ZombieCoin Thị trường hôm nay
ZombieCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMB chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.02135. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZMB, tổng vốn hóa thị trường của ZMB tính bằng OMR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của ZMB tính bằng OMR đã giảm ﷼0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMB tính bằng OMR là ﷼0.5959, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01773.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMB sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMB sang OMR là ﷼0.02135 OMR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMB/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMB/OMR trong ngày qua.
Giao dịch ZombieCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMB/-- Spot is $ and 0%, and ZMB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZombieCoin sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ZMB sang OMR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZMB | 0.02OMR |
2ZMB | 0.04OMR |
3ZMB | 0.06OMR |
4ZMB | 0.08OMR |
5ZMB | 0.1OMR |
6ZMB | 0.12OMR |
7ZMB | 0.14OMR |
8ZMB | 0.17OMR |
9ZMB | 0.19OMR |
10ZMB | 0.21OMR |
10000ZMB | 213.57OMR |
50000ZMB | 1,067.85OMR |
100000ZMB | 2,135.7OMR |
500000ZMB | 10,678.52OMR |
1000000ZMB | 21,357.05OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ZMB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1OMR | 46.82ZMB |
2OMR | 93.64ZMB |
3OMR | 140.46ZMB |
4OMR | 187.29ZMB |
5OMR | 234.11ZMB |
6OMR | 280.93ZMB |
7OMR | 327.76ZMB |
8OMR | 374.58ZMB |
9OMR | 421.4ZMB |
10OMR | 468.22ZMB |
100OMR | 4,682.29ZMB |
500OMR | 23,411.47ZMB |
1000OMR | 46,822.94ZMB |
5000OMR | 234,114.7ZMB |
10000OMR | 468,229.4ZMB |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMB sang OMR và OMR sang ZMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMB sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ZMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZombieCoin phổ biến
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.64INR |
![]() | Rp842.6IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.83THB |
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | ₽5.13RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.9TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMB = $0.06 USD, 1 ZMB = €0.05 EUR, 1 ZMB = ₹4.64 INR, 1 ZMB = Rp842.6 IDR, 1 ZMB = $0.08 CAD, 1 ZMB = £0.04 GBP, 1 ZMB = ฿1.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.79 |
![]() | 0.01548 |
![]() | 0.8236 |
![]() | 1,300.79 |
![]() | 634.78 |
![]() | 2.21 |
![]() | 10.64 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 8,053.94 |
![]() | 5,339.53 |
![]() | 2,065.09 |
![]() | 0.8241 |
![]() | 0.01549 |
![]() | 1,135,711.89 |
![]() | 138.47 |
![]() | 101.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZombieCoin của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZombieCoin hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZombieCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZombieCoin sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZombieCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZombieCoin sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZombieCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZombieCoin (ZMB)

FARTCOIN Augmente de Plus de 30% en Intraday - Quelle Est la Prochaine Étape pour le Marché ?
Depuis sa création, FARTCOIN est rapidement devenu populaire avec son nom humoristique et drôle et sa culture communautaire.

Retracement de Fibonacci et le Nombre d'Or : Le mélange parfait de la nature et de l'investissement
Découvrez comment la séquence de Fibonacci et le Nombre dOr sappliquent à la nature et au trading. Apprenez à dessiner des retracements de Fibonacci pour identifier les niveaux de support et de résistance.

Jeton REMUS : Découvrez la nouvelle star des jetons Meme Loup-garou basés sur Solana
Le jeton REMUS est un jeton Meme basé sur la blockchain Solana

SUPERTRUST (SUT) : Ouvrir un nouveau chapitre pour l'économie réelle de la blockchain
SUPERTRUST est une plateforme mondiale d'économie réelle sur la blockchain conçue pour abattre les barrières de la finance traditionnelle grâce à la technologie décentralisée.

Jeton WCT : Débloquer le potentiel futur de l'écosystème WalletConnect
WalletConnect est un écosystème de protocoles ouverts agnostiques de chaîne conçu pour offrir aux utilisateurs une expérience transparente de connexion de portefeuilles et d'applications décentralisées (dApps) sur différentes chaînes.

Bitcoin et les actions technologiques américaines, analyse approfondie de la hausse et de la chute ensemble
Bitcoin (Bitcoin) montre une synchronicité étonnante dans les tendances de prix avec les actions de technologie américaines.