Chuyển đổi 1 ZKDX (ZKDX) sang Hungarian Forint (HUF)
ZKDX/HUF: 1 ZKDX ≈ Ft0.29 HUF
ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft0.289. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng HUF là Ft0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng HUF đã giảm Ft-0.000005449, thể hiện mức giảm -0.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng HUF là Ft3.90, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.2683.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang HUF là Ft0.28 HUF, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/HUF trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi ZKDX sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 0.28HUF |
2ZKDX | 0.57HUF |
3ZKDX | 0.86HUF |
4ZKDX | 1.15HUF |
5ZKDX | 1.44HUF |
6ZKDX | 1.73HUF |
7ZKDX | 2.02HUF |
8ZKDX | 2.31HUF |
9ZKDX | 2.60HUF |
10ZKDX | 2.89HUF |
1000ZKDX | 289.03HUF |
5000ZKDX | 1,445.19HUF |
10000ZKDX | 2,890.39HUF |
50000ZKDX | 14,451.99HUF |
100000ZKDX | 28,903.99HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 3.45ZKDX |
2HUF | 6.91ZKDX |
3HUF | 10.37ZKDX |
4HUF | 13.83ZKDX |
5HUF | 17.29ZKDX |
6HUF | 20.75ZKDX |
7HUF | 24.21ZKDX |
8HUF | 27.67ZKDX |
9HUF | 31.13ZKDX |
10HUF | 34.59ZKDX |
100HUF | 345.97ZKDX |
500HUF | 1,729.86ZKDX |
1000HUF | 3,459.72ZKDX |
5000HUF | 17,298.64ZKDX |
10000HUF | 34,597.29ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang HUF và từ HUF sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZKDX sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.44 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.12 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $0 USD, 1 ZKDX = €0 EUR, 1 ZKDX = ₹0.07 INR , 1 ZKDX = Rp12.44 IDR,1 ZKDX = $0 CAD, 1 ZKDX = £0 GBP, 1 ZKDX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LEO chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06401 |
![]() | 0.00001705 |
![]() | 0.0007293 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.6183 |
![]() | 0.002278 |
![]() | 0.01129 |
![]() | 1.41 |
![]() | 2.00 |
![]() | 8.40 |
![]() | 5.85 |
![]() | 0.0007456 |
![]() | 931.58 |
![]() | 0.00001742 |
![]() | 0.1436 |
![]() | 0.3957 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

Какова стоимость и инвестиционный потенциал монеты B3?
Исследуйте монету B3, криптовалюту, разработанную для блокчейн-игровой экосистемы, меняющую правила игры.

Ripple USD (RLUSD): Стабильная валюта для международных платежей на основе реестра XRP и Ethereum
Ripple USD (RLUSD) переформатирует будущее международных платежей.

Ежедневные новости
Биткойн недавно вошел в узкий диапазон торгов от $80,000 до $84,000. Инвесторам рекомендуется обратить внимание на этот важный уровень.

Токен ROAM: создание нового эталона для глобальных децентрализованных беспроводных сетей
Статья рассказывает, как ROAM переформатирует глобальное интернет-подключение с помощью блокчейн-технологий, обеспечивая бесперебойный роуминг WiFi и улучшенную безопасность сети.

Инцидент Hyperliquid 3.12: Сделка по стратегии, которая обошлась бирже в $4 миллиона
12 марта 2024 года на децентрализованной деривативной бирже Hyperliquid произошел значительный инцидент.

Что такое Аирдроп? Руководство по монетам Аирдроп на крипторынке
Crypto projects use airdrops to promote their tokens, increase community engagement, and encourage adoption. If you have ever received free crypto in your wallet, chances are it was from an airdrop.