Zodium Thị trường hôm nay
Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZODI chuyển đổi sang Malaysian Ringgit (MYR) là RM0.0009818. Với nguồn cung lưu hành là 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của ZODI tính bằng MYR là RM1,494,867.93. Trong 24h qua, giá của ZODI tính bằng MYR đã giảm RM-0.000006225, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZODI tính bằng MYR là RM3.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RM0.0001507.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang MYR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang MYR là RM0.0009818 MYR, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/MYR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/MYR trong ngày qua.
Giao dịch Zodium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002335 | -0.76% |
The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0002335, with a 24-hour trading change of -0.76%, ZODI/USDT Spot is $0.0002335 and -0.76%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zodium sang Malaysian Ringgit
Bảng chuyển đổi ZODI sang MYR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZODI | 0MYR |
2ZODI | 0MYR |
3ZODI | 0MYR |
4ZODI | 0MYR |
5ZODI | 0MYR |
6ZODI | 0MYR |
7ZODI | 0MYR |
8ZODI | 0MYR |
9ZODI | 0MYR |
10ZODI | 0MYR |
1000000ZODI | 986.51MYR |
5000000ZODI | 4,932.58MYR |
10000000ZODI | 9,865.16MYR |
50000000ZODI | 49,325.82MYR |
100000000ZODI | 98,651.64MYR |
Bảng chuyển đổi MYR sang ZODI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MYR | 1,013.66ZODI |
2MYR | 2,027.33ZODI |
3MYR | 3,041ZODI |
4MYR | 4,054.67ZODI |
5MYR | 5,068.33ZODI |
6MYR | 6,082ZODI |
7MYR | 7,095.67ZODI |
8MYR | 8,109.34ZODI |
9MYR | 9,123.01ZODI |
10MYR | 10,136.67ZODI |
100MYR | 101,366.78ZODI |
500MYR | 506,833.91ZODI |
1000MYR | 1,013,667.83ZODI |
5000MYR | 5,068,339.15ZODI |
10000MYR | 10,136,678.3ZODI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang MYR và MYR sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZODI sang MYR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MYR sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zodium phổ biến
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.02 INR, 1 ZODI = Rp3.56 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MYR
ETH chuyển đổi sang MYR
USDT chuyển đổi sang MYR
XRP chuyển đổi sang MYR
BNB chuyển đổi sang MYR
SOL chuyển đổi sang MYR
USDC chuyển đổi sang MYR
DOGE chuyển đổi sang MYR
TRX chuyển đổi sang MYR
ADA chuyển đổi sang MYR
STETH chuyển đổi sang MYR
WBTC chuyển đổi sang MYR
SMART chuyển đổi sang MYR
LEO chuyển đổi sang MYR
LINK chuyển đổi sang MYR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MYR, ETH sang MYR, USDT sang MYR, BNB sang MYR, SOL sang MYR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.33 |
![]() | 0.001415 |
![]() | 0.07359 |
![]() | 118.96 |
![]() | 57.38 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 0.936 |
![]() | 118.85 |
![]() | 726.7 |
![]() | 475.57 |
![]() | 185.72 |
![]() | 0.07343 |
![]() | 0.00142 |
![]() | 102,768.57 |
![]() | 12.63 |
![]() | 9.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malaysian Ringgit nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MYR sang GT, MYR sang USDT, MYR sang BTC, MYR sang ETH, MYR sang USBT, MYR sang PEPE, MYR sang EIGEN, MYR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zodium của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Chọn Malaysian Ringgit
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malaysian Ringgit hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Malaysian Ringgit hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang MYR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zodium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Malaysian Ringgit (MYR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Malaysian Ringgit trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Malaysian Ringgit?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Malaysian Ringgit không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malaysian Ringgit (MYR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.