Zero1 Labs Thị trường hôm nay
Zero1 Labs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zero1 Labs chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.02356. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,559,759.78 DEAI, tổng vốn hóa thị trường của Zero1 Labs tính bằng OMR là ﷼883,857.32. Trong 24h qua, giá của Zero1 Labs tính bằng OMR đã tăng ﷼0.001443, biểu thị mức tăng +6.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zero1 Labs tính bằng OMR là ﷼0.4229, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01538.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEAI sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEAI sang OMR là ﷼0.02356 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +6.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEAI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEAI/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Zero1 Labs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06186 | 5.65% |
The real-time trading price of DEAI/USDT Spot is $0.06186, with a 24-hour trading change of 5.65%, DEAI/USDT Spot is $0.06186 and 5.65%, and DEAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero1 Labs sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi DEAI sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEAI | 0.02OMR |
2DEAI | 0.04OMR |
3DEAI | 0.07OMR |
4DEAI | 0.09OMR |
5DEAI | 0.11OMR |
6DEAI | 0.14OMR |
7DEAI | 0.16OMR |
8DEAI | 0.18OMR |
9DEAI | 0.21OMR |
10DEAI | 0.23OMR |
10000DEAI | 235.62OMR |
50000DEAI | 1,178.1OMR |
100000DEAI | 2,356.21OMR |
500000DEAI | 11,781.08OMR |
1000000DEAI | 23,562.16OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang DEAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 42.44DEAI |
2OMR | 84.88DEAI |
3OMR | 127.32DEAI |
4OMR | 169.76DEAI |
5OMR | 212.2DEAI |
6OMR | 254.64DEAI |
7OMR | 297.08DEAI |
8OMR | 339.52DEAI |
9OMR | 381.96DEAI |
10OMR | 424.4DEAI |
100OMR | 4,244.09DEAI |
500OMR | 21,220.46DEAI |
1000OMR | 42,440.93DEAI |
5000OMR | 212,204.65DEAI |
10000OMR | 424,409.3DEAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEAI sang OMR và OMR sang DEAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DEAI sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang DEAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero1 Labs phổ biến
Zero1 Labs | 1 DEAI |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.12INR |
![]() | Rp929.6IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.02THB |
Zero1 Labs | 1 DEAI |
---|---|
![]() | ₽5.66RUB |
![]() | R$0.33BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.09TRY |
![]() | ¥0.43CNY |
![]() | ¥8.82JPY |
![]() | $0.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEAI = $0.06 USD, 1 DEAI = €0.05 EUR, 1 DEAI = ₹5.12 INR, 1 DEAI = Rp929.6 IDR, 1 DEAI = $0.08 CAD, 1 DEAI = £0.05 GBP, 1 DEAI = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
AVAX chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 57.29 |
![]() | 0.01524 |
![]() | 0.8032 |
![]() | 1,300.58 |
![]() | 603.72 |
![]() | 2.18 |
![]() | 9.87 |
![]() | 1,300 |
![]() | 7,828.01 |
![]() | 1,990.79 |
![]() | 5,285.06 |
![]() | 0.8036 |
![]() | 0.01522 |
![]() | 1,120,060.39 |
![]() | 138.97 |
![]() | 63.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero1 Labs của bạn
Nhập số lượng DEAI của bạn
Nhập số lượng DEAI của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero1 Labs hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero1 Labs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero1 Labs sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zero1 Labs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero1 Labs sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero1 Labs sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero1 Labs sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero1 Labs sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero1 Labs (DEAI)
Tìm hiểu thêm về Zero1 Labs (DEAI)

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Nhận thức mất tập trung vào AI: Một cái nhìn sâu vào "Thời điểm DeepSeek" của AI + Crypto vào năm 2025

Token: Khám phá Tiền điện tử bản địa của DAR Open Network

DEAI Token: Biến đổi trí tuệ nhân tạo với sự Phi tập trung và Riêng tư

ARTELA Token: Tiết lộ Tương lai của Phát triển chuỗi khối mô-đun
