Chuyển đổi 1 ZKDX (ZKDX) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
ZKDX/LKR: 1 ZKDX ≈ Rs0.19 LKR
ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs0.1947. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng LKR là Rs0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng LKR đã tăng Rs0.000002291, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng LKR là Rs3.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.184.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang LKR là Rs0.19 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/LKR trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi ZKDX sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 0.19LKR |
2ZKDX | 0.38LKR |
3ZKDX | 0.58LKR |
4ZKDX | 0.77LKR |
5ZKDX | 0.97LKR |
6ZKDX | 1.16LKR |
7ZKDX | 1.36LKR |
8ZKDX | 1.55LKR |
9ZKDX | 1.75LKR |
10ZKDX | 1.94LKR |
1000ZKDX | 194.72LKR |
5000ZKDX | 973.62LKR |
10000ZKDX | 1,947.25LKR |
50000ZKDX | 9,736.25LKR |
100000ZKDX | 19,472.51LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 5.13ZKDX |
2LKR | 10.27ZKDX |
3LKR | 15.40ZKDX |
4LKR | 20.54ZKDX |
5LKR | 25.67ZKDX |
6LKR | 30.81ZKDX |
7LKR | 35.94ZKDX |
8LKR | 41.08ZKDX |
9LKR | 46.21ZKDX |
10LKR | 51.35ZKDX |
100LKR | 513.54ZKDX |
500LKR | 2,567.72ZKDX |
1000LKR | 5,135.44ZKDX |
5000LKR | 25,677.21ZKDX |
10000LKR | 51,354.42ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang LKR và từ LKR sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZKDX sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LKR sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ৳0.08 BDT |
![]() | Ft0.23 HUF |
![]() | kr0.01 NOK |
![]() | د.م.0.01 MAD |
![]() | Nu.0.05 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.08 KES |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | $0.01 MXN |
![]() | $2.66 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.59 CLP |
![]() | रू0.09 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $undefined USD, 1 ZKDX = € EUR, 1 ZKDX = ₹ INR , 1 ZKDX = Rp IDR,1 ZKDX = $ CAD, 1 ZKDX = £ GBP, 1 ZKDX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07227 |
![]() | 0.00001944 |
![]() | 0.0008295 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6734 |
![]() | 0.0026 |
![]() | 0.01283 |
![]() | 1.63 |
![]() | 2.28 |
![]() | 9.70 |
![]() | 6.95 |
![]() | 0.0008369 |
![]() | 1,083.94 |
![]() | 0.00001955 |
![]() | 0.4432 |
![]() | 0.1677 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

BONK เหรียญ แอร์ดรอป 2025: วิธีการรับและสิ่งที่คาดหวัง
เข้าร่วมแอร์ดรอป BONK 2025, สำรวจความมีสิทธิ์, วันที่, กลยุทธ์, และอนาคตของมันใน Solana

Form บล็อกเชน: A Layer 2 Solution Dedicated to SocialFi
Form Blockchain, with its bonding curve and FORM1 token innovations, is reshaping SocialFi and driving its mainstream adoption.

BONK เหรียญ แอร์ดรอป 2025: วิธีการเข้าร่วมและการทำนายราคา
ค้นพบเหรียญ BONK ปี 2025 แอร์ดรอป การคาดการณ์ราคา และเคล็ดลับเพื่อเข้าร่วมโอกาสโทเค็นมีม Solana ที่มีขนาดใหญ่ใน Web3 ครั้งถัดไป!

Reshaping the staking economy: มันสามารถขับเคลื่อนราคา SOL ไปสูงกว่าได้หรือไม่?
Solana ใช้ SIMD-0228 เพื่อส่งเสริมการเติบโตผ่านนวัตกรรมทางเศรษฐกิจและเทคโนโลยี

Farcaster กลับมาในจุดประทับใจเมื่อการแจกจ่ายแอร์ดรอปเสร็จสิ้น
Farcaster จะเปิดตัว airdrop ที่ขึ้นอยู่กับความเคารพในสัปดาห์หน้าเพื่อสนับสนุนการใช้งาน Frames และกิจกรรมบนแพลตฟอร์ม

วิธีเรียกร้องเหรียญ Pepe Airdrop: ความมีสิทธิ์ วันที่ และความเสี่ยง
วิธีเรียกร้องเหรียญ Pepe Airdrop: ความมีสิทธิ์ วันที่ และความเสี่ยง