Zero1 Labs Thị trường hôm nay
Zero1 Labs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DEAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05155. Với nguồn cung lưu hành là 97,559,759.78 DEAI, tổng vốn hóa thị trường của DEAI tính bằng EUR là €4,505,672.82. Trong 24h qua, giá của DEAI tính bằng EUR đã giảm €-0.002001, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEAI tính bằng EUR là €0.9854, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEAI sang EUR là €0.05155 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEAI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zero1 Labs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05589 | -6.38% |
The real-time trading price of DEAI/USDT Spot is $0.05589, with a 24-hour trading change of -6.38%, DEAI/USDT Spot is $0.05589 and -6.38%, and DEAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero1 Labs sang Euro
Bảng chuyển đổi DEAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DEAI | 0.05EUR |
2DEAI | 0.1EUR |
3DEAI | 0.15EUR |
4DEAI | 0.2EUR |
5DEAI | 0.25EUR |
6DEAI | 0.3EUR |
7DEAI | 0.36EUR |
8DEAI | 0.41EUR |
9DEAI | 0.46EUR |
10DEAI | 0.51EUR |
10000DEAI | 515.5EUR |
50000DEAI | 2,577.5EUR |
100000DEAI | 5,155EUR |
500000DEAI | 25,775.04EUR |
1000000DEAI | 51,550.08EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DEAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 19.39DEAI |
2EUR | 38.79DEAI |
3EUR | 58.19DEAI |
4EUR | 77.59DEAI |
5EUR | 96.99DEAI |
6EUR | 116.39DEAI |
7EUR | 135.79DEAI |
8EUR | 155.18DEAI |
9EUR | 174.58DEAI |
10EUR | 193.98DEAI |
100EUR | 1,939.86DEAI |
500EUR | 9,699.3DEAI |
1000EUR | 19,398.6DEAI |
5000EUR | 96,993.04DEAI |
10000EUR | 193,986.09DEAI |
Bảng chuyển đổi số tiền DEAI sang EUR và EUR sang DEAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DEAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DEAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero1 Labs phổ biến
Zero1 Labs | 1 DEAI |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.81INR |
![]() | Rp872.87IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.9THB |
Zero1 Labs | 1 DEAI |
---|---|
![]() | ₽5.32RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.96TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.29JPY |
![]() | $0.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEAI = $0.06 USD, 1 DEAI = €0.05 EUR, 1 DEAI = ₹4.81 INR, 1 DEAI = Rp872.87 IDR, 1 DEAI = $0.08 CAD, 1 DEAI = £0.04 GBP, 1 DEAI = ฿1.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.76 |
![]() | 0.006608 |
![]() | 0.3437 |
![]() | 558.28 |
![]() | 258.75 |
![]() | 0.9527 |
![]() | 4.27 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,330.93 |
![]() | 2,200.52 |
![]() | 852.83 |
![]() | 0.344 |
![]() | 0.006608 |
![]() | 479,054.07 |
![]() | 59.49 |
![]() | 27.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero1 Labs của bạn
Nhập số lượng DEAI của bạn
Nhập số lượng DEAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero1 Labs hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero1 Labs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero1 Labs sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zero1 Labs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero1 Labs sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero1 Labs sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero1 Labs sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero1 Labs sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero1 Labs (DEAI)
Tìm hiểu thêm về Zero1 Labs (DEAI)

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Nhận thức mất tập trung vào AI: Một cái nhìn sâu vào "Thời điểm DeepSeek" của AI + Crypto vào năm 2025

Token: Khám phá Tiền điện tử bản địa của DAR Open Network

DEAI Token: Biến đổi trí tuệ nhân tạo với sự Phi tập trung và Riêng tư

ARTELA Token: Tiết lộ Tương lai của Phát triển chuỗi khối mô-đun
