ZombieCoin Thị trường hôm nay
ZombieCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZMB chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr7.57. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZMB, tổng vốn hóa thị trường của ZMB tính bằng ISK là kr0. Trong 24h qua, giá của ZMB tính bằng ISK đã giảm kr0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMB tính bằng ISK là kr211.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMB sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMB sang ISK là kr7.57 ISK, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZMB/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMB/ISK trong ngày qua.
Giao dịch ZombieCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZMB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZMB/-- Spot is $ and 0%, and ZMB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZombieCoin sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi ZMB sang ISK
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ZMB | 7.57ISK |
2ZMB | 15.15ISK |
3ZMB | 22.72ISK |
4ZMB | 30.3ISK |
5ZMB | 37.87ISK |
6ZMB | 45.45ISK |
7ZMB | 53.02ISK |
8ZMB | 60.6ISK |
9ZMB | 68.17ISK |
10ZMB | 75.75ISK |
100ZMB | 757.51ISK |
500ZMB | 3,787.59ISK |
1000ZMB | 7,575.19ISK |
5000ZMB | 37,875.99ISK |
10000ZMB | 75,751.99ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang ZMB
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1ISK | 0.132ZMB |
2ISK | 0.264ZMB |
3ISK | 0.396ZMB |
4ISK | 0.528ZMB |
5ISK | 0.66ZMB |
6ISK | 0.792ZMB |
7ISK | 0.924ZMB |
8ISK | 1.05ZMB |
9ISK | 1.18ZMB |
10ISK | 1.32ZMB |
1000ISK | 132ZMB |
5000ISK | 660.04ZMB |
10000ISK | 1,320.09ZMB |
50000ISK | 6,600.48ZMB |
100000ISK | 13,200.97ZMB |
Bảng chuyển đổi số tiền ZMB sang ISK và ISK sang ZMB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZMB sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang ZMB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZombieCoin phổ biến
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.64INR |
![]() | Rp842.6IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.83THB |
ZombieCoin | 1 ZMB |
---|---|
![]() | ₽5.13RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.9TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥8JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMB = $0.06 USD, 1 ZMB = €0.05 EUR, 1 ZMB = ₹4.64 INR, 1 ZMB = Rp842.6 IDR, 1 ZMB = $0.08 CAD, 1 ZMB = £0.04 GBP, 1 ZMB = ฿1.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1644 |
![]() | 0.00004398 |
![]() | 0.002342 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.006262 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 3.66 |
![]() | 23 |
![]() | 15.07 |
![]() | 5.89 |
![]() | 0.002347 |
![]() | 0.00004396 |
![]() | 3,193.58 |
![]() | 0.3908 |
![]() | 0.2902 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZombieCoin của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Nhập số lượng ZMB của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZombieCoin hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZombieCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZombieCoin sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZombieCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZombieCoin sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZombieCoin sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZombieCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZombieCoin (ZMB)

زادت FARTCOIN بأكثر من 30٪ خلال اليوم - ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
منذ تأسيسها، أصبحت FARTCOIN سريعًا شائعة بفضل اسمها المرح والطريف وثقافتها المجتمعية.

استرداد فيبوناتشي ونسبة الذهب: الجمع المثالي بين الطبيعة والاستثمار
اكتشف كيف ينطبق تسلسل فيبوناتشي والنسبة الذهبية على الطبيعة والتداول. تعلم كيفية رسم الانعكاسات الفيبوناتشي لتحديد مستويات الدعم والمقاومة.

عملة REMUS: استكشف نجم عملة ميم للذئب الولف على أساس Solana الجديد
عملة REMUS هي عملة ميم على أساس بلوكشين سولانا

سوبيرترست (سوت): فتح فصل جديد للاقتصاد الحقيقي للبلوكشين
سوبتراست هو منصة عالمية للاقتصاد الحقيقي على سلسلة الكتل مصممة لكسر حواجز التمويل التقليدي من خلال التكنولوجيا اللامركزية.

عملة WCT: فتح الإمكانات المستقبلية لنظام بيئة المحفظة المتصلة
واجهة المحفظة هي نظام بروتوكولي مفتوح لا يفضل سلسلة مصمم لتوفير تجربة سلسة للمستخدمين في الاتصال بالمحافظ وتطبيقات العقود الذكية (dApps) عبر السلاسل.

بيتكوين وأسهم التكنولوجيا الأمريكية، تحليل عميق للارتفاع والهبوط معًا
بيتكوين (Bitcoin) تظهر تزامنًا مذهلاً في اتجاهات الأسعار مع الأسهم التكنولوجية الأمريكية.