zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Saint Helenian Pound (SHP) là £0.04114. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng SHP là £113,563,434.35. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng SHP đã tăng £0.001714, biểu thị mức tăng +4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng SHP là £0.2756, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang SHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang SHP là £0.04114 SHP, với tỷ lệ thay đổi là +4.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/SHP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/SHP trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05487 | 4.99% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0548 | 5.02% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05487, with a 24-hour trading change of 4.99%, ZK/USDT Spot is $0.05487 and 4.99%, and ZK/USDT Perpetual is $0.0548 and 5.02%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Saint Helenian Pound
Bảng chuyển đổi ZK sang SHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.04SHP |
2ZK | 0.08SHP |
3ZK | 0.12SHP |
4ZK | 0.16SHP |
5ZK | 0.2SHP |
6ZK | 0.24SHP |
7ZK | 0.28SHP |
8ZK | 0.32SHP |
9ZK | 0.37SHP |
10ZK | 0.41SHP |
10000ZK | 411.47SHP |
50000ZK | 2,057.36SHP |
100000ZK | 4,114.72SHP |
500000ZK | 20,573.64SHP |
1000000ZK | 41,147.29SHP |
Bảng chuyển đổi SHP sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHP | 24.3ZK |
2SHP | 48.6ZK |
3SHP | 72.9ZK |
4SHP | 97.21ZK |
5SHP | 121.51ZK |
6SHP | 145.81ZK |
7SHP | 170.12ZK |
8SHP | 194.42ZK |
9SHP | 218.72ZK |
10SHP | 243.02ZK |
100SHP | 2,430.29ZK |
500SHP | 12,151.46ZK |
1000SHP | 24,302.93ZK |
5000SHP | 121,514.68ZK |
10000SHP | 243,029.37ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang SHP và SHP sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang SHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SHP sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.6INR |
![]() | Rp834.64IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.81THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.08RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.88TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.92JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.6 INR, 1 ZK = Rp834.64 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SHP
ETH chuyển đổi sang SHP
USDT chuyển đổi sang SHP
XRP chuyển đổi sang SHP
BNB chuyển đổi sang SHP
SOL chuyển đổi sang SHP
USDC chuyển đổi sang SHP
DOGE chuyển đổi sang SHP
ADA chuyển đổi sang SHP
TRX chuyển đổi sang SHP
STETH chuyển đổi sang SHP
WBTC chuyển đổi sang SHP
SMART chuyển đổi sang SHP
LEO chuyển đổi sang SHP
AVAX chuyển đổi sang SHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SHP, ETH sang SHP, USDT sang SHP, BNB sang SHP, SOL sang SHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.33 |
![]() | 0.007803 |
![]() | 0.4112 |
![]() | 666.15 |
![]() | 309.09 |
![]() | 1.11 |
![]() | 5.05 |
![]() | 665.57 |
![]() | 4,007.81 |
![]() | 1,019.25 |
![]() | 2,705.86 |
![]() | 0.4114 |
![]() | 0.007796 |
![]() | 573,453.02 |
![]() | 71.15 |
![]() | 32.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saint Helenian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SHP sang GT, SHP sang USDT, SHP sang BTC, SHP sang ETH, SHP sang USBT, SHP sang PEPE, SHP sang EIGEN, SHP sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Saint Helenian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saint Helenian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Saint Helenian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang SHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Saint Helenian Pound (SHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Saint Helenian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Saint Helenian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Saint Helenian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saint Helenian Pound (SHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT代币:Orbiter Finance如何利用ZK技术重塑Web3跨链体验
探索OBT代币如何通过Orbiter Finance的ZK技术和创新跨链协议,重塑Web3体验。

BLADE 代币:zkVM 堆栈构建AI代理驱动链上游戏新形态
区块链游戏正迎来变革,Blade Games以其创新的zkVM技术和AI代理系统正在引发大量关注。

TEVA:ZK Stack 与 AI 助力打造的有趣且公平的游戏生态系统
Tevaera作为Web3游戏生态系统的新兴力量,正在重新定义游戏产业的未来。

KOS:结合zk 技术和 AI 增强的链抽象基础设施
在区块链技术快速发展的今天,KOS 代币作为链抽象基础设施的革命性创新,正引领着一场Web3交互的变革。

MOZ代币:Lumoz的ZK计算层和PoW挖矿机制解析
探索Lumoz革命性ZK计算层及其核心MOZ代币。深入了解PoW挖矿如何为Rollup和ZK-ML提供算力支持,以及Lumoz在AI与区块链融合中的关键角色。

MetalCore游戏从以太坊的不可变zkEVM转移到Solana以获得更强的性能
MetaCore游戏的关键计划:资产和协议迁移到Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Ứng dụng tốt nhất cho giao dịch Tiền điện tử: Tại sao chọn Ứng dụng di động Gate.io

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?
