Chuyển đổi 1 ZombieCoin (ZMB) sang Euro (EUR)
ZMB/EUR: 1 ZMB ≈ €0.05 EUR
ZombieCoin Thị trường hôm nay
ZombieCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMB được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.04976. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZMB, tổng vốn hóa thị trường của ZMB tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của ZMB tính bằng EUR đã giảm €0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMB tính bằng EUR là €1.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04131.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZMB sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZMB sang EUR là €0.04 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZMB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZombieCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZMB/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZMB/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZMB/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZombieCoin sang Euro
Bảng chuyển đổi ZMB sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZMB | 0.04EUR |
2ZMB | 0.09EUR |
3ZMB | 0.14EUR |
4ZMB | 0.19EUR |
5ZMB | 0.24EUR |
6ZMB | 0.29EUR |
7ZMB | 0.34EUR |
8ZMB | 0.39EUR |
9ZMB | 0.44EUR |
10ZMB | 0.49EUR |
10000ZMB | 497.62EUR |
50000ZMB | 2,488.13EUR |
100000ZMB | 4,976.27EUR |
500000ZMB | 24,881.38EUR |
1000000ZMB | 49,762.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZMB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 20.09ZMB |
2EUR | 40.19ZMB |
3EUR | 60.28ZMB |
4EUR | 80.38ZMB |
5EUR | 100.47ZMB |
6EUR | 120.57ZMB |
7EUR | 140.66ZMB |
8EUR | 160.76ZMB |
9EUR | 180.85ZMB |
10EUR | 200.95ZMB |
100EUR | 2,009.53ZMB |
500EUR | 10,047.67ZMB |
1000EUR | 20,095.34ZMB |
5000EUR | 100,476.73ZMB |
10000EUR | 200,953.46ZMB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZMB sang EUR và từ EUR sang ZMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZMB sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZMB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZombieCoin phổ biến
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | $0.06 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.64 INR |
![]() | Rp842.6 IDR |
![]() | $0.08 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.83 THB |
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | ₽5.13 RUB |
![]() | R$0.3 BRL |
![]() | د.إ0.2 AED |
![]() | ₺1.9 TRY |
![]() | ¥0.39 CNY |
![]() | ¥8 JPY |
![]() | $0.43 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZMB = $0.06 USD, 1 ZMB = €0.05 EUR, 1 ZMB = ₹4.64 INR , 1 ZMB = Rp842.6 IDR,1 ZMB = $0.08 CAD, 1 ZMB = £0.04 GBP, 1 ZMB = ฿1.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.14 |
![]() | 0.006603 |
![]() | 0.2917 |
![]() | 558.05 |
![]() | 232.17 |
![]() | 0.942 |
![]() | 4.14 |
![]() | 558.15 |
![]() | 745.72 |
![]() | 3,235.16 |
![]() | 2,507.06 |
![]() | 0.2914 |
![]() | 384,100.48 |
![]() | 391.27 |
![]() | 0.006656 |
![]() | 57.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZombieCoin của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZombieCoin hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZombieCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZombieCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZombieCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZombieCoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZombieCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZombieCoin (ZMB)

PI 幣價格多少?可以在哪裡購買 PI 幣?
2 月中旬,Pi Network 正式上線主網,這是項目發展的關鍵里程碑。

CLEAR代幣:Everclear的清算核心如何革新鏈間流動性
文章詳細分析了Everclear的創新技術如何解決流動性碎片化問題,以及其"從任何地方重新抵押"功能為DeFi生態帶來的突破性進展。

特朗普官方 TRUMP 代幣價格多少?最近有什麼 TRUMP 新聞?
TRUMP代幣不僅僅是加密貨幣,它還深度綁定特朗普的個人品牌和政治形象。

今日KAITO價格多少?價格走勢如何?
Kaito是一個由人工智能驅動的創新加密項目,旨在解決加密貨幣領域的信息碎片化問題。

如何將KAITO轉換為美元?
我們將為您提供使用KAITO美元換算器的指導,以及教您如何進行KAITO美元實時匯率查詢。

什麼是ROAM代幣?ROAM代幣前景如何?
Roam正引領全球WiFi連接的革新,其多元化功能為用戶帶來前所未有的便利與機遇。