zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr455.47. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng GNF là GFr14,558,044,286,796,511.92. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng GNF đã giảm GFr-0.1371, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng GNF là GFr3,191.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr293.96.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang GNF là GFr455.47 GNF, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/GNF trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05253 | -0.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05246 | -0.69% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05253, with a 24-hour trading change of -0.36%, ZK/USDT Spot is $0.05253 and -0.36%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05246 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ZK sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 455.47GNF |
2ZK | 910.94GNF |
3ZK | 1,366.42GNF |
4ZK | 1,821.89GNF |
5ZK | 2,277.37GNF |
6ZK | 2,732.84GNF |
7ZK | 3,188.32GNF |
8ZK | 3,643.79GNF |
9ZK | 4,099.27GNF |
10ZK | 4,554.74GNF |
100ZK | 45,547.45GNF |
500ZK | 227,737.28GNF |
1000ZK | 455,474.56GNF |
5000ZK | 2,277,372.84GNF |
10000ZK | 4,554,745.68GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.002195ZK |
2GNF | 0.004391ZK |
3GNF | 0.006586ZK |
4GNF | 0.008782ZK |
5GNF | 0.01097ZK |
6GNF | 0.01317ZK |
7GNF | 0.01536ZK |
8GNF | 0.01756ZK |
9GNF | 0.01975ZK |
10GNF | 0.02195ZK |
100000GNF | 219.55ZK |
500000GNF | 1,097.75ZK |
1000000GNF | 2,195.51ZK |
5000000GNF | 10,977.56ZK |
10000000GNF | 21,955.12ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang GNF và GNF sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNF sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.38INR |
![]() | Rp794.44IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.73THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.84RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.79TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.54JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.38 INR, 1 ZK = Rp794.44 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
LEO chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00259 |
![]() | 0.0000006897 |
![]() | 0.00003675 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.02846 |
![]() | 0.00009807 |
![]() | 0.0004732 |
![]() | 0.05747 |
![]() | 0.3618 |
![]() | 0.2374 |
![]() | 0.0922 |
![]() | 0.00003682 |
![]() | 0.0000006891 |
![]() | 50.07 |
![]() | 0.006182 |
![]() | 0.004574 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT Token: كيف تعيد Orbiter Finance تشكيل تجربة الشبكة الويب3 عبر السلاسل باستخدام تكنولوجيا ZK
استكشف كيف تقوم عملة OBT بتحويل تجربة Web3 من خلال تقنية Orbiter Finances ZK وبروتوكولات cross-chain المبتكرة.

عملة BLADE: تكوينات zkVM Stack تقوم ببناء وكلاء AI لدفع أشكال جديدة من ألعاب داخل السلسلة
الألعاب القائمة على تقنية البلوكشين تفتح الباب لثورة، وتجذب Blade Games الكثير من الاهتمام بتقنيتها المبتكرة zkVM ووكيل AI _.

تيفا: تكوين ZK والذكاء الاصطناعي يساعد في خلق بيئة لعب مثيرة وعادلة
كقوة ناشئة في بيئة ألعاب الويب 3، تعيد Tevaera تعريف مستقبل صناعة الألعاب.

KOS: البنية الأساسية لتجريد السلسلة التي تجمع بين تقنية zk وتعزيز الذكاء الاصطناعي
مع تطور تكنولوجيا البلوكشين بسرعة، تقود عملة KOS كابتكار ثوري في البنية التحتية للسلسلة العاملة ثورة في تفاعل ويب3.

عملة MOZ: تحليل طبقة الحوسبة ZK لـ Lumoz وآلية التعدين PoW
استكشف طبقة الحوسبة زد-كاي Lumaz الثورية ورمزها الأساسي MOZ.

تنتقل لعبة MetalCore من Ethereum's Immutable zkEVM إلى Solana لتعزيز الأداء
خطط رئيسية للعبة MetaCore: ترحيل الأصول والبروتوكول إلى Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Ứng dụng tốt nhất cho giao dịch Tiền điện tử: Tại sao chọn Ứng dụng di động Gate.io

BeFi Lab là gì?

Paradigm là gì?
