Chuyển đổi 1 ZKDX (ZKDX) sang Iraqi Dinar (IQD)
ZKDX/IQD: 1 ZKDX ≈ ع.د0.86 IQD
ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Iraqi Dinar (IQD) là ع.د0.8603. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng IQD là ع.د0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng IQD đã giảm ع.د0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng IQD là ع.د14.50, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د0.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang IQD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang IQD là ع.د0.86 IQD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/IQD trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Iraqi Dinar
Bảng chuyển đổi ZKDX sang IQD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 0.86IQD |
2ZKDX | 1.72IQD |
3ZKDX | 2.58IQD |
4ZKDX | 3.44IQD |
5ZKDX | 4.30IQD |
6ZKDX | 5.16IQD |
7ZKDX | 6.02IQD |
8ZKDX | 6.88IQD |
9ZKDX | 7.74IQD |
10ZKDX | 8.60IQD |
1000ZKDX | 860.34IQD |
5000ZKDX | 4,301.72IQD |
10000ZKDX | 8,603.45IQD |
50000ZKDX | 43,017.26IQD |
100000ZKDX | 86,034.52IQD |
Bảng chuyển đổi IQD sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IQD | 1.16ZKDX |
2IQD | 2.32ZKDX |
3IQD | 3.48ZKDX |
4IQD | 4.64ZKDX |
5IQD | 5.81ZKDX |
6IQD | 6.97ZKDX |
7IQD | 8.13ZKDX |
8IQD | 9.29ZKDX |
9IQD | 10.46ZKDX |
10IQD | 11.62ZKDX |
100IQD | 116.23ZKDX |
500IQD | 581.16ZKDX |
1000IQD | 1,162.32ZKDX |
5000IQD | 5,811.62ZKDX |
10000IQD | 11,623.24ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang IQD và từ IQD sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZKDX sang IQD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IQD sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.05 INR |
![]() | Rp9.97 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.02 THB |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ₽0.06 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.02 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.09 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $0 USD, 1 ZKDX = €0 EUR, 1 ZKDX = ₹0.05 INR , 1 ZKDX = Rp9.97 IDR,1 ZKDX = $0 CAD, 1 ZKDX = £0 GBP, 1 ZKDX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IQD
ETH chuyển đổi sang IQD
USDT chuyển đổi sang IQD
XRP chuyển đổi sang IQD
BNB chuyển đổi sang IQD
SOL chuyển đổi sang IQD
USDC chuyển đổi sang IQD
DOGE chuyển đổi sang IQD
ADA chuyển đổi sang IQD
TRX chuyển đổi sang IQD
STETH chuyển đổi sang IQD
SMART chuyển đổi sang IQD
WBTC chuyển đổi sang IQD
TON chuyển đổi sang IQD
LINK chuyển đổi sang IQD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01665 |
![]() | 0.000004547 |
![]() | 0.0002023 |
![]() | 0.3821 |
![]() | 0.1772 |
![]() | 0.0006269 |
![]() | 0.002984 |
![]() | 0.3818 |
![]() | 2.15 |
![]() | 0.5499 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.0002018 |
![]() | 258.29 |
![]() | 0.000004553 |
![]() | 0.1025 |
![]() | 0.03898 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT,IQD sang BTC,IQD sang ETH,IQD sang USBT , IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Iraqi Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Iraqi Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

Nillion (NIL)، ارتفع خصوصية الحوسبة
مع التطور السريع لتكنولوجيا البلوكشين والذكاء الاصطناعي (AI)، أصبحت خصوصية البيانات والحوسبة اللامركزية مواضيع ساخنة في الصناعة.

GROKCOIN: عملة GROK المفضلة الجديدة لـ Musk أطلقت عملة MEME الشهيرة في عام 2025
تحليل المقال خلفية الولادة، والمزايا الفنية والتأثير من GROKCOIN في سوق العملات المشفرة.

آفاق الاستثمار في عملة مبارك 2025 وتحليل الأسعار
عملة MUBARAK: نجم صاعد في عالم العملات المشفرة في الشرق الأوسط، مبارك في معناه.

عملة TITCOIN: النجم الصاعد المضحك في سوق العملات الرقمية لعام 2025
تحليل المقال مفهوم تكنولوجيا الثدي الفريدة من نوعها للعملة المشفرة، وتصميم الشعار المبتكر، والجنون المجتمعي الذي أثارته.

TUT Token: منصة تعليمية ثورية على البلوكتشين
TUT TOKEN: منصة تعليمية على سلسلة الكتل القائمة على الذكاء الاصطناعي.

عملة NIL: المحرك السري للحوسبة الخصوصية
في موجة التقارب بين التكنولوجيا الموزعة والذكاء الاصطناعي، يتصاعد اسم هادئ واعد - NIL Token ($NIL).