logo ZoneChuyển đổi 1 Zone (ZONE) sang Tanzanian Shilling (TZS)

ZONE/TZS: 1 ZONESh0.74 TZS

logo Zone
ZONE
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

Zone Thị trường hôm nay

Zone đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZONE được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.7355. Với nguồn cung lưu hành là 44,558,757.00 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của ZONE tính bằng TZS là Sh89,067,387,972.66. Trong 24h qua, giá của ZONE tính bằng TZS đã giảm Sh-0.00003452, thể hiện mức giảm -11.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZONE tính bằng TZS là Sh278.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.5163.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZONE sang TZS

Sh0.73-11.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang TZS là Sh0.73 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -11.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZONE/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Zone

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ZoneZONE/USDT
Spot
$ 0.0002707
+4.51%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZONE/USDT là $0.0002707, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.51%, Giá giao dịch Giao ngay ZONE/USDT là $0.0002707 và +4.51%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZONE/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Zone sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi ZONE sang TZS

logo ZoneSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ZONE
0.73TZS
2ZONE
1.47TZS
3ZONE
2.20TZS
4ZONE
2.94TZS
5ZONE
3.67TZS
6ZONE
4.41TZS
7ZONE
5.14TZS
8ZONE
5.88TZS
9ZONE
6.62TZS
10ZONE
7.35TZS
1000ZONE
735.59TZS
5000ZONE
3,677.95TZS
10000ZONE
7,355.91TZS
50000ZONE
36,779.59TZS
100000ZONE
73,559.19TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ZONE

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Zone
1TZS
1.35ZONE
2TZS
2.71ZONE
3TZS
4.07ZONE
4TZS
5.43ZONE
5TZS
6.79ZONE
6TZS
8.15ZONE
7TZS
9.51ZONE
8TZS
10.87ZONE
9TZS
12.23ZONE
10TZS
13.59ZONE
100TZS
135.94ZONE
500TZS
679.72ZONE
1000TZS
1,359.44ZONE
5000TZS
6,797.24ZONE
10000TZS
13,594.49ZONE

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZONE sang TZS và từ TZS sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZONE sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang ZONE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Zone phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZONE = $undefined USD, 1 ZONE = € EUR, 1 ZONE = ₹ INR , 1 ZONE = Rp IDR,1 ZONE = $ CAD, 1 ZONE = £ GBP, 1 ZONE = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007831
logo BTCBTC
0.000002117
logo ETHETH
0.00008897
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07528
logo BNBBNB
0.0002952
logo SOLSOL
0.001329
logo USDCUSDC
0.184
logo ADAADA
0.2546
logo DOGEDOGE
1.04
logo TRXTRX
0.8086
logo STETHSTETH
0.00008965
logo SMARTSMART
121.45
logo WBTCWBTC
0.000002123
logo LINKLINK
0.01222
logo LEOLEO
0.01864

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zone của bạn

01

Nhập số lượng ZONE của bạn

Nhập số lượng ZONE của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zone

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

Tìm hiểu thêm về Zone (ZONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.