Trung tâm hỗ trợ
Hợp đồng
Ứng dụng Chỉ báo kỹ thuật

Lớp 5: Nắm vững Phân tích kỹ thuật: Góc nhìn tổng quan về các phương pháp

2025-09-23 UTC
27657 Số lượt đọc
51

Điểm nổi bật

① Khóa học “Khóa học Futures cơ bản” của Gate giới thiệu các phương pháp phân tích kỹ thuật đa dạng thường được sử dụng trong giao dịch hợp đồng tương lai. Các khóa học này nhằm mục đích giúp các nhà giao dịch thiết lập một khuôn khổ toàn diện cho phân tích kỹ thuật. Các chủ đề được đề cập bao gồm kiến thức cơ bản về biểu đồ nến, mô hình kỹ thuật, đường trung bình động, đường xu hướng và ứng dụng của các chỉ báo kỹ thuật.

② Bài viết này là phần kết thúc của Khóa học Futures cơ bản, bài viết sẽ phân tích vai trò của phân tích kỹ thuật trong giao dịch hợp đồng tương lai một cách toàn diện và sâu sắc hơn, giúp người dùng sử dụng tốt hơn các công cụ phân tích trong giao dịch thực tế.

1. Một số hiểu lầm về Phân tích kỹ thuật

Là người mới tham gia thị trường tiền điện tử, bạn dễ rơi vào cái bẫy nghĩ rằng việc thành thạo các công cụ phân tích kỹ thuật như đường xu hướng, mô hình biểu đồ và phân tích nến sẽ đảm bảo thành công trên thị trường. Tuy nhiên, niềm tin này là một sai lầm phổ biến, có thể dẫn đến những đòn trừng phạt nặng nề từ thị trường và những tổn thất tài chính đáng kể. Nguyên nhân sâu xa của những thất bại này thường bắt nguồn từ một số hiểu lầm nghiêm trọng đã ăn sâu vào tâm trí người mới bắt đầu, bao gồm:

① Bỏ qua bản chất của thị trường và giao dịch Hiểu được bản chất của thị trường là rất quan trọng để các nhà đầu tư định hướng và đưa ra quyết định sáng suốt, đóng vai trò là nền tảng để họ xây dựng triết lý và chiến lược giao dịch của mình. Về bản chất, thị trường là một cơ chế phân phối lại của cải, với giá cả bị ảnh hưởng bởi sự tương tác giữa cảm xúc của người mua và người bán, đại diện cho sự giằng co giữa tâm lý tăng giá và giảm giá. Biến động của thị trường về cơ bản được thúc đẩy bởi cảm xúc của con người, và trong không gian không ngừng biến đổi này, điều chắc chắn duy nhất là nó đầy rẫy những bất ổn. Giá cả phản ánh sự tương tác phức tạp của nhiều lực lượng thị trường, tác động chính sách, tin tức, dòng vốn và tâm lý chung. Do đó, trong khi hành vi thị trường ngắn hạn có vẻ hỗn loạn và khó lường, thì xu hướng dài hạn lại có xu hướng tuân theo các mô hình rõ ràng và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản. Nắm bắt bản chất và quy luật vốn có chi phối biến động thị trường là nền tảng để áp dụng hiệu quả bất kỳ khái niệm, chiến lược hoặc hệ thống giao dịch nào. Sự hiểu biết này giúp các nhà giao dịch duy trì một cách tiếp cận sáng suốt trong các phiên giao dịch trực tiếp. Nếu không có sự hiểu biết cơ bản này, các nhà giao dịch có thể gặp khó khăn, dễ bị dao động bởi những biến động thoáng qua của thị trường và đưa ra các quyết định bốc đồng mà không có định hướng rõ ràng.

