zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Afghan Afghani (AFN) là ؋3.38. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng AFN là ؋861,102,429,447.56. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng AFN đã giảm ؋-0.2563, biểu thị mức giảm -6.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng AFN là ؋25.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ؋2.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang AFN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang AFN là ؋3.38 AFN, với tỷ lệ thay đổi là -6.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/AFN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/AFN trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04969 | -5.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04967 | -5.28% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.04969, with a 24-hour trading change of -5.78%, ZK/USDT Spot is $0.04969 and -5.78%, and ZK/USDT Perpetual is $0.04967 and -5.28%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Afghan Afghani
Bảng chuyển đổi ZK sang AFN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 3.38AFN |
2ZK | 6.77AFN |
3ZK | 10.16AFN |
4ZK | 13.55AFN |
5ZK | 16.94AFN |
6ZK | 20.33AFN |
7ZK | 23.72AFN |
8ZK | 27.11AFN |
9ZK | 30.49AFN |
10ZK | 33.88AFN |
100ZK | 338.87AFN |
500ZK | 1,694.38AFN |
1000ZK | 3,388.76AFN |
5000ZK | 16,943.81AFN |
10000ZK | 33,887.62AFN |
Bảng chuyển đổi AFN sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AFN | 0.295ZK |
2AFN | 0.5901ZK |
3AFN | 0.8852ZK |
4AFN | 1.18ZK |
5AFN | 1.47ZK |
6AFN | 1.77ZK |
7AFN | 2.06ZK |
8AFN | 2.36ZK |
9AFN | 2.65ZK |
10AFN | 2.95ZK |
1000AFN | 295.09ZK |
5000AFN | 1,475.46ZK |
10000AFN | 2,950.93ZK |
50000AFN | 14,754.65ZK |
100000AFN | 29,509.3ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang AFN và AFN sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang AFN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AFN sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.09INR |
![]() | Rp743.47IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.62THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽4.53RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.67TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.06JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.05 USD, 1 ZK = €0.04 EUR, 1 ZK = ₹4.09 INR, 1 ZK = Rp743.47 IDR, 1 ZK = $0.07 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AFN
ETH chuyển đổi sang AFN
USDT chuyển đổi sang AFN
XRP chuyển đổi sang AFN
BNB chuyển đổi sang AFN
USDC chuyển đổi sang AFN
SOL chuyển đổi sang AFN
TRX chuyển đổi sang AFN
DOGE chuyển đổi sang AFN
ADA chuyển đổi sang AFN
STETH chuyển đổi sang AFN
SMART chuyển đổi sang AFN
WBTC chuyển đổi sang AFN
LEO chuyển đổi sang AFN
TON chuyển đổi sang AFN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AFN, ETH sang AFN, USDT sang AFN, BNB sang AFN, SOL sang AFN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3469 |
![]() | 0.00009421 |
![]() | 0.004936 |
![]() | 7.23 |
![]() | 3.97 |
![]() | 0.01307 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.06945 |
![]() | 31.31 |
![]() | 50.62 |
![]() | 12.92 |
![]() | 0.004913 |
![]() | 6,318.81 |
![]() | 0.00009421 |
![]() | 0.8036 |
![]() | 2.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Afghan Afghani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AFN sang GT, AFN sang USDT, AFN sang BTC, AFN sang ETH, AFN sang USBT, AFN sang PEPE, AFN sang EIGEN, AFN sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Afghan Afghani
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Afghan Afghani hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Afghan Afghani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang AFN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Afghan Afghani (AFN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Afghan Afghani trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Afghan Afghani?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Afghan Afghani không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Afghan Afghani (AFN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBT Token: Cách Orbiter Finance đang định hình trải nghiệm chuỗi cross Web3 với công nghệ ZK
Khám phá cách mà token OBT đang biến đổi trải nghiệm Web3 thông qua công nghệ ZK của Orbiter Finances và giao thức chuỗi cross đầy sáng tạo.

Token BLADE: zkVM Stack xây dựng AI Agents để thúc đẩy các dạng mới của Trò chơi On-Chain
Trò chơi Blockchain đang mở đầu một cuộc cách mạng, và Blade Games đang thu hút rất nhiều sự chú ý với công nghệ zkVM đầy sáng tạo và đại lý trí tuệ nhân tạo của họ.

TEVA: ZK Stack và AI giúp tạo ra một hệ sinh thái trò chơi thú vị và công bằng
Là một lực lượng mới nổi trong ngành công nghiệp game Web3, Tevaera đang tái định nghĩa tương lai của ngành công nghiệp game.

KOS: Cơ sở hạ tầng trừu tượng chuỗi kết hợp công nghệ zk và cải tiến AI
Khi công nghệ blockchain phát triển nhanh chóng, các token KOS, như một đổi mới cách mạng trong cơ sở hạ tầng trừu tượng hóa chuỗi, đang dẫn đầu một cuộc cách mạng trong tương tác Web3.

Mã thông tin MOZ: Phân tích lớp tính toán ZK của Lumoz và cơ chế khai thác PoW
Khám phá lớp tính toán ZK cách mạng của Lumaz và token MOZ cốt lõi của nó.

Trò chơi MetalCore chuyển từ zkEVM không thể thay đổi của Ethereum sang Solana để nâng cao hiệu suất
Kế hoạch chính cho trò chơi MetaCore: Di cư tài sản và giao thức sang Solana
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Eclypse.xyz là gì?

$ROAM TOKEN PRICE: Một Phân Tích Sâu Sắc về Hiệu Suất Thị Trường và Tiềm Năng Tương Lai của Roam

SwellChain là gì?
