Zodium Thị trường hôm nay
Zodium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.001267. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,609.68 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng BRL là R$2,496,845. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng BRL đã tăng R$0.000003672, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng BRL là R$3.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.000195.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang BRL là R$0.001267 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Zodium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002335 | -0.55% |
The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0002335, with a 24-hour trading change of -0.55%, ZODI/USDT Spot is $0.0002335 and -0.55%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zodium sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ZODI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZODI | 0BRL |
2ZODI | 0BRL |
3ZODI | 0BRL |
4ZODI | 0BRL |
5ZODI | 0BRL |
6ZODI | 0BRL |
7ZODI | 0BRL |
8ZODI | 0.01BRL |
9ZODI | 0.01BRL |
10ZODI | 0.01BRL |
100000ZODI | 126.4BRL |
500000ZODI | 632.04BRL |
1000000ZODI | 1,264.09BRL |
5000000ZODI | 6,320.46BRL |
10000000ZODI | 12,640.93BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ZODI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 791.08ZODI |
2BRL | 1,582.16ZODI |
3BRL | 2,373.24ZODI |
4BRL | 3,164.32ZODI |
5BRL | 3,955.4ZODI |
6BRL | 4,746.48ZODI |
7BRL | 5,537.56ZODI |
8BRL | 6,328.64ZODI |
9BRL | 7,119.72ZODI |
10BRL | 7,910.8ZODI |
100BRL | 79,108.08ZODI |
500BRL | 395,540.41ZODI |
1000BRL | 791,080.83ZODI |
5000BRL | 3,955,404.17ZODI |
10000BRL | 7,910,808.35ZODI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang BRL và BRL sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZODI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zodium phổ biến
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.53IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.02 INR, 1 ZODI = Rp3.53 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.04 |
![]() | 0.001082 |
![]() | 0.05662 |
![]() | 91.95 |
![]() | 41.31 |
![]() | 0.1551 |
![]() | 0.7023 |
![]() | 91.89 |
![]() | 550.67 |
![]() | 138.87 |
![]() | 373.99 |
![]() | 0.05673 |
![]() | 0.001082 |
![]() | 79,725.57 |
![]() | 9.76 |
![]() | 4.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zodium của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zodium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

ตลาดหมีบิทคอยน์มาถึงหรือยัง? การสังเกตตลาดคริปโตในเดือนเมษายน 2025
เราอยู่บนขอบของตลาดหมีของการเข้ารหัส (บิตคอยน์)หรือไม่?

WOF Coin: สำรวจการเติบโตของเหรียญมีมรุ่นใหม่ที่โด่งดัง
ความลับที่อยู่เบื้องหลังการกระโดดราคา

FLOW โทเค็น: แนวโน้มราคาในปี 2025 และทฤษฎีการมองโลกในอนาคต
สำรวจศักยภาพในการลงทุนของโทเค็น FLOW และการพยากรณ์ราคาสำหรับปี 2025

โทเค็น PALU: การวิเคราะห์ทฤษฎีการลงทุนและการพัฒนาล่าสุดในปี 2025
สำรวจดาวดวงใหม่ที่ลึกลับในระบบนิเวศวิศวกรรมคริปโต เหรียญโทเค็น PALU

บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี
บิทคอยน์: ผู้ชนะในพายุเศรษฐกิจและการเปลี่ยนแปลงอัตราภาษี

FARTCOIN ขึ้นราวกับ 30% Intraday - อะไรต่อไปสำหรับตลาด?
ตั้งแต่เริ่มต้น FARTCOIN ได้กลายเป็นยอดนิยมอย่างรวดเร็วด้วยชื่อที่มีอารมณ์ขำขันและวัฒนธรรมชุมชน