② Dựa dẫm mù quáng vào tín hiệu đỉnh và đáy mà không xem xét khung thời gian liên quan Xu hướng thị trường được phân chia thành các khung thời gian khác nhau, bắt đầu từ khoảng thời gian 5 phút đến 15 phút, hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần và thậm chí dài hơn. Nhìn chung, xu hướng ngắn hạn phụ thuộc vào xu hướng dài hạn. Các nhà giao dịch tập trung vào việc nắm bắt sự đảo chiều tại các mức cao và thấp của biến động ngắn hạn thường thấy mình thất vọng. Việc đánh giá các tín hiệu đảo chiều mà không xem xét khung thời gian liên quan là vô ích. Thay vào đó, việc kiểm chứng chéo xu hướng qua nhiều giai đoạn thời gian là một chiến lược hiệu quả hơn nhiều để xác định quỹ đạo thực sự của thị trường. Trừ khi có sự thay đổi rõ ràng trong xu hướng dài hạn, việc kỳ vọng xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục là điều hợp lý. Ngoài ra, phân tích dữ liệu lớn về các mô hình giao dịch cho thấy các nhà giao dịch theo dõi xu hướng có xu hướng thu được lợi nhuận ổn định hơn so với những người cố gắng kiếm lợi nhuận từ những biến động ngắn hạn của thị trường. Mục đích chính của phân tích kỹ thuật là hỗ trợ các nhà giao dịch xác định xu hướng dài hạn để họ có thể điều chỉnh chiến lược theo xu hướng đó.

③ Sử dụng một công cụ phân tích duy nhất cho mọi loại điều kiện thị trường Mặc dù có câu nói "một công cụ phù hợp với tất cả", nhưng cách tiếp cận này không áp dụng được trong các tình huống giao dịch. Đối với thị trường có xu hướng, các chỉ báo phù hợp bao gồm Dải Bollinger, ADX và đường trung bình động. Ngược lại, đối với thị trường đi ngang, các công cụ như RSI, KDJ, ROC và CCI hiệu quả hơn. Nhiều nhà đầu tư mới vào nghề có xu hướng sử dụng các chỉ báo kỹ thuật một cách bừa bãi, bất kể điều kiện thị trường, dẫn đến thua lỗ đáng kể. Các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm, qua nhiều năm thực hành, đã phát triển hệ thống phân tích độc đáo của riêng họ, bao gồm sự kết hợp của nhiều công cụ khác nhau được điều chỉnh phù hợp với các điều kiện thị trường khác nhau. Về bản chất, phân tích kỹ thuật là một công cụ đầu tư được cá nhân hóa, với các phương pháp khác nhau tùy thuộc vào từng nhà đầu tư. Thị trường vốn là một lĩnh vực của cả rủi ro và lợi nhuận. Các nhà đầu tư thất vọng không nên đổ lỗi cho công cụ của họ về những thất bại trong đầu tư. Thay vào đó, họ nên nhận ra rằng chính việc thiếu quản lý rủi ro hiệu quả đã khiến rủi ro gia tăng không kiểm soát.

2. Cơ sở lý thuyết của Phân tích kỹ thuật

Phân tích kỹ thuật dựa trên ba giả định cơ bản:

① Hành vi thị trường mang tính toàn diện, phản ánh tất cả thông tin đã biết.

② Biến động giá không phải ngẫu nhiên mà tuân theo xu hướng.

③ Lịch sử có xu hướng lặp lại. Phân tích kỹ thuật là phương pháp đánh giá biến động thị trường bằng cách nghiên cứu các mô hình biểu đồ, nghĩa là miễn là xu hướng giá thể hiện các mô hình, phân tích kỹ thuật vẫn có giá trị. Điều này phản ánh một tiền đề cơ bản của phân tích kỹ thuật: niềm tin rằng lịch sử có xu hướng lặp lại trong các mô hình thị trường.

