zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của zkSync chuyển đổi sang Iraqi Dinar (IQD) là ع.د69.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của zkSync tính bằng IQD là ع.د333,970,534,665,127.52. Trong 24h qua, giá của zkSync tính bằng IQD đã tăng ع.د0.6524, biểu thị mức tăng +0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkSync tính bằng IQD là ع.د480.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د44.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang IQD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang IQD là ع.د69.43 IQD, với tỷ lệ thay đổi là +0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/IQD trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05295 | 0.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05297 | 0.8% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05295, with a 24-hour trading change of 0.24%, ZK/USDT Spot is $0.05295 and 0.24%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05297 and 0.8%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi ZK sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 69.51IQD |
2ZK | 139.02IQD |
3ZK | 208.53IQD |
4ZK | 278.04IQD |
5ZK | 347.55IQD |
6ZK | 417.07IQD |
7ZK | 486.58IQD |
8ZK | 556.09IQD |
9ZK | 625.6IQD |
10ZK | 695.11IQD |
100ZK | 6,951.18IQD |
500ZK | 34,755.93IQD |
1000ZK | 69,511.87IQD |
5000ZK | 347,559.38IQD |
10000ZK | 695,118.76IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 0.01438ZK |
2IQD | 0.02877ZK |
3IQD | 0.04315ZK |
4IQD | 0.05754ZK |
5IQD | 0.07193ZK |
6IQD | 0.08631ZK |
7IQD | 0.1007ZK |
8IQD | 0.115ZK |
9IQD | 0.1294ZK |
10IQD | 0.1438ZK |
10000IQD | 143.86ZK |
50000IQD | 719.3ZK |
100000IQD | 1,438.6ZK |
500000IQD | 7,193.01ZK |
1000000IQD | 14,386.03ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang IQD và IQD sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang IQD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IQD sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.44INR |
![]() | Rp805.66IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.75THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.91RUB |
![]() | R$0.29BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.81TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.65JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.44 INR, 1 ZK = Rp805.66 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
LEO chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01705 |
![]() | 0.000004575 |
![]() | 0.0002395 |
![]() | 0.3822 |
![]() | 0.1844 |
![]() | 0.0006477 |
![]() | 0.003063 |
![]() | 0.3819 |
![]() | 2.34 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.6011 |
![]() | 0.0002396 |
![]() | 0.00000457 |
![]() | 327.07 |
![]() | 0.0408 |
![]() | 0.02995 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT, IQD sang BTC, IQD sang ETH, IQD sang USBT, IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT Token: كيف تعيد Orbiter Finance تشكيل تجربة الشبكة الويب3 عبر السلاسل باستخدام تكنولوجيا ZK
استكشف كيف تقوم عملة OBT بتحويل تجربة Web3 من خلال تقنية Orbiter Finances ZK وبروتوكولات cross-chain المبتكرة.

عملة BLADE: تكوينات zkVM Stack تقوم ببناء وكلاء AI لدفع أشكال جديدة من ألعاب داخل السلسلة
الألعاب القائمة على تقنية البلوكشين تفتح الباب لثورة، وتجذب Blade Games الكثير من الاهتمام بتقنيتها المبتكرة zkVM ووكيل AI _.

تيفا: تكوين ZK والذكاء الاصطناعي يساعد في خلق بيئة لعب مثيرة وعادلة
كقوة ناشئة في بيئة ألعاب الويب 3، تعيد Tevaera تعريف مستقبل صناعة الألعاب.

KOS: البنية الأساسية لتجريد السلسلة التي تجمع بين تقنية zk وتعزيز الذكاء الاصطناعي
مع تطور تكنولوجيا البلوكشين بسرعة، تقود عملة KOS كابتكار ثوري في البنية التحتية للسلسلة العاملة ثورة في تفاعل ويب3.

عملة MOZ: تحليل طبقة الحوسبة ZK لـ Lumoz وآلية التعدين PoW
استكشف طبقة الحوسبة زد-كاي Lumaz الثورية ورمزها الأساسي MOZ.

تنتقل لعبة MetalCore من Ethereum's Immutable zkEVM إلى Solana لتعزيز الأداء
خطط رئيسية للعبة MetaCore: ترحيل الأصول والبروتوكول إلى Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Ứng dụng tốt nhất cho giao dịch Tiền điện tử: Tại sao chọn Ứng dụng di động Gate.io

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?
