Chuyển đổi 1 Zone (ZONE) sang Icelandic Króna (ISK)
ZONE/ISK: 1 ZONE ≈ kr0.04 ISK
Zone Thị trường hôm nay
Zone đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zone được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.03545. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,558,757.00 ZONE, tổng vốn hóa thị trường của Zone tính bằng ISK là kr215,478,827.19. Trong 24h qua, giá của Zone tính bằng ISK đã tăng kr0.00002427, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.30%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zone tính bằng ISK là kr13.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02591.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZONE sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZONE sang ISK là kr0.03 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +10.30% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZONE/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZONE/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Zone
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00026 | +10.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZONE/USDT là $0.00026, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +10.21%, Giá giao dịch Giao ngay ZONE/USDT là $0.00026 và +10.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZONE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Zone sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi ZONE sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZONE | 0.03ISK |
2ZONE | 0.07ISK |
3ZONE | 0.1ISK |
4ZONE | 0.14ISK |
5ZONE | 0.17ISK |
6ZONE | 0.21ISK |
7ZONE | 0.24ISK |
8ZONE | 0.28ISK |
9ZONE | 0.31ISK |
10ZONE | 0.35ISK |
10000ZONE | 354.58ISK |
50000ZONE | 1,772.93ISK |
100000ZONE | 3,545.86ISK |
500000ZONE | 17,729.33ISK |
1000000ZONE | 35,458.67ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang ZONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 28.20ZONE |
2ISK | 56.40ZONE |
3ISK | 84.60ZONE |
4ISK | 112.80ZONE |
5ISK | 141.00ZONE |
6ISK | 169.21ZONE |
7ISK | 197.41ZONE |
8ISK | 225.61ZONE |
9ISK | 253.81ZONE |
10ISK | 282.01ZONE |
100ISK | 2,820.18ZONE |
500ISK | 14,100.92ZONE |
1000ISK | 28,201.84ZONE |
5000ISK | 141,009.23ZONE |
10000ISK | 282,018.47ZONE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZONE sang ISK và từ ISK sang ZONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZONE sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang ZONE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Zone phổ biến
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp3.94 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Zone | 1 ZONE |
---|---|
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZONE = $0 USD, 1 ZONE = €0 EUR, 1 ZONE = ₹0.02 INR , 1 ZONE = Rp3.94 IDR,1 ZONE = $0 CAD, 1 ZONE = £0 GBP, 1 ZONE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1595 |
![]() | 0.00004361 |
![]() | 0.001836 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 0.02828 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.19 |
![]() | 21.69 |
![]() | 15.44 |
![]() | 0.001842 |
![]() | 2,388.43 |
![]() | 0.00004357 |
![]() | 0.2536 |
![]() | 0.3749 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zone của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Nhập số lượng ZONE của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zone hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zone sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zone
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zone sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zone sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zone sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zone sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zone (ZONE)

Nouvelles quotidiennes | IPC et PIB de la zone euro, hausse des taux de la Fed, et plus de bénéfices
La corrélation entre les BTC et ETH et le Nasdaq continue d_augmenter.
NFTsandtheirimplications_web.jpg?w=32)
Quelles sont les Zones Zéro communes créatives(CC0)NFT et leurs implications ?
Les NFTs CC0 sont facilement accessibles, libres d_utilisation et modifiables par tous, ce qui laisse de la place à l_expansion et aux innovations créatives.
Tìm hiểu thêm về Zone (ZONE)

Entrer dans la zone banane

Qu'est-ce que MORTY?

L'avenir du Bitcoin & TradFi (3,3)

Qu'est-ce que FROG?

Recherche Gate : BTC se replie après avoir testé les 60 000 $ ; Le plan de MakerDAO pour suspendre les prêts WBTC suscite des inquiétudes sur le marché