Tại sao lịch sử lại lặp lại? Lý do đằng sau sự lặp lại của lịch sử nằm ở sự tương tác giữa giá cả, hành vi giao dịch và tâm lý. Giá cả được xác định bởi sự tương tác giữa hành vi mua (long) và bán (short), bản thân hành vi này là sản phẩm của tâm lý con người, chủ yếu được thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi và lòng tham. Sự đấu tranh liên tục giữa hai lực lượng này dẫn đến các mô hình giá. Phân tích kỹ thuật hoạt động dựa trên giả định rằng thị trường tuân theo các mô hình có thể nhận dạng được, cho phép các nhà phân tích phản ứng với những thay đổi và nhận biết hướng đi của xu hướng. Bằng cách xác định các mức hỗ trợ và kháng cự, các nhà giao dịch có thể thiết lập các điểm vào và thoát lệnh. Phương pháp này cho phép các nhà đầu tư ở mọi tầm nhìn đầu tư - ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn - xác định thời điểm giao dịch thuận lợi nhất bằng cách sử dụng biểu đồ hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng, từ đó phân tích thị trường theo các khung thời gian và góc nhìn khác nhau. Chỉ số Giá Trung bình Thị trường Chứng khoán, được Charles H. Dow thành lập vào ngày 3 tháng 7 năm 1884, ban đầu bao gồm mười một cổ phiếu, chủ yếu từ ngành đường sắt. Mãi đến năm 1897, nó mới tách thành hai chỉ số riêng biệt: Chỉ số Trung bình Công nghiệp, với 12 cổ phiếu, và Chỉ số Trung bình Đường sắt, với 20 cổ phiếu. Đến năm 1928, Chỉ số Trung bình Công nghiệp đã mở rộng để bao gồm 30 cổ phiếu, và vào năm 1929, một Chỉ số Trung bình Tiện ích riêng biệt đã được giới thiệu. Mặc dù nhiều chỉ số mới đã được tạo ra kể từ đó, nhưng tất cả đều bắt nguồn từ chỉ số ban đầu của Dow. Hệ thống phân tích kỹ thuật được sử dụng trên thị trường chứng khoán đã có lịch sử hàng thế kỷ và tiếp tục phát triển. Các phương pháp được sử dụng trong giao dịch tiền điện tử ngày nay bắt nguồn từ phân tích kỹ thuật thị trường chứng khoán, vốn đã trưởng thành qua hàng trăm năm. Thị trường tiền điện tử, mặc dù sử dụng phân tích kỹ thuật cổ phiếu làm nền tảng, đã phát triển một khuôn khổ phân tích riêng biệt, phù hợp với các điều kiện thị trường đặc thù của nó. Vậy, tại sao lại phải đào sâu vào bối cảnh lịch sử này? Tại sao Lý thuyết Dow lại có tầm quan trọng như vậy? Câu trả lời rất đơn giản: nhiều lý thuyết phân tích kỹ thuật được sử dụng rộng rãi hiện nay đều dựa trên Lý thuyết Dow, bất chấp những biến thể mà các lý thuyết này có thể thể hiện. Về bản chất, Dow có thể được coi là tiền thân của toàn bộ hệ thống phân tích kỹ thuật.

3. 5 Phương pháp phân tích kỹ thuật chính

Nhìn chung, có 5 phương pháp phân tích kỹ thuật chính cấu thành nên hệ thống phân tích kỹ thuật hiện nay: phân tích chỉ báo, phân tích biểu đồ thị trường, mô hình kỹ thuật, phân tích nến và lý thuyết sóng.

① Phân tích chỉ báo Phân tích chỉ báo bao gồm việc tạo ra các mô hình toán học, thường được thể hiện dưới dạng công thức tính toán, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của hành vi thị trường. Kết quả của những phép tính này nhằm nắm bắt và phản ánh các đặc điểm cụ thể của thị trường. Các giá trị được tạo ra bởi các chỉ báo này, cùng với mối quan hệ tương hỗ giữa các chỉ báo khác nhau, cung cấp những hiểu biết sâu sắc về động lực thị trường mà có thể không thấy rõ chỉ từ biểu đồ thị trường. Các chỉ báo phổ biến như Khối lượng (VOL), Đường trung bình động Hội tụ Phân kỳ (MACD), Chỉ báo dao động ngẫu nhiên (KDJ), Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và Đường trung bình động (MA), được phân loại thành các nhóm như chỉ báo xu hướng, chỉ báo dao động động lượng và chỉ báo khối lượng, mỗi nhóm cung cấp những góc nhìn riêng về điều kiện thị trường.

