ZKDX Thị trường hôm nay
ZKDX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKDX được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0007347. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZKDX, tổng vốn hóa thị trường của ZKDX tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của ZKDX tính bằng EUR đã giảm €-0.000005449, thể hiện mức giảm -0.66%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKDX tính bằng EUR là €0.009926, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0006821.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZKDX sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZKDX sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.66% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZKDX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKDX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ZKDX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZKDX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZKDX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZKDX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi ZKDX sang Euro
Bảng chuyển đổi ZKDX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKDX | 0.00EUR |
2ZKDX | 0.00EUR |
3ZKDX | 0.00EUR |
4ZKDX | 0.00EUR |
5ZKDX | 0.00EUR |
6ZKDX | 0.00EUR |
7ZKDX | 0.00EUR |
8ZKDX | 0.00EUR |
9ZKDX | 0.00EUR |
10ZKDX | 0.00EUR |
1000000ZKDX | 734.79EUR |
5000000ZKDX | 3,673.99EUR |
10000000ZKDX | 7,347.99EUR |
50000000ZKDX | 36,739.96EUR |
100000000ZKDX | 73,479.92EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZKDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,360.91ZKDX |
2EUR | 2,721.83ZKDX |
3EUR | 4,082.74ZKDX |
4EUR | 5,443.66ZKDX |
5EUR | 6,804.57ZKDX |
6EUR | 8,165.49ZKDX |
7EUR | 9,526.41ZKDX |
8EUR | 10,887.32ZKDX |
9EUR | 12,248.24ZKDX |
10EUR | 13,609.15ZKDX |
100EUR | 136,091.59ZKDX |
500EUR | 680,457.95ZKDX |
1000EUR | 1,360,915.90ZKDX |
5000EUR | 6,804,579.50ZKDX |
10000EUR | 13,609,159.01ZKDX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZKDX sang EUR và từ EUR sang ZKDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000ZKDX sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZKDX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1ZKDX phổ biến
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.44 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
ZKDX | 1 ZKDX |
---|---|
![]() | ₽0.08 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.12 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZKDX = $0 USD, 1 ZKDX = €0 EUR, 1 ZKDX = ₹0.07 INR , 1 ZKDX = Rp12.44 IDR,1 ZKDX = $0 CAD, 1 ZKDX = £0 GBP, 1 ZKDX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.07 |
![]() | 0.006611 |
![]() | 0.2889 |
![]() | 558.10 |
![]() | 228.49 |
![]() | 0.9317 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.09 |
![]() | 744.52 |
![]() | 3,163.82 |
![]() | 2,492.51 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 374,060.32 |
![]() | 387.53 |
![]() | 0.006636 |
![]() | 39.70 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Nhập số lượng ZKDX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZKDX hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZKDX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZKDX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZKDX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZKDX sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZKDX sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZKDX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZKDX (ZKDX)

Tin tức hàng ngày | TVL của Sonic vượt mốc 1 tỷ đô la, tỷ giá trao đổi ETH/BTC giảm xuống mức thấp nhất trong gần 4 năm
Giá trị tổng cộng của Sonic đã vượt qua 1 tỷ đô la, đạt 1.086 tỷ đô la

Giá ARKM là bao nhiêu? Tin tức mới nhất về Arkham AI
Là sàn giao dịch hàng đầu thế giới, Gate.io là một trong những thị trường giao dịch quan trọng của ARKM.

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai
Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường tiền điện tử Ripple và triển vọng đầu tư
Khám phá Dự đoán giá XRP và Tiềm năng tương lai vào năm 2025.

Dự đoán giá Pepe Coin: Giá trị tương lai và tiềm năng đầu tư
Khám phá dự đoán giá của Đồng tiền Pepe từ năm 2025 đến năm 2030, phân tích sự tăng trưởng bùng nổ, chiến lược đầu tư và tiềm năng trong tương lai.

Dự đoán giá Bonk: Triển vọng tương lai của đồng tiền Meme Solana
Khám phá dự đoán giá và tiềm năng tương lai của Bonk trong hệ sinh thái Solana.