zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Sudanese Pound (SDG) là ج.س.22.48. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng SDG là ج.س.37,900,304,476,530.25. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng SDG đã giảm ج.س.-1.47, biểu thị mức giảm -6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng SDG là ج.س.168.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ج.س.15.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang SDG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang SDG là ج.س.22.48 SDG, với tỷ lệ thay đổi là -6.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/SDG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/SDG trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04968 | -5.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04964 | -5.34% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04968, with a 24-hour trading change of -5.64%, ZK/USDT Spot is $0.04968 and -5.64%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04964 and -5.34%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Sudanese Pound
Bảng chuyển đổi ZK sang SDG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 22.48SDG |
2ZK | 44.96SDG |
3ZK | 67.44SDG |
4ZK | 89.92SDG |
5ZK | 112.41SDG |
6ZK | 134.89SDG |
7ZK | 157.37SDG |
8ZK | 179.85SDG |
9ZK | 202.33SDG |
10ZK | 224.82SDG |
100ZK | 2,248.2SDG |
500ZK | 11,241SDG |
1000ZK | 22,482SDG |
5000ZK | 112,410.02SDG |
10000ZK | 224,820.04SDG |
Bảng chuyển đổi SDG sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SDG | 0.04448ZK |
2SDG | 0.08896ZK |
3SDG | 0.1334ZK |
4SDG | 0.1779ZK |
5SDG | 0.2224ZK |
6SDG | 0.2668ZK |
7SDG | 0.3113ZK |
8SDG | 0.3558ZK |
9SDG | 0.4003ZK |
10SDG | 0.4448ZK |
10000SDG | 444.8ZK |
50000SDG | 2,224ZK |
100000SDG | 4,448ZK |
500000SDG | 22,240ZK |
1000000SDG | 44,480.01ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang SDG và SDG sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang SDG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SDG sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.09INR |
![]() | Rp743.47IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.62THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.53RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.67TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.06JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹4.09 INR, 1 ZK = Rp743.47 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SDG
ETH chuyển đổi sang SDG
USDT chuyển đổi sang SDG
XRP chuyển đổi sang SDG
BNB chuyển đổi sang SDG
USDC chuyển đổi sang SDG
SOL chuyển đổi sang SDG
TRX chuyển đổi sang SDG
DOGE chuyển đổi sang SDG
ADA chuyển đổi sang SDG
STETH chuyển đổi sang SDG
SMART chuyển đổi sang SDG
WBTC chuyển đổi sang SDG
LEO chuyển đổi sang SDG
TON chuyển đổi sang SDG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SDG, ETH sang SDG, USDT sang SDG, BNB sang SDG, SOL sang SDG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05228 |
![]() | 0.0000142 |
![]() | 0.000744 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.5996 |
![]() | 0.00197 |
![]() | 1.08 |
![]() | 0.01046 |
![]() | 4.71 |
![]() | 7.63 |
![]() | 1.94 |
![]() | 0.0007405 |
![]() | 952.44 |
![]() | 0.0000142 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.3621 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sudanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SDG sang GT, SDG sang USDT, SDG sang BTC, SDG sang ETH, SDG sang USBT, SDG sang PEPE, SDG sang EIGEN, SDG sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Sudanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sudanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Sudanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang SDG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Sudanese Pound (SDG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Sudanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Sudanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Sudanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sudanese Pound (SDG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT代币:Orbiter Finance如何利用ZK技术重塑Web3跨链体验
探索OBT代币如何通过Orbiter Finance的ZK技术和创新跨链协议,重塑Web3体验。

BLADE 代币:zkVM 堆栈构建AI代理驱动链上游戏新形态
区块链游戏正迎来变革,Blade Games以其创新的zkVM技术和AI代理系统正在引发大量关注。

TEVA:ZK Stack 与 AI 助力打造的有趣且公平的游戏生态系统
Tevaera作为Web3游戏生态系统的新兴力量,正在重新定义游戏产业的未来。

KOS:结合zk 技术和 AI 增强的链抽象基础设施
在区块链技术快速发展的今天,KOS 代币作为链抽象基础设施的革命性创新,正引领着一场Web3交互的变革。

MOZ代币:Lumoz的ZK计算层和PoW挖矿机制解析
探索Lumoz革命性ZK计算层及其核心MOZ代币。深入了解PoW挖矿如何为Rollup和ZK-ML提供算力支持,以及Lumoz在AI与区块链融合中的关键角色。

MetalCore游戏从以太坊的不可变zkEVM转移到Solana以获得更强的性能
MetaCore游戏的关键计划:资产和协议迁移到Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Eclypse.xyz là gì?

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam

SwellChain là gì?