② Phân tích biểu đồ thị trường Phân tích biểu đồ thị trường là một kỹ thuật bao gồm việc vẽ các đường thẳng trên biểu đồ thị trường dựa trên các phương pháp và nguyên tắc cụ thể, sau đó diễn giải vị trí và hướng của các đường này để dự báo xu hướng thị trường trong tương lai. Hiệu quả của phương pháp này phụ thuộc vào việc xây dựng chính xác các đường này, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của các dự đoán. Hiện nay, các đường được sử dụng phổ biến nhất trong phân tích biểu đồ là đường xu hướng, đường kênh, đường thoái lui Fibonacci, đường Gann và đường góc, mỗi loại được rút ra từ các phương pháp riêng biệt và tất cả đều thể hiện sự kết tinh trí tuệ của nhiều thế hệ nhà giao dịch. Việc diễn giải các đường này có thể cung cấp cho nhà giao dịch những tín hiệu giao dịch giá trị cho các tình huống giao dịch thực tế.

③ Các mô kỹ thuật Các mô hình kỹ thuật là những hình dạng được tạo ra bởi biến động giá, có thể cung cấp thông tin chi tiết về tình hình chung của thị trường và sau đó định hướng các quyết định giao dịch. Các mô hình thường được sử dụng bao gồm mô hình hai đỉnh (hình chữ M), hai đáy (hình chữ W), và mô hình đỉnh/đáy đầu vai. Phương pháp phân tích mô hình, được hình thành và phát triển qua nhiều năm quan sát thị trường, thể hiện trí tuệ tập thể của vô số nhà giao dịch qua nhiều thế hệ.

④ Phân tích nến Phân tích nến là một phương pháp nhằm mục đích suy ra sự giằng co quyền lực giữa người mua và người bán bằng cách xem xét sự sắp xếp của các nến hàng ngày, hay còn gọi là K-line, trong một khoảng thời gian. Hình thức phân tích này là nền tảng của nhiều chiến lược phân tích kỹ thuật, và sự phức tạp của nó sẽ được khám phá sâu hơn sau này. Trong bất kỳ ngày nào, có thể có rất nhiều mô hình nến, dẫn đến một loạt các kết hợp gần như vô hạn khi được quan sát trong nhiều ngày. Qua nhiều năm ứng dụng thực tế, một số kết hợp này đã được xác định là có giá trị dự đoán đáng kể cho các quyết định giao dịch. Khi thực tiễn phát triển, dự kiến sẽ có nhiều kết hợp hữu ích hơn được nhận ra.

