Chuyển đổi 1 Zone (ZONE) sang Mexican Peso (MXN)
ZONE/MXN: 1 ZONE ≈ $0.01 MXN
Zone Thị trường hôm nay
Zone đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZONE được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.005042. Với nguồn cung lưu hành là 44,558,757.00 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của ZONE tính bằng MXN là $4,357,043.85. Trong 24h qua, giá của ZONE tính bằng MXN đã giảm $-0.00002847, thể hiện mức giảm -9.87%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZONE tính bằng MXN là $1.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003684.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZONE sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang MXN là $0.00 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -9.87% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZONE/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/MXN trong ngày qua.
Giao dịch Zone
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00026 | -9.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZONE/USDT là $0.00026, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -9.87%, Giá giao dịch Giao ngay ZONE/USDT là $0.00026 và -9.87%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZONE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zone sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi ZONE sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZONE | 0.00MXN |
2ZONE | 0.01MXN |
3ZONE | 0.01MXN |
4ZONE | 0.02MXN |
5ZONE | 0.02MXN |
6ZONE | 0.03MXN |
7ZONE | 0.03MXN |
8ZONE | 0.04MXN |
9ZONE | 0.04MXN |
10ZONE | 0.05MXN |
100000ZONE | 504.21MXN |
500000ZONE | 2,521.07MXN |
1000000ZONE | 5,042.15MXN |
5000000ZONE | 25,210.77MXN |
10000000ZONE | 50,421.54MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang ZONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 198.32ZONE |
2MXN | 396.65ZONE |
3MXN | 594.98ZONE |
4MXN | 793.31ZONE |
5MXN | 991.63ZONE |
6MXN | 1,189.96ZONE |
7MXN | 1,388.29ZONE |
8MXN | 1,586.62ZONE |
9MXN | 1,784.95ZONE |
10MXN | 1,983.27ZONE |
100MXN | 19,832.79ZONE |
500MXN | 99,163.96ZONE |
1000MXN | 198,327.93ZONE |
5000MXN | 991,639.68ZONE |
10000MXN | 1,983,279.36ZONE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZONE sang MXN và từ MXN sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000ZONE sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang ZONE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zone phổ biến
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | $0 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh0.71 TZS |
![]() | so'm3.3 UZS |
![]() | FCFA0.15 XOF |
![]() | $0.25 ARS |
![]() | دج0.03 DZD |
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | ₨0.01 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.03 RSD |
![]() | $0.04 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.04 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZONE = $undefined USD, 1 ZONE = € EUR, 1 ZONE = ₹ INR , 1 ZONE = Rp IDR,1 ZONE = $ CAD, 1 ZONE = £ GBP, 1 ZONE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.12 |
![]() | 0.000306 |
![]() | 0.01292 |
![]() | 25.78 |
![]() | 10.76 |
![]() | 0.04105 |
![]() | 0.1979 |
![]() | 25.77 |
![]() | 36.34 |
![]() | 152.87 |
![]() | 109.83 |
![]() | 0.01305 |
![]() | 16,818.41 |
![]() | 0.0003064 |
![]() | 2.63 |
![]() | 1.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zone của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zone
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

API3 توقعات السعر 2025: النمو المحتمل والعوامل الرئيسية
استكشف إمكانية صعود API3 إلى 2 دولار بحلول عام 2025، العوامل الرئيسية، التوقعات، والمخاطر.

أحدث أخبار EOS: شبكة EOS تعيد تسمية نفسها إلى Vaulta، وترتفع EOS بأكثر من 30٪
اليوم أعلنت شبكة EOS أنها ستعيد تسمية نفسها باسم Vaulta، مما يشكل إطلاقها الرسمي لتحولها الاستراتيجي نحو البنكية Web3.

SIREN عملة: العملة الرقمية التي تعمل بالذكاء الاصطناعي مستوحاة من الأساطير اليونانية
يقدم المقال سيرين آي، القوة الدافعة الأساسية لسايرين، ويحلل مزاياها الفريدة والمخاطر المحتملة في السوق الرقمية.

ما هو عملة مبارك؟ كيفية شراء عملة مبارك؟
يستكشف هذا المقال عملة مبارك، عملة رقمية جديدة مقرر إطلاقها في عام 2025.

سعر FARTCOIN: أين يمكن شراء رموز FARTCOIN؟
يوضح المقال تفاصيل المفاهيم الأساسية لعملة FARTCOIN، والتطبيق المبتكر لمنصة Terminal of Truth، واختراقاته في تجربة المحادثة الذكية.

ما هو سعر عملة Celestia (TIA)؟ ما هو مشروع Celestia؟
يوفر Celestia حلاً جديدًا لقابلية التوسع وتجربة المطور في مجال تكنولوجيا البلوكشين من خلال التصميم النمطي، مع عملة TIA التي تصبح مقياسًا رئيسيًا لقياس قيمة نظامها البيئي.
Tìm hiểu thêm về Zone (ZONE)

فهم رموز MTK في مقالة واحدة

ما هو FROG؟

رمز AIFlow (AFT): ريادة مستقبل الذكاء الاصطناعي واب 3

SBR TOKEN: SBR TOKEN: عملة الميمز التي تدعم رؤية احتياطي بيتكوين أمريكا

فهم BLOCK879613 في مرة واحدة
