Zodium Thị trường hôm nay
Zodium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zodium chuyển đổi sang Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب0.00007926. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,045,600 ZODI, tổng vốn hóa thị trường của Zodium tính bằng BHD là .د.ب10,789.7. Trong 24h qua, giá của Zodium tính bằng BHD đã tăng .د.ب0.00000223, biểu thị mức tăng +2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zodium tính bằng BHD là .د.ب0.2751, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là .د.ب0.00001348.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZODI sang BHD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZODI sang BHD là .د.ب0.00007926 BHD, với tỷ lệ thay đổi là +2.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZODI/BHD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZODI/BHD trong ngày qua.
Giao dịch Zodium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002091 | 1.55% |
The real-time trading price of ZODI/USDT Spot is $0.0002091, with a 24-hour trading change of 1.55%, ZODI/USDT Spot is $0.0002091 and 1.55%, and ZODI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zodium sang Bahraini Dinar
Bảng chuyển đổi ZODI sang BHD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZODI | 0BHD |
2ZODI | 0BHD |
3ZODI | 0BHD |
4ZODI | 0BHD |
5ZODI | 0BHD |
6ZODI | 0BHD |
7ZODI | 0BHD |
8ZODI | 0BHD |
9ZODI | 0BHD |
10ZODI | 0BHD |
10000000ZODI | 792.6BHD |
50000000ZODI | 3,963.04BHD |
100000000ZODI | 7,926.08BHD |
500000000ZODI | 39,630.4BHD |
1000000000ZODI | 79,260.8BHD |
Bảng chuyển đổi BHD sang ZODI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BHD | 12,616.57ZODI |
2BHD | 25,233.15ZODI |
3BHD | 37,849.73ZODI |
4BHD | 50,466.3ZODI |
5BHD | 63,082.88ZODI |
6BHD | 75,699.46ZODI |
7BHD | 88,316.04ZODI |
8BHD | 100,932.61ZODI |
9BHD | 113,549.19ZODI |
10BHD | 126,165.77ZODI |
100BHD | 1,261,657.71ZODI |
500BHD | 6,308,288.58ZODI |
1000BHD | 12,616,577.17ZODI |
5000BHD | 63,082,885.86ZODI |
10000BHD | 126,165,771.73ZODI |
Bảng chuyển đổi số tiền ZODI sang BHD và BHD sang ZODI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ZODI sang BHD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BHD sang ZODI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zodium phổ biến
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.49IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Zodium | 1 ZODI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZODI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZODI = $0 USD, 1 ZODI = €0 EUR, 1 ZODI = ₹0.02 INR, 1 ZODI = Rp3.49 IDR, 1 ZODI = $0 CAD, 1 ZODI = £0 GBP, 1 ZODI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BHD
ETH chuyển đổi sang BHD
USDT chuyển đổi sang BHD
XRP chuyển đổi sang BHD
BNB chuyển đổi sang BHD
USDC chuyển đổi sang BHD
SOL chuyển đổi sang BHD
DOGE chuyển đổi sang BHD
TRX chuyển đổi sang BHD
ADA chuyển đổi sang BHD
STETH chuyển đổi sang BHD
SMART chuyển đổi sang BHD
WBTC chuyển đổi sang BHD
LEO chuyển đổi sang BHD
TON chuyển đổi sang BHD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BHD, ETH sang BHD, USDT sang BHD, BNB sang BHD, SOL sang BHD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 63.18 |
![]() | 0.01719 |
![]() | 0.8945 |
![]() | 1,330.96 |
![]() | 726.79 |
![]() | 2.35 |
![]() | 1,328.85 |
![]() | 12.41 |
![]() | 9,012.45 |
![]() | 5,761.14 |
![]() | 2,328.46 |
![]() | 0.8956 |
![]() | 1,191,565.62 |
![]() | 0.01717 |
![]() | 145.3 |
![]() | 436.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahraini Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BHD sang GT, BHD sang USDT, BHD sang BTC, BHD sang ETH, BHD sang USBT, BHD sang PEPE, BHD sang EIGEN, BHD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zodium của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Nhập số lượng ZODI của bạn
Chọn Bahraini Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahraini Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zodium hiện tại theo Bahraini Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zodium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zodium sang BHD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zodium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zodium sang Bahraini Dinar (BHD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Bahraini Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zodium sang Bahraini Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zodium sang loại tiền tệ khác ngoài Bahraini Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahraini Dinar (BHD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zodium (ZODI)

揭秘1SOS代币:Solana生态中的去中心化交易新星
1SOS不仅承载了去中心化金融(DeFi)的创新理念,还凭借其独特的技术优势和市场潜力,吸引了越来越多的目光。

FIGURE代币:用提示词打造3D手办的Web3迷因新星
FIGURE 代币起源于ChatGPT的图像生成能力,尤其是其升级版GPT-4o带来的高精度3D模型生成技术。

MUBARAK代币:2025价格走势及投资前景分析
MUBARAK代币价格飙升引关注

2025年Top交易所推荐:新手必看的主流加密货币平台
选择一个安全、可靠的交易平台成为新手投资者的首要任务

加密市场迎来“黑色星期一”,后市怎么走?
特朗普关税政策引发全球市场剧烈动荡,加密市场遭遇重创,多头爆仓清算频发,未来或将持续震荡。

BTC 跌破75,000美元关口,后市怎么看?
此次 BTC 的价格下跌主要受到宏观经济层面的影响。