⑤ Lý thuyết sóng Lý thuyết sóng bắt nguồn từ ấn phẩm “Nguồn gốc của Lý thuyết Sóng” của Charles J. Collins năm 1978. Tuy nhiên, người tiên phong thực sự của lý thuyết sóng là Ralph Nelson Elliott, người đã giới thiệu các khái niệm nền tảng vào những năm 1930. Lý thuyết Sóng của Elliott ví sự lên xuống của giá thị trường với những gợn sóng tự nhiên của sóng. Cũng giống như sóng biển lên xuống theo quy luật tự nhiên, Elliott đưa ra giả thuyết rằng giá thị trường cũng dao động theo các mô hình có thể dự đoán được, mà ông gọi là sóng. Lý thuyết này cho rằng việc hiểu các mô hình này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng thị trường và các biến động giá tiềm năng. Lý thuyết Sóng Elliott đơn giản hóa các biến động thị trường thành một mô hình gồm năm sóng cho một xu hướng tăng và ba sóng cho một xu hướng giảm. Bằng cách đếm các sóng này, các nhà giao dịch hướng đến việc dự đoán khi nào một xu hướng giảm có thể kết thúc và một thị trường tăng giá có thể bắt đầu, hoặc ngược lại, khi nào một thị trường tăng giá có thể đạt đỉnh trước khi nhường chỗ cho một giai đoạn giảm giá. Ưu điểm chính của Lý thuyết Sóng so với các phương pháp phân tích kỹ thuật khác là khả năng dự đoán, cho phép các nhà giao dịch có khả năng xác định đỉnh và đáy thị trường trước rất lâu. Điều này có thể mang lại lập trường chủ động hơn so với các phương pháp chỉ xác nhận sự đảo chiều xu hướng sau khi chúng đã xảy ra. Tuy nhiên, việc nắm vững Lý thuyết Sóng được công nhận là một trong những thách thức khó khăn nhất trong phân tích kỹ thuật. Thông thường, các sóng lớn hơn bao gồm các sóng con nhỏ hơn, tạo ra một cấu trúc lồng ghép phức tạp, có thể làm phức tạp việc đếm sóng chính xác. Mặc dù việc xác định lại các mô hình sóng "5" và "3" sau khi một xu hướng đã diễn ra là phổ biến, nhưng việc đếm chính xác các sóng này theo thời gian thực, khi xu hướng đang diễn ra, lại là một kỹ năng hiếm có hơn nhiều.

Mỗi phương pháp phân tích kỹ thuật trong năm phương pháp đã đề cập ở trên đều cung cấp những hiểu biết độc đáo về điều kiện thị trường. Một số được xây dựng trên nền tảng lý thuyết vững chắc, trong khi một số khác có thể không có nền tảng vững chắc như vậy. Tuy nhiên, điểm chung giữa năm phương pháp này là khả năng chịu đựng được các giai đoạn thử nghiệm thị trường kéo dài, trong khi nhiều phương pháp khác đã bị bỏ qua. Khả năng chịu đựng này cho thấy mỗi phương pháp đều là hiện thân của kinh nghiệm và trí tuệ được chắt lọc từ nhiều người tham gia thị trường dày dạn kinh nghiệm.

Mặc dù có sự khác biệt, năm phương pháp phân tích kỹ thuật này đều có chung một mục tiêu và không loại trừ lẫn nhau; thay vào đó, chúng có thể được sử dụng song song để nâng cao hiểu biết về giao dịch. Ví dụ, việc sử dụng phân tích biểu đồ thị trường và nhận dạng mô hình cùng với phân tích chỉ báo cho mục đích xác minh chéo là rất phổ biến.

Điều quan trọng cần nhận ra là mỗi phương pháp phân tích kỹ thuật này đều có trọng tâm khác nhau trong thực tế: một số tập trung vào xu hướng dài hạn, một số khác tập trung vào biến động ngắn hạn; một số phân tích vị thế tương đối của giá, trong khi một số khác xem xét giá trị tuyệt đối; và một số phương pháp có thể ưu tiên thời gian, trong khi một số khác lại ưu tiên giá. Bất kể trọng tâm của chúng là gì, tất cả các phương pháp đều hội tụ về một mục tiêu duy nhất: hỗ trợ các nhà giao dịch đưa ra quyết định sinh lời. Thước đo cuối cùng về tính hợp lệ của một phương pháp là khả năng tạo ra lợi nhuận của nó—Cách bạn đạt được lợi nhuận đó chỉ là thứ yếu so với kết quả.

