WazirXChuyển đổi WazirX (WRX) sang Qatari Riyal (QAR)

WRX/QAR: 1 WRX ≈ ﷼0.08663 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

WazirX Thị trường hôm nay

WazirX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WRX chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.08663. Với nguồn cung lưu hành là 456,517,027.33 WRX, tổng vốn hóa thị trường của WRX tính bằng QAR là ﷼143,958,298.52. Trong 24h qua, giá của WRX tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.0003581, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WRX tính bằng QAR là ﷼21.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.05697.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRX sang QAR

0.08663-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRX sang QAR là ﷼0.08663 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WRX/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRX/QAR trong ngày qua.

Giao dịch WazirX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WazirXWRX/USDT
Giao ngay
$0.0239
-2.04%

The real-time trading price of WRX/USDT Spot is $0.0239, with a 24-hour trading change of -2.04%, WRX/USDT Spot is $0.0239 and -2.04%, and WRX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi WazirX sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi WRX sang QAR

logo WazirXSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1WRX
0.08QAR
2WRX
0.17QAR
3WRX
0.25QAR
4WRX
0.34QAR
5WRX
0.43QAR
6WRX
0.51QAR
7WRX
0.6QAR
8WRX
0.69QAR
9WRX
0.77QAR
10WRX
0.86QAR
10000WRX
866.32QAR
50000WRX
4,331.6QAR
100000WRX
8,663.2QAR
500000WRX
43,316QAR
1000000WRX
86,632QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang WRX

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo WazirX
1QAR
11.54WRX
2QAR
23.08WRX
3QAR
34.62WRX
4QAR
46.17WRX
5QAR
57.71WRX
6QAR
69.25WRX
7QAR
80.8WRX
8QAR
92.34WRX
9QAR
103.88WRX
10QAR
115.43WRX
100QAR
1,154.3WRX
500QAR
5,771.53WRX
1000QAR
11,543.07WRX
5000QAR
57,715.39WRX
10000QAR
115,430.78WRX

Bảng chuyển đổi số tiền WRX sang QAR và QAR sang WRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WRX sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang WRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WazirX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRX = $0.02 USD, 1 WRX = €0.02 EUR, 1 WRX = ₹1.99 INR, 1 WRX = Rp361.04 IDR, 1 WRX = $0.03 CAD, 1 WRX = £0.02 GBP, 1 WRX = ฿0.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.11
logo BTCBTC
0.001626
logo ETHETH
0.08579
logo USDTUSDT
137.43
logo XRPXRP
63.1
logo BNBBNB
0.2334
logo SOLSOL
1.05
logo USDCUSDC
137.36
logo DOGEDOGE
832.34
logo TRXTRX
555.24
logo ADAADA
211.13
logo STETHSTETH
0.08562
logo WBTCWBTC
0.001628
logo SMARTSMART
119,341.99
logo LEOLEO
14.62
logo AVAXAVAX
6.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng WazirX của bạn

01

Nhập số lượng WRX của bạn

Nhập số lượng WRX của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WazirX hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WazirX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WazirX sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WazirX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WazirX sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WazirX sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi WazirX sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WazirX (WRX)

Tìm hiểu thêm về WazirX (WRX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.