![]() | 581.42 |
![]() | 0.2256 |
![]() | 0.004351 |
![]() | 306,674.56 |
![]() | 39.39 |
![]() | 18.12 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Gas金額
輸入GAS金額
輸入GAS金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Gas 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Gas影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Gas兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Gas到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Gas到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Gas轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Gas (GAS)的最新資訊

Làm thế nào để sử dụng máy tính phí gas cho các giao dịch Ethereum?
Khám phá cách tối ưu hóa các giao dịch Ethereum với hướng dẫn toàn diện về các bộ máy tính phí gas.

Thời điểm tốt nhất cho phí Gas ETH là khi nào?
Hãy làm chủ nghệ thuật điều chỉnh thời gian các động thái ETH của bạn để tiết kiệm tối đa.

Nâng cấp Pectra của Ethereum: Có gì mới về phí Gas & Staking
Nâng cấp Ethereum Pectra để Nâng cao Tiện ích người dùng và Hiệu suất blockchain

Làm chủ Ethereum: Hướng dẫn cơ bản để tìm thời điểm tốt nhất cho phí gas ETH thấp
Học các chiến lược để giảm chi phí mạng, tối ưu hóa giá gas ETH, và tìm ra thời điểm tốt nhất để gửi giao dịch.

Daily News | Hamster Kombat tiết lộ hai kế hoạch Airdrop cho trò chơi; Token MOTHER của Iggy Azalea tăng hơn 50%; Gasp sẽ Airdrop cho người giữ MGX Testnet Token và cộ
Hamster Kombat đã tiết lộ hai kế hoạch airdrop cho trò chơi. Sau khi hợp tác với DWF Labs, token MOTHER của Iggy Azalea đã tăng hơn 50%.

Ethereum Gas đã đạt đáy, thị trường có đạt đáy và bùng nổ?
Tương tác trên chuỗi là lạnh lùng và đang đạt đáy, liệu điều kiện thị trường có đảo ngược không?