4. Tìm một công cụ phù hợp nhất với bạn

① Xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc Lý thuyết Dow, nền tảng của phân tích kỹ thuật, là tài liệu tham khảo thiết yếu cho bất kỳ ai đang học kỹ năng giao dịch. Việc nghiên cứu sâu các tác phẩm lý thuyết kinh điển và nắm vững các nguyên tắc của Lý thuyết Dow có thể ảnh hưởng đáng kể đến trình độ thành thạo phân tích kỹ thuật của một người. Kinh nghiệm giao dịch thực tế đặt ra ngưỡng tối thiểu cho tiềm năng lợi nhuận thị trường của bạn, trong khi khả năng nghiên cứu lý thuyết của bạn xác định mức lợi nhuận tối đa.

② Hiểu bản chất của giao dịch và điểm yếu trong tâm lý con người Vì bản chất của giao dịch đã được đề cập trước đó, chúng ta hãy chuyển trọng tâm sang một yếu tố quan trọng không kém: sự ổn định cảm xúc. Việc thành thạo các kỹ năng giao dịch rất quan trọng, nhưng khả năng giữ bình tĩnh cũng quan trọng không kém. Bạn càng tham gia giao dịch lâu, bạn càng nhận ra rõ ràng tầm quan trọng của tâm lý học. Hiểu được khả năng sai lầm của con người, tôn trọng sức mạnh của thị trường và nhận ra những hạn chế của bản thân sẽ giúp chúng ta nắm bắt được nguyên tắc vàng: tham gia có chọn lọc, nhưng không nên quá đà.

③ Chuyên môn thực sự và sự cải thiện đến từ việc thực hành, xem xét và tóm tắt kinh nghiệm giao dịch thực tế của bạn. Ngoài việc học lý thuyết, việc trau dồi kiến thức về các phương pháp phân tích kỹ thuật thông qua việc áp dụng nhất quán vào giao dịch thực tế là vô cùng quan trọng. Việc học hỏi từ mỗi giao dịch là vô cùng quan trọng. Chính nhờ trải nghiệm thực tế này, chúng ta có thể nhận ra những hạn chế của từng công cụ phân tích, nhận ra giới hạn khả năng cá nhân và không ngừng nâng cao độ chính xác của hệ thống phân tích.

④ Cố gắng xây dựng và cải thiện khuôn khổ phân tích giao dịch của riêng bạn Điều quan trọng là các nhà giao dịch phải xây dựng khuôn khổ phân tích riêng cho giao dịch và phát triển các hệ thống quản lý vị thế và rủi ro riêng biệt. Bằng cách kiểm tra và tinh chỉnh các hệ thống này một cách nghiêm ngặt thông qua thực hành liên tục, các nhà giao dịch có thể dần dần phát triển thành những chuyên gia lão luyện và dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

5. Tóm tắt

Bài viết "Nắm vững Phân tích kỹ thuật: Góc nhìn tổng quan về các phương pháp" cung cấp bản tóm tắt bao quát và đi sâu vào nền tảng lý thuyết của nhiều lý thuyết phân tích kỹ thuật khác nhau, bao gồm phân tích nến, phân tích xu hướng và một loạt các mô hình kỹ thuật. Cuốn sách được thiết kế để cung cấp định hướng và hiểu biết sâu sắc cho những người mong muốn mở rộng kiến thức và kỹ năng giao dịch. Hãy bắt đầu giao dịch hợp đồng tương lai bằng cách đăng ký trên Gate Futures.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm Bài viết này chỉ mang tính chất thông tin và không cấu thành lời khuyên đầu tư. Gate không chịu trách nhiệm cho bất kỳ quyết định đầu tư nào bạn thực hiện. Nội dung liên quan đến phân tích kỹ thuật, đánh giá thị trường, kỹ năng giao dịch và hiểu biết của các nhà giao dịch không nên được coi là cơ sở cho việc đầu tư. Đầu tư mang theo những rủi ro và bất ổn tiềm tàng. Bài viết này không đưa ra bất kỳ đảm bảo hay cam kết nào về lợi nhuận từ bất kỳ loại hình đầu tư nào.

Đăng ký ngay để có cơ hội giành tới $10,000!
signup-tips