YumChuyển đổi Yum (YUM) sang Mongolian Tögrög (MNT)

YUM/MNT: 1 YUM ≈ ₮20.98 MNT

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮20.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng MNT là ₮0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng MNT đã tăng ₮0.5759, biểu thị mức tăng +2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng MNT là ₮173.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮15.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang MNT

20.98+2.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang MNT là ₮20.98 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +2.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YUM/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/MNT trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YUM/-- Spot is $ and 0%, and YUM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Yum sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi YUM sang MNT

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1YUM
20.98MNT
2YUM
41.97MNT
3YUM
62.96MNT
4YUM
83.95MNT
5YUM
104.94MNT
6YUM
125.93MNT
7YUM
146.92MNT
8YUM
167.91MNT
9YUM
188.9MNT
10YUM
209.89MNT
100YUM
2,098.95MNT
500YUM
10,494.76MNT
1000YUM
20,989.53MNT
5000YUM
104,947.68MNT
10000YUM
209,895.37MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang YUM

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1MNT
0.04764YUM
2MNT
0.09528YUM
3MNT
0.1429YUM
4MNT
0.1905YUM
5MNT
0.2382YUM
6MNT
0.2858YUM
7MNT
0.3334YUM
8MNT
0.3811YUM
9MNT
0.4287YUM
10MNT
0.4764YUM
10000MNT
476.42YUM
50000MNT
2,382.13YUM
100000MNT
4,764.27YUM
500000MNT
23,821.39YUM
1000000MNT
47,642.78YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang MNT và MNT sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YUM sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNT sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.51 INR, 1 YUM = Rp93.29 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MNTMNT
logo GTGT
0.006478
logo BTCBTC
0.00000173
logo ETHETH
0.00008903
logo USDTUSDT
0.1465
logo XRPXRP
0.06859
logo BNBBNB
0.0002457
logo SOLSOL
0.001131
logo USDCUSDC
0.1464
logo DOGEDOGE
0.8878
logo TRXTRX
0.5897
logo ADAADA
0.2239
logo STETHSTETH
0.00008963
logo WBTCWBTC
0.000001731
logo SMARTSMART
126.07
logo LEOLEO
0.0157
logo AVAXAVAX
0.007202

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Yum của bạn

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Yum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.