ZoneChuyển đổi Zone (ZONE) sang Tanzanian Shilling (TZS)

ZONE/TZS: 1 ZONE ≈ Sh0.7741 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Zone Thị trường hôm nay

Zone đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zone chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.7741. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,558,757 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của Zone tính bằng TZS là Sh93,739,559,783.56. Trong 24h qua, giá của Zone tính bằng TZS đã tăng Sh0.1242, biểu thị mức tăng +22.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zone tính bằng TZS là Sh278.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.5163.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZONE sang TZS

Sh0.7741+22.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang TZS là Sh0.7741 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +22.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZONE/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Zone

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZoneZONE/USDT
Giao ngay
$0.0002535
9.88%

The real-time trading price of ZONE/USDT Spot is $0.0002535, with a 24-hour trading change of 9.88%, ZONE/USDT Spot is $0.0002535 and 9.88%, and ZONE/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zone sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi ZONE sang TZS

logo ZoneSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1ZONE
0.77TZS
2ZONE
1.54TZS
3ZONE
2.32TZS
4ZONE
3.09TZS
5ZONE
3.87TZS
6ZONE
4.64TZS
7ZONE
5.41TZS
8ZONE
6.19TZS
9ZONE
6.96TZS
10ZONE
7.74TZS
1000ZONE
774.17TZS
5000ZONE
3,870.89TZS
10000ZONE
7,741.78TZS
50000ZONE
38,708.92TZS
100000ZONE
77,417.85TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang ZONE

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Zone
1TZS
1.29ZONE
2TZS
2.58ZONE
3TZS
3.87ZONE
4TZS
5.16ZONE
5TZS
6.45ZONE
6TZS
7.75ZONE
7TZS
9.04ZONE
8TZS
10.33ZONE
9TZS
11.62ZONE
10TZS
12.91ZONE
100TZS
129.16ZONE
500TZS
645.84ZONE
1000TZS
1,291.69ZONE
5000TZS
6,458.45ZONE
10000TZS
12,916.91ZONE

Bảng chuyển đổi số tiền ZONE sang TZS và TZS sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZONE sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang ZONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zone phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZONE = $-- USD, 1 ZONE = €-- EUR, 1 ZONE = ₹-- INR, 1 ZONE = Rp-- IDR, 1 ZONE = $-- CAD, 1 ZONE = £-- GBP, 1 ZONE = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008203
logo BTCBTC
0.000002176
logo ETHETH
0.0001153
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.08864
logo BNBBNB
0.0003099
logo SOLSOL
0.001372
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
1.16
logo TRXTRX
0.7661
logo ADAADA
0.2916
logo STETHSTETH
0.0001154
logo WBTCWBTC
0.000002177
logo SMARTSMART
169.11
logo LEOLEO
0.01996
logo LINKLINK
0.01457

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zone của bạn

01

Nhập số lượng ZONE của bạn

Nhập số lượng ZONE của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zone

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

Tìm hiểu thêm về Zone (ZONE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.