Zodium Thị trường hôm nay
Zodium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA0.121. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,600 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng XAF là FCFA25,759,886,473.8. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng XAF đã tăng FCFA0.01245, biểu thị mức tăng +11.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng XAF là FCFA430.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA0.02107.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang XAF là FCFA0.121 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +11.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Zodium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002046 | 10.95% |
The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0002046, with a 24-hour trading change of 10.95%, ZODI/USDT Spot is $0.0002046 and 10.95%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zodium sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ZODI sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZODI | 0.12XAF |
2ZODI | 0.24XAF |
3ZODI | 0.36XAF |
4ZODI | 0.48XAF |
5ZODI | 0.6XAF |
6ZODI | 0.72XAF |
7ZODI | 0.84XAF |
8ZODI | 0.96XAF |
9ZODI | 1.08XAF |
10ZODI | 1.21XAF |
1000ZODI | 121.06XAF |
5000ZODI | 605.33XAF |
10000ZODI | 1,210.66XAF |
50000ZODI | 6,053.32XAF |
100000ZODI | 12,106.64XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ZODI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 8.25ZODI |
2XAF | 16.51ZODI |
3XAF | 24.77ZODI |
4XAF | 33.03ZODI |
5XAF | 41.29ZODI |
6XAF | 49.55ZODI |
7XAF | 57.81ZODI |
8XAF | 66.07ZODI |
9XAF | 74.33ZODI |
10XAF | 82.59ZODI |
100XAF | 825.99ZODI |
500XAF | 4,129.96ZODI |
1000XAF | 8,259.92ZODI |
5000XAF | 41,299.62ZODI |
10000XAF | 82,599.24ZODI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang XAF và XAF sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZODI sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XAF sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zodium phổ biến
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.02 INR, 1 ZODI = Rp3.12 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04079 |
![]() | 0.00001098 |
![]() | 0.0005726 |
![]() | 0.8512 |
![]() | 0.4562 |
![]() | 0.001532 |
![]() | 0.8502 |
![]() | 0.00811 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.87 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.0005751 |
![]() | 760.97 |
![]() | 0.00001104 |
![]() | 0.09457 |
![]() | 0.2825 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zodium của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zodium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

STO Токен: Багатоланцюгова DeFi Нова Інфраструктура Веде до Нової Ери Повноцінної Ліквідності
За допомогою смарт-контрактів, STO перетворив спосіб отримання, розподілу та використання активів, що сприяє розвитку модульних блокчейнів, збалансованих інновацій з відповідністю.

Де найбезпечніше купувати монети? 2025 Повний посібник з покупки криптоактивів
Допомагаючи вам стабільно рухатися в світі цифрової валюти

Що таке мем-монета? Від Dogecoin до Shiba Inu, Розкриваючи Підйом та Інвестиційні можливості мем-монет
Від DOGE до монети Shibа Inu, Memecoin змітає криптовалютний ринок з гумористичною культурою та силою спільноти.

Що таке NFT? Від Bored Apes до CryptoPunks, розкриваючи цінність та майбутнє цифрових колекцій
NFT перетворює мистецтво, колекціонування та цифрове володіння.

Щоденні новини | FARTCOIN виступив сильно, криптовалютний ринок може відбитися в середині тижня
Очікування ринку на зниження ставок Федеральних резервів зросли

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.